Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,279.81 | 3,814,087,821.67 |
2 | ARS | 1,076.10 | 1,911,514,909.70 |
3 | ETH | 2,996.80 | 1,493,172,047.02 |
4 | SOL | 138.94 | 1,027,962,825.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 539,835,482.49 |
6 | DOGE | 0.13 | 345,180,684.80 |
7 | WIF | 2.83 | 244,117,331.33 |
8 | XRP | 0.52 | 211,036,042.46 |
9 | BONK | <0.01 | 164,356,460.84 |
10 | ENA | 0.82 | 136,911,256.05 |
11 | NEAR | 6.17 | 121,415,623.66 |
12 | OP | 2.76 | 106,630,271.29 |
13 | ETHFI | 3.84 | 100,653,607.25 |
14 | RUNE | 5.04 | 100,257,683.85 |
15 | AVAX | 33.84 | 85,009,304.55 |
16 | BOME | <0.01 | 79,751,327.69 |
17 | FLOKI | <0.01 | 73,262,388.98 |
18 | WLD | 4.66 | 63,683,175.10 |
19 | TRX | 0.12 | 59,674,944.42 |
20 | ORDI | 35.11 | 58,217,770.71 |
21 | JTO | 3.49 | 57,448,548.96 |
22 | ADA | 0.46 | 55,085,620.48 |
23 | HBAR | 0.10 | 54,643,787.50 |
24 | VGX | 0.11 | 53,888,837.76 |
25 | RNDR | 7.87 | 53,871,321.72 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +54.86 |
2 | PEPE | <0.01 | +25.85 |
3 | AR | 32.83 | +21.30 |
4 | JTO | 3.49 | +20.92 |
5 | BONK | <0.01 | +20.69 |
6 | W | 0.77 | +18.73 |
7 | WIF | 2.83 | +17.83 |
8 | FLOKI | <0.01 | +13.05 |
9 | SOL | 138.94 | +12.58 |
10 | STEEM | 0.29 | +12.47 |
11 | AXL | 1.25 | +11.99 |
12 | TAO | 403.90 | +11.98 |
13 | WAVES | 2.35 | +11.12 |
14 | VANRY | 0.16 | +10.76 |
15 | REZ | 0.15 | +10.73 |
16 | ELF | 0.56 | +10.58 |
17 | TNSR | 0.86 | +10.52 |
18 | IMX | 2.14 | +10.28 |
19 | COS | 0.01 | +10.21 |
20 | BOME | <0.01 | +10.15 |
21 | RAY | 1.53 | +9.90 |
22 | CTK | 0.70 | +9.69 |
23 | RNDR | 7.87 | +9.60 |
24 | OP | 2.76 | +9.53 |
25 | REN | 0.06 | +8.91 |
26 | PROM | 8.93 | +8.54 |
27 | C98 | 0.28 | +8.50 |
28 | PIVX | 0.35 | +8.37 |
29 | ZEC | 22.67 | +8.31 |
30 | LSK | 1.76 | +8.31 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận