Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,149.06 | 3,050,714,155.54 |
2 | ARS | 1,081.10 | 2,206,965,486.60 |
3 | ETH | 2,955.45 | 1,599,025,629.41 |
4 | SOL | 122.69 | 758,236,151.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,447,324.57 |
6 | DOGE | 0.13 | 209,282,484.11 |
7 | ENA | 0.80 | 200,226,348.58 |
8 | XRP | 0.50 | 191,676,389.20 |
9 | WIF | 2.38 | 156,418,002.02 |
10 | ETHFI | 3.91 | 155,482,394.01 |
11 | BONK | <0.01 | 97,660,461.62 |
12 | NEAR | 6.04 | 93,261,985.79 |
13 | AVAX | 32.32 | 92,632,088.39 |
14 | BOME | <0.01 | 89,574,890.42 |
15 | ORDI | 33.59 | 86,671,309.41 |
16 | RUNE | 4.66 | 82,682,802.99 |
17 | PENDLE | 4.20 | 80,453,437.69 |
18 | TRX | 0.12 | 77,251,849.70 |
19 | WLD | 4.37 | 69,266,323.67 |
20 | SUI | 1.10 | 57,162,367.10 |
21 | OP | 2.30 | 55,576,660.71 |
22 | ADA | 0.43 | 52,810,087.82 |
23 | SEI | 0.54 | 52,249,032.37 |
24 | MATIC | 0.66 | 50,935,071.85 |
25 | RNDR | 7.09 | 50,637,235.24 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -20.40 |
2 | COS | 0.01 | -19.07 |
3 | ORDI | 33.59 | -18.69 |
4 | AMP | <0.01 | -17.62 |
5 | ACA | 0.10 | -17.16 |
6 | LOKA | 0.23 | -16.03 |
7 | POND | 0.02 | -14.55 |
8 | PENDLE | 4.20 | -14.43 |
9 | IRIS | 0.02 | -14.29 |
10 | ORN | 1.42 | -13.90 |
11 | SEI | 0.54 | -13.63 |
12 | SANTOS | 5.63 | -13.22 |
13 | EPX | <0.01 | -12.93 |
14 | ANKR | 0.05 | -12.84 |
15 | SKL | 0.07 | -12.38 |
16 | ERN | 3.59 | -12.30 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -12.02 |
18 | WAVES | 2.25 | -11.88 |
19 | ACE | 4.60 | -11.62 |
20 | OM | 0.65 | -11.35 |
21 | ENS | 14.29 | -11.24 |
22 | NULS | 0.55 | -11.24 |
23 | VOXEL | 0.22 | -11.22 |
24 | CHR | 0.26 | -11.21 |
25 | AR | 30.51 | -11.19 |
26 | ASTR | 0.09 | -11.16 |
27 | LDO | 1.84 | -11.05 |
28 | ACH | 0.03 | -11.04 |
29 | METIS | 56.74 | -11.01 |
30 | LQTY | 0.98 | -10.95 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận