Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | Memecoin BODEN tăng vọt trong một thời gian ngắn sau khi Hunter Biden phạm tội verdit (BODEN memecoins briefly spike after Hunter Biden guilty verdit) |
2024-06-12 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.70 | 2,758,192,950.50 |
2 | ![]() |
61,690.01 | 1,820,688,396.10 |
3 | ![]() |
3,400.00 | 731,782,064.93 |
4 | ![]() |
4,039.00 | 629,088,743.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 526,185,422.01 |
6 | ![]() |
137.68 | 494,670,477.70 |
7 | ![]() |
2.04 | 232,528,357.80 |
8 | ![]() |
0.47 | 104,874,183.72 |
9 | ![]() |
0.69 | 98,764,779.12 |
10 | ![]() |
0.13 | 88,037,668.21 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,556,298.15 |
12 | ![]() |
38.07 | 70,353,424.14 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,073,674.95 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,691,114.61 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,271,540.08 |
16 | ![]() |
3.55 | 47,486,730.55 |
17 | ![]() |
5.35 | 44,997,672.85 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,223,308.82 |
19 | ![]() |
25.93 | 38,047,930.33 |
20 | ![]() |
2.88 | 36,892,934.84 |
21 | ![]() |
4.18 | 35,125,777.82 |
22 | ![]() |
0.58 | 33,536,061.93 |
23 | ![]() |
2.37 | 32,268,757.34 |
24 | ![]() |
2.69 | 30,888,167.92 |
25 | ![]() |
5.58 | 29,855,836.82 |
26 | ![]() |
25.17 | 29,572,717.47 |
27 | ![]() |
0.31 | 29,100,231.17 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +20.37 |
2 | ![]() |
0.26 | +11.59 |
3 | ![]() |
1.72 | +10.27 |
4 | ![]() |
2.04 | +9.23 |
5 | ![]() |
<0.01 | +9.11 |
6 | ![]() |
25.17 | +9.10 |
7 | ![]() |
1.74 | +9.03 |
8 | ![]() |
<0.01 | +8.10 |
9 | ![]() |
3.55 | +7.35 |
10 | ![]() |
<0.01 | +7.09 |
11 | ![]() |
38.07 | +7.09 |
12 | ![]() |
0.32 | +6.75 |
13 | ![]() |
0.02 | +6.47 |
14 | ![]() |
<0.01 | +6.45 |
15 | ![]() |
2,339.00 | +5.79 |
16 | ![]() |
<0.01 | +5.73 |
17 | ![]() |
0.09 | +5.68 |
18 | ![]() |
0.05 | +5.08 |
19 | ![]() |
<0.01 | +5.02 |
20 | ![]() |
0.04 | +4.99 |
21 | ![]() |
0.58 | +4.66 |
22 | ![]() |
0.22 | +4.43 |
23 | ![]() |
0.16 | +4.35 |
24 | ![]() |
1.63 | +4.30 |
25 | ![]() |
0.38 | +4.03 |
26 | ![]() |
0.22 | +3.88 |
27 | ![]() |
0.06 | +3.87 |
28 | ![]() |
2.94 | +3.81 |
29 | ![]() |
0.49 | +3.74 |
30 | ![]() |
0.08 | +3.65 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.24 | -5.97 |
2 | ![]() |
0.24 | -3.89 |
3 | ![]() |
0.86 | -3.79 |
4 | ![]() |
5.35 | -3.69 |
5 | ![]() |
28.17 | -3.68 |
6 | ![]() |
5.58 | -3.58 |
7 | ![]() |
1.32 | -3.45 |
8 | ![]() |
0.69 | -3.35 |
9 | ![]() |
2.69 | -3.35 |
10 | ![]() |
0.17 | -3.23 |
11 | ![]() |
1.37 | -3.11 |
12 | ![]() |
0.58 | -3.10 |
13 | ![]() |
4.97 | -2.89 |
14 | ![]() |
0.13 | -2.86 |
15 | ![]() |
22.45 | -2.81 |
16 | ![]() |
0.39 | -2.47 |
17 | ![]() |
0.69 | -2.40 |
18 | ![]() |
0.31 | -2.26 |
19 | ![]() |
0.13 | -2.22 |
20 | ![]() |
0.14 | -2.13 |
21 | ![]() |
0.55 | -2.04 |
22 | ![]() |
287.20 | -2.01 |
23 | ![]() |
0.15 | -1.89 |
24 | ![]() |
2.99 | -1.87 |
25 | ![]() |
2.37 | -1.86 |
26 | ![]() |
0.70 | -1.83 |
27 | ![]() |
0.77 | -1.82 |
28 | ![]() |
22.79 | -1.81 |
29 | ![]() |
2.88 | -1.81 |
30 | ![]() |
0.04 | -1.81 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận