Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,300.10 | 1,285,308,412.60 |
2 | ![]() |
4,050.00 | 532,704,844.00 |
3 | ![]() |
64,132.36 | 387,825,270.34 |
4 | ![]() |
3,479.76 | 338,437,057.53 |
5 | ![]() |
<0.01 | 167,968,996.97 |
6 | ![]() |
131.52 | 146,236,982.83 |
7 | ![]() |
1.64 | 118,796,893.63 |
8 | ![]() |
0.09 | 101,130,580.66 |
9 | ![]() |
0.57 | 61,087,296.08 |
10 | ![]() |
25.22 | 59,865,869.17 |
11 | ![]() |
40.00 | 50,315,898.46 |
12 | ![]() |
<0.01 | 44,565,882.31 |
13 | ![]() |
0.12 | 43,176,097.76 |
14 | ![]() |
3.44 | 41,543,350.33 |
15 | ![]() |
2.87 | 39,228,747.41 |
16 | ![]() |
0.03 | 38,873,476.91 |
17 | ![]() |
<0.01 | 37,025,892.82 |
18 | ![]() |
5.21 | 36,336,540.11 |
19 | ![]() |
0.48 | 36,083,668.44 |
20 | ![]() |
0.30 | 29,627,220.77 |
21 | ![]() |
0.17 | 29,458,397.41 |
22 | ![]() |
<0.01 | 28,545,919.35 |
23 | ![]() |
2.86 | 26,929,380.48 |
24 | ![]() |
2.09 | 25,770,336.58 |
25 | ![]() |
23.49 | 25,624,957.00 |
26 | ![]() |
0.57 | 24,552,436.94 |
27 | ![]() |
2,331.00 | 24,212,465.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
4.69 | +13.64 |
2 | ![]() |
65.35 | +8.66 |
3 | ![]() |
0.09 | +6.98 |
4 | ![]() |
3.19 | +4.76 |
5 | ![]() |
0.30 | +4.71 |
6 | ![]() |
0.08 | +3.83 |
7 | ![]() |
1.17 | +2.90 |
8 | ![]() |
72.37 | +2.58 |
9 | ![]() |
0.53 | +2.04 |
10 | ![]() |
23.68 | +1.94 |
11 | ![]() |
<0.01 | +1.93 |
12 | ![]() |
0.74 | +1.85 |
13 | ![]() |
5.21 | +1.36 |
14 | ![]() |
2.00 | +1.21 |
15 | ![]() |
28.26 | +1.07 |
16 | ![]() |
5,845.00 | +1.00 |
17 | ![]() |
9.98 | +0.90 |
18 | ![]() |
2.27 | +0.89 |
19 | ![]() |
81.54 | +0.77 |
20 | ![]() |
0.15 | +0.68 |
21 | ![]() |
0.78 | +0.65 |
22 | ![]() |
1.06 | +0.58 |
23 | ![]() |
0.17 | +0.58 |
24 | ![]() |
0.90 | +0.44 |
25 | ![]() |
0.17 | +0.40 |
26 | ![]() |
18.67 | +0.16 |
27 | ![]() |
0.39 | +0.08 |
28 | ![]() |
1.00 | +0.01 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.30 | -24.07 |
2 | ![]() |
0.57 | -13.48 |
3 | ![]() |
2.87 | -11.20 |
4 | ![]() |
3.44 | -8.24 |
5 | ![]() |
1.64 | -7.91 |
6 | ![]() |
0.13 | -7.38 |
7 | ![]() |
1.37 | -7.16 |
8 | ![]() |
0.64 | -6.91 |
9 | ![]() |
23.49 | -6.86 |
10 | ![]() |
0.50 | -6.84 |
11 | ![]() |
0.60 | -6.72 |
12 | ![]() |
0.58 | -6.58 |
13 | ![]() |
0.17 | -6.54 |
14 | ![]() |
<0.01 | -6.54 |
15 | ![]() |
0.14 | -6.49 |
16 | ![]() |
0.12 | -6.26 |
17 | ![]() |
40.00 | -6.06 |
18 | ![]() |
2.97 | -5.99 |
19 | ![]() |
0.05 | -5.98 |
20 | ![]() |
0.22 | -5.90 |
21 | ![]() |
<0.01 | -5.86 |
22 | ![]() |
<0.01 | -5.71 |
23 | ![]() |
0.01 | -5.51 |
24 | ![]() |
0.07 | -5.30 |
25 | ![]() |
0.13 | -5.16 |
26 | ![]() |
2,331.00 | -5.13 |
27 | ![]() |
0.12 | -5.08 |
28 | ![]() |
0.14 | -5.06 |
29 | ![]() |
0.25 | -4.97 |
30 | ![]() |
1.07 | -4.97 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 24-06-2024 | 14:00 |
2 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 01:00 |
3 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 18:00 |
4 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 20:00 |
6 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số sản xuất của Richmond (Richmond Manufacturing Index) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 21:00 |
8 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 25-06-2024 | 23:00 |
9 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 01:10 |
10 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
11 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
12 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
15 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
16 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
18 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
19 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
21 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
22 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
23 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
26 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
27 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
29 | Báo cáo về chính sách tiền tệ của Cục Dự trữ Liên bang. (Fed Monetary Policy Report) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 22:00 |
30 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |