Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,336.50 | 2,752,543,911.70 |
2 | ![]() |
61,535.99 | 1,805,727,712.04 |
3 | ![]() |
3,388.66 | 734,348,144.48 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,884,705.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 528,876,711.56 |
6 | ![]() |
136.92 | 476,608,733.97 |
7 | ![]() |
2.02 | 229,671,927.54 |
8 | ![]() |
0.47 | 110,352,964.13 |
9 | ![]() |
0.69 | 94,802,598.82 |
10 | ![]() |
0.13 | 86,130,933.04 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,834,361.15 |
12 | ![]() |
37.95 | 70,373,821.04 |
13 | ![]() |
0.09 | 67,805,739.62 |
14 | ![]() |
<0.01 | 60,157,658.85 |
15 | ![]() |
<0.01 | 48,790,950.77 |
16 | ![]() |
3.49 | 46,634,815.04 |
17 | ![]() |
5.30 | 44,354,320.81 |
18 | ![]() |
0.17 | 41,302,473.16 |
19 | ![]() |
25.88 | 38,389,255.67 |
20 | ![]() |
4.14 | 35,427,712.61 |
21 | ![]() |
2.86 | 35,409,398.07 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,886,392.53 |
23 | ![]() |
2.37 | 32,143,864.92 |
24 | ![]() |
0.12 | 31,783,515.31 |
25 | ![]() |
2.66 | 31,150,215.40 |
26 | ![]() |
0.31 | 30,344,548.99 |
27 | ![]() |
24.89 | 29,084,961.93 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.18 | +17.07 |
2 | ![]() |
1.75 | +13.24 |
3 | ![]() |
3.36 | +12.17 |
4 | ![]() |
0.26 | +10.90 |
5 | ![]() |
2.02 | +10.31 |
6 | ![]() |
24.89 | +9.89 |
7 | ![]() |
<0.01 | +8.97 |
8 | ![]() |
1.72 | +8.24 |
9 | ![]() |
37.95 | +7.05 |
10 | ![]() |
0.02 | +6.50 |
11 | ![]() |
3.49 | +6.43 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.36 |
13 | ![]() |
<0.01 | +5.84 |
14 | ![]() |
0.58 | +5.83 |
15 | ![]() |
2,345.00 | +5.35 |
16 | ![]() |
<0.01 | +4.52 |
17 | ![]() |
3.12 | +4.42 |
18 | ![]() |
0.22 | +4.26 |
19 | ![]() |
0.62 | +4.11 |
20 | ![]() |
0.16 | +4.07 |
21 | ![]() |
25.88 | +4.06 |
22 | ![]() |
1.54 | +3.94 |
23 | ![]() |
285.30 | +3.86 |
24 | ![]() |
0.22 | +3.72 |
25 | ![]() |
1.62 | +3.66 |
26 | ![]() |
0.36 | +3.60 |
27 | ![]() |
0.39 | +3.60 |
28 | ![]() |
0.17 | +3.58 |
29 | ![]() |
1.18 | +3.51 |
30 | ![]() |
<0.01 | +3.48 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.05 | -6.18 |
2 | ![]() |
0.69 | -5.17 |
3 | ![]() |
0.24 | -4.52 |
4 | ![]() |
28.01 | -3.77 |
5 | ![]() |
5.30 | -3.62 |
6 | ![]() |
5.55 | -3.19 |
7 | ![]() |
2.66 | -3.13 |
8 | ![]() |
1.36 | -2.71 |
9 | ![]() |
0.14 | -2.69 |
10 | ![]() |
0.85 | -2.62 |
11 | ![]() |
0.17 | -2.51 |
12 | ![]() |
0.58 | -2.46 |
13 | ![]() |
1.33 | -2.35 |
14 | ![]() |
285.60 | -2.19 |
15 | ![]() |
0.04 | -2.18 |
16 | ![]() |
22.32 | -2.15 |
17 | ![]() |
0.56 | -2.12 |
18 | ![]() |
0.13 | -2.09 |
19 | ![]() |
0.46 | -2.06 |
20 | ![]() |
0.69 | -1.99 |
21 | ![]() |
0.39 | -1.97 |
22 | ![]() |
0.31 | -1.95 |
23 | ![]() |
0.76 | -1.74 |
24 | ![]() |
0.57 | -1.66 |
25 | ![]() |
7.52 | -1.62 |
26 | ![]() |
0.15 | -1.57 |
27 | ![]() |
2.26 | -1.57 |
28 | ![]() |
23.49 | -1.55 |
29 | ![]() |
0.26 | -1.52 |
30 | ![]() |
22.78 | -1.51 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận