Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,335.00 | 2,883,299,984.40 |
2 | ![]() |
62,099.99 | 1,962,067,546.95 |
3 | ![]() |
3,411.90 | 804,384,064.49 |
4 | ![]() |
4,037.00 | 672,764,390.00 |
5 | ![]() |
139.21 | 540,611,108.88 |
6 | ![]() |
<0.01 | 521,327,043.05 |
7 | ![]() |
2.12 | 249,465,890.82 |
8 | ![]() |
0.48 | 116,291,702.03 |
9 | ![]() |
0.13 | 113,126,642.43 |
10 | ![]() |
0.72 | 104,536,135.08 |
11 | ![]() |
<0.01 | 81,405,321.65 |
12 | ![]() |
38.76 | 79,335,723.66 |
13 | ![]() |
0.10 | 69,339,765.70 |
14 | ![]() |
<0.01 | 67,807,941.62 |
15 | ![]() |
5.45 | 51,975,328.45 |
16 | ![]() |
3.60 | 50,571,052.02 |
17 | ![]() |
0.17 | 48,488,475.33 |
18 | ![]() |
<0.01 | 46,959,940.84 |
19 | ![]() |
0.59 | 37,384,364.66 |
20 | ![]() |
25.63 | 36,818,759.30 |
21 | ![]() |
2.89 | 36,343,762.19 |
22 | ![]() |
2.36 | 36,295,815.65 |
23 | ![]() |
2.75 | 34,726,679.55 |
24 | ![]() |
5.71 | 33,527,401.14 |
25 | ![]() |
4.23 | 33,499,070.78 |
26 | ![]() |
7.74 | 33,118,218.73 |
27 | ![]() |
0.03 | 30,391,657.64 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.20 | +18.26 |
2 | ![]() |
1.81 | +16.10 |
3 | ![]() |
<0.01 | +14.48 |
4 | ![]() |
0.27 | +13.26 |
5 | ![]() |
1.80 | +13.12 |
6 | ![]() |
2.12 | +12.18 |
7 | ![]() |
0.33 | +8.43 |
8 | ![]() |
38.76 | +8.42 |
9 | ![]() |
2,357.00 | +8.02 |
10 | ![]() |
3.60 | +7.68 |
11 | ![]() |
25.10 | +7.54 |
12 | ![]() |
1.64 | +7.33 |
13 | ![]() |
0.63 | +6.93 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.91 |
15 | ![]() |
<0.01 | +6.63 |
16 | ![]() |
<0.01 | +6.62 |
17 | ![]() |
<0.01 | +6.54 |
18 | ![]() |
<0.01 | +6.28 |
19 | ![]() |
0.03 | +6.24 |
20 | ![]() |
397.00 | +5.90 |
21 | ![]() |
0.05 | +5.74 |
22 | ![]() |
0.02 | +5.67 |
23 | ![]() |
0.09 | +5.49 |
24 | ![]() |
0.13 | +5.49 |
25 | ![]() |
0.23 | +5.42 |
26 | ![]() |
<0.01 | +5.38 |
27 | ![]() |
0.59 | +5.36 |
28 | ![]() |
<0.01 | +5.32 |
29 | ![]() |
0.39 | +5.11 |
30 | ![]() |
0.40 | +5.08 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.21 | -5.37 |
2 | ![]() |
2.89 | -4.84 |
3 | ![]() |
5.71 | -4.84 |
4 | ![]() |
1.33 | -4.80 |
5 | ![]() |
0.13 | -4.16 |
6 | ![]() |
2.75 | -3.81 |
7 | ![]() |
0.59 | -3.53 |
8 | ![]() |
0.24 | -2.99 |
9 | ![]() |
0.17 | -2.71 |
10 | ![]() |
287.90 | -2.21 |
11 | ![]() |
2.36 | -2.08 |
12 | ![]() |
2.89 | -2.00 |
13 | ![]() |
1.50 | -1.63 |
14 | ![]() |
0.57 | -1.59 |
15 | ![]() |
0.17 | -1.52 |
16 | ![]() |
0.30 | -1.52 |
17 | ![]() |
5.04 | -1.43 |
18 | ![]() |
0.14 | -1.37 |
19 | ![]() |
0.79 | -1.32 |
20 | ![]() |
0.71 | -1.26 |
21 | ![]() |
11.08 | -1.15 |
22 | ![]() |
22.81 | -1.13 |
23 | ![]() |
0.23 | -1.12 |
24 | ![]() |
0.40 | -1.12 |
25 | ![]() |
0.88 | -1.03 |
26 | ![]() |
0.36 | -0.74 |
27 | ![]() |
6.78 | -0.73 |
28 | ![]() |
0.50 | -0.67 |
29 | ![]() |
0.49 | -0.59 |
30 | ![]() |
0.32 | -0.53 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
2 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
4 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
11 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
13 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
14 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
15 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
16 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
19 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
22 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận