Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,478.01 | 2,321,869,489.08 |
2 | ARS | 1,045.00 | 1,517,994,512.30 |
3 | ETH | 3,083.40 | 1,368,629,624.66 |
4 | SOL | 143.50 | 981,956,505.51 |
5 | PEPE | <0.01 | 515,534,433.81 |
6 | WIF | 2.87 | 373,098,577.08 |
7 | HBAR | 0.11 | 289,050,333.34 |
8 | DOGE | 0.15 | 262,722,814.65 |
9 | XRP | 0.52 | 241,572,590.20 |
10 | ENA | 0.84 | 175,443,335.70 |
11 | BONK | <0.01 | 168,830,536.43 |
12 | NEAR | 6.62 | 168,192,772.33 |
13 | BOME | 0.01 | 159,272,213.33 |
14 | RUNE | 5.26 | 106,264,410.63 |
15 | FLOKI | <0.01 | 103,780,106.45 |
16 | AVAX | 34.91 | 98,307,171.97 |
17 | COS | 0.02 | 93,410,573.26 |
18 | WLD | 4.70 | 87,576,762.93 |
19 | LTC | 83.03 | 85,091,264.86 |
20 | LINK | 14.48 | 77,590,460.00 |
21 | EOS | 0.87 | 71,974,879.26 |
22 | ADA | 0.46 | 71,745,895.54 |
23 | ORDI | 42.32 | 70,800,088.98 |
24 | MATIC | 0.70 | 63,406,581.37 |
25 | FTM | 0.72 | 62,667,351.04 |
26 | RNDR | 8.28 | 61,572,499.37 |
27 | SUI | 1.20 | 60,057,715.24 |
28 | FIL | 5.87 | 56,126,814.49 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.20 | -22.50 |
2 | WIF | 2.87 | -15.27 |
3 | STRK | 1.15 | -14.99 |
4 | PORTAL | 0.90 | -14.60 |
5 | TNSR | 0.99 | -13.96 |
6 | PIXEL | 0.43 | -13.84 |
7 | POLS | 0.78 | -13.77 |
8 | DODO | 0.18 | -13.70 |
9 | WLD | 4.70 | -13.68 |
10 | 1000SATS | <0.01 | -13.54 |
11 | LTO | 0.18 | -13.29 |
12 | JOE | 0.52 | -13.03 |
13 | PEOPLE | 0.03 | -12.98 |
14 | WOO | 0.31 | -12.97 |
15 | FIDA | 0.32 | -12.88 |
16 | KP3R | 74.69 | -12.87 |
17 | BICO | 0.49 | -12.81 |
18 | AGLD | 1.12 | -12.72 |
19 | HBAR | 0.11 | -12.72 |
20 | CTXC | 0.31 | -12.70 |
21 | XAI | 0.72 | -12.56 |
22 | AXS | 7.18 | -12.54 |
23 | ENA | 0.84 | -12.47 |
24 | MAV | 0.40 | -12.21 |
25 | XVG | <0.01 | -12.20 |
26 | CELR | 0.03 | -12.19 |
27 | SLP | <0.01 | -12.07 |
28 | RONIN | 3.03 | -12.07 |
29 | ORDI | 42.32 | -12.07 |
30 | ALGO | 0.20 | -12.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
3 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
8 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
11 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận