Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,111.98 | 2,403,578,269.60 |
2 | ARS | 1,092.30 | 1,894,908,910.40 |
3 | ETH | 2,965.20 | 1,026,716,519.35 |
4 | SOL | 161.35 | 774,449,068.82 |
5 | PEPE | <0.01 | 543,232,910.89 |
6 | BOME | 0.01 | 304,191,186.41 |
7 | WIF | 2.83 | 271,335,873.59 |
8 | DOGE | 0.15 | 254,452,885.83 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 223,041,251.65 |
10 | FLOKI | <0.01 | 193,553,683.10 |
11 | NEAR | 8.08 | 191,301,198.63 |
12 | XRP | 0.52 | 167,199,476.59 |
13 | RUNE | 6.43 | 156,568,523.44 |
14 | FTM | 0.79 | 150,853,047.57 |
15 | RNDR | 10.02 | 140,740,761.13 |
16 | ENA | 0.67 | 124,975,397.35 |
17 | BONK | <0.01 | 115,411,600.14 |
18 | AEVO | 0.82 | 105,261,621.61 |
19 | WLD | 4.76 | 93,166,331.38 |
20 | SUI | 1.05 | 75,532,996.02 |
21 | JTO | 4.65 | 74,775,766.67 |
22 | AVAX | 34.32 | 61,658,617.61 |
23 | SEI | 0.55 | 59,680,727.65 |
24 | AR | 43.38 | 58,400,670.74 |
25 | ORDI | 37.42 | 49,045,264.52 |
26 | JUP | 1.14 | 48,561,369.73 |
27 | OP | 2.37 | 45,176,195.32 |
28 | ADA | 0.46 | 44,067,115.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | JTO | 4.65 | +19.13 |
2 | FTM | 0.79 | +12.73 |
3 | CHR | 0.33 | +9.71 |
4 | TFUEL | 0.10 | +9.37 |
5 | SUI | 1.05 | +9.19 |
6 | IMX | 2.39 | +8.98 |
7 | LOOM | 0.09 | +7.80 |
8 | SEI | 0.55 | +7.41 |
9 | RUNE | 6.43 | +6.97 |
10 | ZRX | 0.49 | +6.69 |
11 | RAY | 1.69 | +6.28 |
12 | JASMY | 0.02 | +6.21 |
13 | MTL | 1.91 | +5.83 |
14 | SOL | 161.35 | +5.66 |
15 | DIA | 0.47 | +5.60 |
16 | LSK | 1.97 | +5.08 |
17 | OSMO | 0.85 | +4.96 |
18 | NEAR | 8.08 | +4.88 |
19 | VANRY | 0.19 | +4.83 |
20 | RSR | <0.01 | +4.80 |
21 | NTRN | 0.66 | +4.74 |
22 | ERN | 4.35 | +4.70 |
23 | THETA | 2.13 | +4.42 |
24 | BEAMX | 0.02 | +4.41 |
25 | RLC | 3.29 | +4.31 |
26 | BICO | 0.47 | +4.18 |
27 | NMR | 27.08 | +4.11 |
28 | DCR | 20.08 | +4.04 |
29 | SYN | 0.80 | +3.94 |
30 | PIVX | 0.33 | +3.88 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.10 | -11.53 |
2 | IRIS | 0.02 | -9.27 |
3 | PEPE | <0.01 | -9.08 |
4 | RNDR | 10.02 | -8.77 |
5 | FLOKI | <0.01 | -8.41 |
6 | KP3R | 72.99 | -8.09 |
7 | WIF | 2.83 | -7.74 |
8 | ENA | 0.67 | -7.29 |
9 | SAGA | 2.12 | -6.47 |
10 | VIC | 0.41 | -6.38 |
11 | LDO | 1.55 | -6.24 |
12 | CYBER | 7.42 | -6.15 |
13 | QI | 0.02 | -5.78 |
14 | FIDA | 0.28 | -5.45 |
15 | DF | 0.04 | -5.20 |
16 | ARKM | 2.28 | -4.98 |
17 | ARPA | 0.07 | -4.89 |
18 | MOVR | 14.43 | -4.82 |
19 | 1000SATS | <0.01 | -4.73 |
20 | PERP | 0.99 | -4.55 |
21 | VTHO | <0.01 | -4.51 |
22 | AUCTION | 14.36 | -4.46 |
23 | OP | 2.37 | -4.32 |
24 | PEOPLE | 0.05 | -4.32 |
25 | STX | 2.01 | -4.25 |
26 | WLD | 4.76 | -4.23 |
27 | DYM | 2.62 | -4.18 |
28 | RARE | 0.12 | -4.07 |
29 | ETHFI | 3.29 | -4.06 |
30 | BLZ | 0.36 | -4.00 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận