Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,069.00 | 2,281,729,045.00 |
2 | BTC | 61,472.61 | 1,877,648,306.64 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,245,554,011.18 |
4 | ETH | 2,889.20 | 817,652,876.26 |
5 | SOL | 142.58 | 525,353,868.10 |
6 | WIF | 2.81 | 353,193,109.97 |
7 | DOGE | 0.15 | 337,696,760.99 |
8 | WLD | 4.75 | 251,967,884.90 |
9 | FLOKI | <0.01 | 227,752,713.85 |
10 | BOME | 0.01 | 215,481,114.42 |
11 | RNDR | 10.07 | 174,906,955.44 |
12 | XRP | 0.51 | 149,439,035.46 |
13 | ENA | 0.69 | 118,752,419.22 |
14 | BONK | <0.01 | 116,013,155.28 |
15 | NEAR | 6.98 | 107,416,751.33 |
16 | RUNE | 5.54 | 95,385,681.36 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 69,424,709.32 |
18 | AVAX | 31.84 | 66,519,851.00 |
19 | ORDI | 35.89 | 59,962,788.41 |
20 | ICP | 11.82 | 55,886,049.11 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 43,402,383.78 |
22 | ARKM | 2.24 | 40,820,775.92 |
23 | JTO | 3.83 | 39,798,717.42 |
24 | LTC | 79.47 | 39,376,264.13 |
25 | AR | 39.35 | 38,189,400.30 |
26 | ADA | 0.44 | 38,053,637.58 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.73 | -19.71 |
2 | WIF | 2.81 | -12.96 |
3 | ENA | 0.69 | -12.79 |
4 | OMNI | 14.44 | -12.01 |
5 | NULS | 0.56 | -11.49 |
6 | ERN | 3.96 | -11.43 |
7 | RNDR | 10.04 | -11.27 |
8 | SAGA | 2.20 | -11.20 |
9 | ARKM | 2.24 | -10.53 |
10 | DYM | 2.53 | -10.30 |
11 | REZ | 0.11 | -9.93 |
12 | LEVER | <0.01 | -9.87 |
13 | ALPACA | 0.15 | -9.79 |
14 | FARM | 63.08 | -9.76 |
15 | TIA | 8.25 | -9.24 |
16 | NMR | 24.56 | -9.21 |
17 | JOE | 0.42 | -8.96 |
18 | SUI | 0.91 | -8.81 |
19 | XNO | 1.03 | -8.77 |
20 | POND | 0.02 | -8.70 |
21 | BONK | <0.01 | -8.56 |
22 | TAO | 337.60 | -8.49 |
23 | CTXC | 0.30 | -8.37 |
24 | TRU | 0.10 | -8.23 |
25 | AXL | 0.92 | -8.23 |
26 | FORTH | 3.78 | -8.21 |
27 | POLYX | 0.36 | -8.16 |
28 | RAD | 1.65 | -8.10 |
29 | SEI | 0.46 | -7.94 |
30 | DODO | 0.17 | -7.92 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận