Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,361,167,936.60 |
2 | BTC | 63,223.32 | 1,086,241,878.26 |
3 | ETH | 3,281.40 | 1,021,260,765.60 |
4 | SOL | 138.57 | 421,167,408.19 |
5 | ETHFI | 4.80 | 252,820,006.76 |
6 | PEPE | <0.01 | 250,114,571.95 |
7 | ENA | 0.84 | 127,011,004.52 |
8 | BONK | <0.01 | 100,521,593.60 |
9 | NEAR | 7.04 | 93,182,678.24 |
10 | WIF | 2.70 | 88,698,754.98 |
11 | OP | 2.67 | 86,088,759.14 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,171,624.12 |
13 | GLM | 0.54 | 78,343,806.84 |
14 | XRP | 0.51 | 78,062,872.36 |
15 | BOME | <0.01 | 66,468,858.92 |
16 | ETC | 28.40 | 60,118,746.69 |
17 | RUNE | 5.16 | 44,534,766.42 |
18 | AVAX | 34.17 | 42,850,810.38 |
19 | ATA | 0.25 | 42,659,058.50 |
20 | AR | 36.57 | 40,777,448.46 |
21 | WLD | 4.73 | 40,261,242.37 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,273,760.35 |
23 | SSV | 53.49 | 35,845,532.01 |
24 | COS | 0.02 | 35,533,340.20 |
25 | MATIC | 0.73 | 33,823,911.04 |
26 | STRK | 1.28 | 33,778,056.94 |
27 | LTC | 84.98 | 32,581,146.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.80 | +20.53 |
2 | ATA | 0.25 | +14.35 |
3 | ONG | 0.66 | +12.09 |
4 | GLM | 0.54 | +12.04 |
5 | OAX | 0.24 | +11.45 |
6 | AR | 36.57 | +7.08 |
7 | LDO | 2.20 | +5.51 |
8 | NEO | 18.75 | +5.22 |
9 | SSV | 53.49 | +4.68 |
10 | QTUM | 4.18 | +4.58 |
11 | AKRO | <0.01 | +4.39 |
12 | ASR | 4.08 | +3.97 |
13 | LOOM | 0.09 | +3.44 |
14 | PSG | 5.46 | +3.37 |
15 | COMBO | 0.80 | +3.06 |
16 | MKR | 3,079.00 | +2.63 |
17 | GAS | 5.60 | +2.49 |
18 | OMNI | 21.27 | +2.36 |
19 | OM | 0.78 | +2.29 |
20 | ETC | 28.40 | +2.01 |
21 | VANRY | 0.17 | +1.77 |
22 | XNO | 1.20 | +1.52 |
23 | METIS | 66.57 | +1.45 |
24 | USTC | 0.02 | +1.40 |
25 | ICP | 13.76 | +1.33 |
26 | ILV | 103.00 | +1.19 |
27 | WNXM | 68.31 | +0.95 |
28 | SUSHI | 1.05 | +0.87 |
29 | LTC | 84.98 | +0.85 |
30 | VOXEL | 0.27 | +0.79 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -17.17 |
2 | COS | 0.02 | -16.45 |
3 | LEVER | <0.01 | -12.76 |
4 | VITE | 0.02 | -7.70 |
5 | BNX | 0.96 | -7.51 |
6 | CTXC | 0.32 | -6.57 |
7 | ARKM | 2.02 | -6.56 |
8 | MBOX | 0.35 | -6.55 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.18 |
10 | CTK | 0.69 | -6.10 |
11 | GNS | 3.35 | -5.43 |
12 | BEL | 0.87 | -5.22 |
13 | XEM | 0.04 | -5.11 |
14 | RARE | 0.11 | -5.00 |
15 | MEME | 0.03 | -4.85 |
16 | PORTO | 2.54 | -4.84 |
17 | HIFI | 0.82 | -4.81 |
18 | DYM | 3.62 | -4.69 |
19 | DATA | 0.06 | -4.65 |
20 | SAGA | 3.70 | -4.65 |
21 | GTC | 1.20 | -4.60 |
22 | PEOPLE | 0.03 | -4.58 |
23 | QKC | 0.01 | -4.50 |
24 | NFP | 0.44 | -4.49 |
25 | ACH | 0.03 | -4.44 |
26 | POWR | 0.32 | -4.42 |
27 | ICX | 0.23 | -4.39 |
28 | BOME | <0.01 | -4.35 |
29 | REQ | 0.13 | -4.34 |
30 | KEY | <0.01 | -4.23 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận