Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,228.01 | 2,453,338,601.71 |
2 | ARS | 1,310.00 | 1,684,265,620.30 |
3 | ETH | 3,408.41 | 1,472,169,404.68 |
4 | COP | 4,047.00 | 847,680,768.00 |
5 | SOL | 136.07 | 801,245,595.52 |
6 | PEPE | <0.01 | 508,655,035.95 |
7 | ZK | 0.20 | 348,708,207.96 |
8 | XRP | 0.49 | 344,242,588.33 |
9 | DOGE | 0.12 | 259,037,888.81 |
10 | WIF | 2.05 | 231,011,409.69 |
11 | IO | 3.93 | 159,935,024.41 |
12 | PEOPLE | 0.09 | 121,890,606.07 |
13 | ORDI | 37.35 | 112,577,814.46 |
14 | ENA | 0.60 | 104,721,582.38 |
15 | FLOKI | <0.01 | 104,114,600.58 |
16 | WLD | 2.69 | 101,107,449.70 |
17 | NEAR | 4.69 | 100,552,140.58 |
18 | BOME | <0.01 | 98,462,413.49 |
19 | ETHFI | 3.16 | 88,104,632.41 |
20 | ADA | 0.37 | 87,159,000.98 |
21 | FIL | 4.34 | 86,709,695.52 |
22 | FTM | 0.50 | 84,283,003.48 |
23 | AVAX | 26.01 | 81,074,872.90 |
24 | RNDR | 7.07 | 80,269,031.61 |
25 | INJ | 20.17 | 78,688,796.29 |
26 | CRV | 0.30 | 73,842,243.24 |
27 | BONK | <0.01 | 73,811,630.31 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CVX | 2.79 | -27.95 |
2 | AUCTION | 17.14 | -18.65 |
3 | ZK | 0.20 | -18.40 |
4 | OMNI | 13.40 | -18.04 |
5 | CFX | 0.15 | -18.02 |
6 | LINA | <0.01 | -16.95 |
7 | 1000SATS | <0.01 | -16.86 |
8 | PORTAL | 0.49 | -16.63 |
9 | FTM | 0.50 | -16.61 |
10 | KAVA | 0.45 | -16.43 |
11 | MAV | 0.30 | -16.23 |
12 | SAGA | 1.39 | -16.10 |
13 | TNSR | 0.64 | -15.92 |
14 | PIXEL | 0.28 | -15.62 |
15 | WLD | 2.69 | -15.44 |
16 | BICO | 0.37 | -15.12 |
17 | AI | 0.68 | -15.03 |
18 | AEVO | 0.49 | -14.97 |
19 | FXS | 3.34 | -14.90 |
20 | FIL | 4.34 | -14.43 |
21 | HIGH | 2.14 | -14.31 |
22 | MANTA | 1.02 | -14.27 |
23 | ATM | 2.16 | -14.21 |
24 | LEVER | <0.01 | -14.13 |
25 | YGG | 0.63 | -14.05 |
26 | CHZ | 0.08 | -14.00 |
27 | EDU | 0.58 | -13.97 |
28 | CYBER | 5.66 | -13.86 |
29 | ENA | 0.60 | -13.85 |
30 | BAKE | 0.39 | -13.72 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
4 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 20:15 |
5 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
6 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 18-06-2024 | 21:00 |
7 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 00:00 |
8 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 03:00 |
9 | kỳ nghỉ ngân hàng (Bank Holiday) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 19:00 |
10 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 19-06-2024 | 21:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
14 | báo cáo chỉ số tài khoản vãng lai (Current Account) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 19:30 |
16 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | thứ năm (Thur) | 20-06-2024 | 22:00 |
17 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 02:30 |
18 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
19 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 20:45 |
20 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
21 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:00 |
22 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | Thứ sáu (Fri) | 21-06-2024 | 21:30 |
bình luận
bình luận