Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,336.30 | 2,750,885,290.00 |
2 | BTC | 61,438.00 | 1,804,583,768.97 |
3 | ETH | 3,383.85 | 736,215,350.06 |
4 | COP | 4,040.00 | 630,272,458.00 |
5 | PEPE | <0.01 | 527,888,827.04 |
6 | SOL | 136.61 | 476,087,958.45 |
7 | WIF | 2.00 | 228,768,543.23 |
8 | XRP | 0.47 | 111,857,427.06 |
9 | LISTA | 0.70 | 92,825,629.10 |
10 | DOGE | 0.13 | 86,744,476.34 |
11 | FLOKI | <0.01 | 74,376,625.71 |
12 | ORDI | 37.95 | 71,332,061.60 |
13 | PEOPLE | 0.09 | 69,230,218.84 |
14 | BONK | <0.01 | 59,720,664.80 |
15 | BOME | <0.01 | 48,615,808.47 |
16 | IO | 3.48 | 46,592,779.01 |
17 | NEAR | 5.27 | 44,724,774.49 |
18 | ZK | 0.17 | 41,283,943.46 |
19 | AVAX | 25.84 | 37,532,735.36 |
20 | RUNE | 4.13 | 35,545,638.38 |
21 | WLD | 2.86 | 35,305,646.65 |
22 | FTM | 0.58 | 35,188,280.83 |
23 | LDO | 2.37 | 31,955,049.71 |
24 | TRX | 0.12 | 31,745,020.97 |
25 | ZRO | 2.66 | 31,166,691.66 |
26 | CRV | 0.31 | 30,772,305.65 |
27 | ENS | 24.82 | 29,127,252.01 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | BNX | 1.18 | +16.57 |
2 | ORN | 1.75 | +12.63 |
3 | CVX | 3.34 | +10.42 |
4 | BLZ | 0.26 | +9.84 |
5 | ENS | 24.82 | +9.68 |
6 | WIF | 2.00 | +8.69 |
7 | STX | 1.72 | +7.72 |
8 | PEPE | <0.01 | +7.65 |
9 | ORDI | 37.95 | +6.75 |
10 | DUSK | 0.32 | +6.24 |
11 | IO | 3.48 | +6.06 |
12 | 1000SATS | <0.01 | +5.53 |
13 | ENA | 0.58 | +5.46 |
14 | BEAMX | 0.02 | +5.10 |
15 | MKR | 2,345.00 | +4.88 |
16 | CHR | 0.22 | +4.55 |
17 | ONG | 0.36 | +4.10 |
18 | BONK | <0.01 | +3.89 |
19 | SANTOS | 3.11 | +3.70 |
20 | MAGIC | 0.62 | +3.58 |
21 | AVAX | 25.84 | +3.57 |
22 | TAO | 284.50 | +3.49 |
23 | WOO | 0.22 | +3.43 |
24 | YGG | 0.59 | +3.35 |
25 | THETA | 1.61 | +3.33 |
26 | TFUEL | 0.08 | +3.32 |
27 | RAY | 1.53 | +3.25 |
28 | KLAY | 0.16 | +3.24 |
29 | COMBO | 0.66 | +3.17 |
30 | NKN | 0.08 | +3.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 66.51 | -7.01 |
2 | LISTA | 0.70 | -6.54 |
3 | AR | 27.99 | -5.29 |
4 | BLUR | 0.24 | -4.55 |
5 | NEAR | 5.27 | -4.43 |
6 | SUI | 0.85 | -3.32 |
7 | CHESS | 0.14 | -3.24 |
8 | ZRO | 2.66 | -3.13 |
9 | ADX | 0.17 | -3.07 |
10 | PENDLE | 5.55 | -3.02 |
11 | DYDX | 1.36 | -2.93 |
12 | MDX | 0.04 | -2.84 |
13 | GNO | 284.80 | -2.83 |
14 | FTM | 0.58 | -2.81 |
15 | RPL | 22.22 | -2.72 |
16 | MTL | 1.33 | -2.63 |
17 | RNDR | 7.49 | -2.61 |
18 | MATIC | 0.56 | -2.49 |
19 | HARD | 0.13 | -2.48 |
20 | AI | 0.69 | -2.42 |
21 | FIS | 0.39 | -2.34 |
22 | GAL | 2.26 | -2.21 |
23 | ARK | 0.46 | -2.21 |
24 | ROSE | 0.09 | -2.20 |
25 | CTK | 0.76 | -2.14 |
26 | CRV | 0.31 | -2.12 |
27 | BEL | 0.57 | -1.95 |
28 | TIA | 6.67 | -1.91 |
29 | 1INCH | 0.39 | -1.88 |
30 | ACM | 1.68 | -1.87 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |