Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,325.70 | 2,779,269,793.52 |
2 | ARS | 1,087.90 | 2,016,096,267.00 |
3 | ETH | 3,041.19 | 1,012,128,720.97 |
4 | PEPE | <0.01 | 806,202,765.32 |
5 | SOL | 158.25 | 723,314,969.01 |
6 | FLOKI | <0.01 | 297,273,054.84 |
7 | WIF | 3.08 | 291,167,497.56 |
8 | DOGE | 0.16 | 277,705,936.40 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 190,141,238.36 |
10 | NEAR | 8.07 | 184,446,790.68 |
11 | BOME | 0.01 | 182,630,307.59 |
12 | XRP | 0.52 | 163,319,750.18 |
13 | RNDR | 10.66 | 163,230,996.25 |
14 | ENA | 0.74 | 146,726,575.04 |
15 | AEVO | 0.80 | 140,642,956.93 |
16 | RUNE | 6.27 | 134,934,021.19 |
17 | WLD | 5.09 | 132,738,280.34 |
18 | BONK | <0.01 | 94,749,199.06 |
19 | AVAX | 34.70 | 73,457,176.23 |
20 | FTM | 0.76 | 71,615,831.56 |
21 | AR | 44.04 | 69,393,565.19 |
22 | ORDI | 39.12 | 59,568,132.42 |
23 | OP | 2.49 | 59,478,283.14 |
24 | SUI | 0.99 | 55,146,749.65 |
25 | JTO | 4.28 | 50,484,475.08 |
26 | ARKM | 2.43 | 46,596,775.37 |
27 | PENDLE | 4.44 | 42,920,565.24 |
28 | ICP | 12.51 | 42,166,193.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +48.30 |
2 | FTM | 0.76 | +17.87 |
3 | GMX | 32.15 | +17.59 |
4 | IMX | 2.35 | +16.78 |
5 | CHR | 0.33 | +16.28 |
6 | SEI | 0.53 | +16.10 |
7 | AXL | 1.06 | +15.79 |
8 | JOE | 0.48 | +15.19 |
9 | STX | 2.18 | +15.15 |
10 | BEAMX | 0.02 | +15.12 |
11 | NEAR | 8.07 | +14.85 |
12 | JTO | 4.28 | +14.51 |
13 | YGG | 0.83 | +14.45 |
14 | PENDLE | 4.44 | +14.40 |
15 | NMR | 27.79 | +14.32 |
16 | JASMY | 0.02 | +14.25 |
17 | TAO | 391.60 | +14.07 |
18 | RSR | <0.01 | +14.06 |
19 | BOME | 0.01 | +13.91 |
20 | RUNE | 6.27 | +13.42 |
21 | RLC | 3.33 | +13.28 |
22 | SUSHI | 1.13 | +13.25 |
23 | PYTH | 0.45 | +12.71 |
24 | FIS | 0.50 | +12.69 |
25 | FLOKI | <0.01 | +12.60 |
26 | RAY | 1.69 | +12.48 |
27 | AR | 44.04 | +12.30 |
28 | BICO | 0.46 | +12.29 |
29 | TRU | 0.11 | +12.14 |
30 | COTI | 0.12 | +11.77 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận