Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,192.17 | 2,829,595,082.84 |
2 | ARS | 1,082.80 | 2,176,623,488.20 |
3 | ETH | 2,980.09 | 1,508,157,386.37 |
4 | SOL | 124.64 | 779,780,648.03 |
5 | PEPE | <0.01 | 366,230,372.75 |
6 | ENA | 0.82 | 209,631,605.36 |
7 | DOGE | 0.13 | 196,025,626.55 |
8 | XRP | 0.50 | 185,696,233.08 |
9 | ETHFI | 3.97 | 156,141,462.41 |
10 | WIF | 2.36 | 152,742,471.46 |
11 | PENDLE | 4.25 | 105,394,586.97 |
12 | BONK | <0.01 | 95,851,102.08 |
13 | AVAX | 32.42 | 90,921,636.44 |
14 | NEAR | 5.99 | 90,842,214.69 |
15 | BOME | <0.01 | 86,121,135.50 |
16 | RUNE | 4.67 | 79,386,024.83 |
17 | ORDI | 33.58 | 76,942,431.81 |
18 | TRX | 0.12 | 73,749,329.23 |
19 | WLD | 4.35 | 67,859,774.23 |
20 | AMP | <0.01 | 56,938,681.22 |
21 | SUI | 1.10 | 54,829,353.88 |
22 | OP | 2.34 | 54,005,906.68 |
23 | SEI | 0.54 | 52,881,123.10 |
24 | MATIC | 0.66 | 51,186,903.28 |
25 | ADA | 0.43 | 50,623,669.38 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -20.55 |
2 | COMBO | 0.63 | -19.61 |
3 | ORDI | 33.58 | -18.65 |
4 | ORN | 1.42 | -17.16 |
5 | IRIS | 0.02 | -14.35 |
6 | BAR | 2.50 | -13.84 |
7 | SSV | 39.46 | -13.69 |
8 | SEI | 0.54 | -13.45 |
9 | EPX | <0.01 | -13.18 |
10 | SKL | 0.07 | -12.87 |
11 | ANKR | 0.05 | -12.81 |
12 | 1000SATS | <0.01 | -12.46 |
13 | NEAR | 5.99 | -12.10 |
14 | ACE | 4.58 | -12.06 |
15 | SAGA | 3.20 | -12.03 |
16 | W | 0.59 | -11.99 |
17 | AEVO | 1.35 | -11.98 |
18 | SANTOS | 5.78 | -11.95 |
19 | POND | 0.02 | -11.84 |
20 | BONK | <0.01 | -11.83 |
21 | BEAMX | 0.02 | -11.57 |
22 | LOKA | 0.23 | -11.48 |
23 | ENA | 0.82 | -11.41 |
24 | ASTR | 0.09 | -11.38 |
25 | PENDLE | 4.25 | -11.37 |
26 | ERN | 3.62 | -11.32 |
27 | ENS | 14.38 | -11.18 |
28 | VOXEL | 0.22 | -11.08 |
29 | ACH | 0.03 | -11.08 |
30 | CHR | 0.27 | -10.76 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận