Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
61,348.00 | 3,183,631,804.24 |
2 | ![]() |
1,323.10 | 2,519,389,462.90 |
3 | ![]() |
3,392.41 | 1,756,410,443.29 |
4 | ![]() |
4,015.00 | 781,882,055.00 |
5 | ![]() |
136.38 | 722,839,903.74 |
6 | ![]() |
<0.01 | 452,872,977.74 |
7 | ![]() |
1.91 | 322,303,914.04 |
8 | ![]() |
0.48 | 167,942,150.73 |
9 | ![]() |
0.12 | 151,851,980.50 |
10 | ![]() |
36.68 | 148,189,629.87 |
11 | ![]() |
0.72 | 134,651,105.05 |
12 | ![]() |
5.61 | 130,148,579.18 |
13 | ![]() |
<0.01 | 93,073,498.67 |
14 | ![]() |
0.60 | 90,049,446.01 |
15 | ![]() |
0.09 | 84,975,594.86 |
16 | ![]() |
25.22 | 78,997,055.74 |
17 | ![]() |
2.42 | 74,998,298.56 |
18 | ![]() |
0.17 | 74,260,577.16 |
19 | ![]() |
7.80 | 68,482,303.84 |
20 | ![]() |
4.17 | 67,100,612.13 |
21 | ![]() |
<0.01 | 65,209,464.80 |
22 | ![]() |
<0.01 | 58,591,504.83 |
23 | ![]() |
14.12 | 54,573,387.39 |
24 | ![]() |
3.41 | 52,812,229.07 |
25 | ![]() |
70.76 | 52,445,097.32 |
26 | ![]() |
23.11 | 51,367,985.69 |
27 | ![]() |
2.99 | 50,152,718.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.72 | +27.88 |
2 | ![]() |
1.91 | +24.42 |
3 | ![]() |
0.70 | +22.36 |
4 | ![]() |
0.70 | +21.95 |
5 | ![]() |
2.03 | +19.88 |
6 | ![]() |
<0.01 | +17.61 |
7 | ![]() |
6.92 | +15.91 |
8 | ![]() |
2.42 | +15.71 |
9 | ![]() |
1.51 | +15.54 |
10 | ![]() |
91.51 | +15.47 |
11 | ![]() |
23.11 | +15.32 |
12 | ![]() |
<0.01 | +15.20 |
13 | ![]() |
7.80 | +13.44 |
14 | ![]() |
0.27 | +13.25 |
15 | ![]() |
0.14 | +12.13 |
16 | ![]() |
0.54 | +12.01 |
17 | ![]() |
<0.01 | +12.00 |
18 | ![]() |
0.98 | +11.96 |
19 | ![]() |
29.60 | +11.87 |
20 | ![]() |
0.51 | +11.76 |
21 | ![]() |
0.62 | +11.63 |
22 | ![]() |
0.71 | +11.51 |
23 | ![]() |
<0.01 | +11.37 |
24 | ![]() |
0.62 | +10.98 |
25 | ![]() |
14.48 | +10.96 |
26 | ![]() |
0.51 | +10.89 |
27 | ![]() |
0.38 | +10.88 |
28 | ![]() |
2.08 | +10.77 |
29 | ![]() |
5.07 | +10.52 |
30 | ![]() |
0.02 | +10.51 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
72.41 | -7.38 |
2 | ![]() |
59.81 | -4.23 |
3 | ![]() |
296.00 | -3.14 |
4 | ![]() |
0.23 | -2.92 |
5 | ![]() |
0.01 | -2.54 |
6 | ![]() |
36.68 | -2.21 |
7 | ![]() |
61,348.00 | -1.98 |
8 | ![]() |
0.31 | -1.73 |
9 | ![]() |
61,527.84 | -1.63 |
10 | ![]() |
2,211.00 | -1.30 |
11 | ![]() |
1.02 | -1.02 |
12 | ![]() |
1.16 | -0.85 |
13 | ![]() |
3.06 | -0.72 |
14 | ![]() |
0.45 | -0.70 |
15 | ![]() |
70.76 | -0.59 |
16 | ![]() |
0.28 | -0.14 |
17 | ![]() |
2,313.00 | -0.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
4 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
5 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
6 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
7 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
10 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
19 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
20 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
21 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
22 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận