Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 63,799.18 | 2,001,056,391.28 |
2 | ARS | 1,074.20 | 1,937,412,169.90 |
3 | ETH | 3,193.36 | 1,366,975,072.28 |
4 | SOL | 137.12 | 596,919,802.58 |
5 | PEPE | <0.01 | 319,676,762.95 |
6 | ENA | 0.90 | 219,359,725.29 |
7 | ETHFI | 4.43 | 190,644,806.42 |
8 | DOGE | 0.14 | 183,001,624.56 |
9 | XRP | 0.51 | 177,708,585.96 |
10 | WIF | 2.68 | 140,368,397.86 |
11 | BONK | <0.01 | 95,305,194.89 |
12 | AVAX | 34.96 | 84,223,992.69 |
13 | NEAR | 6.90 | 78,998,142.67 |
14 | PENDLE | 4.73 | 70,588,115.79 |
15 | BOME | <0.01 | 67,601,779.36 |
16 | WAVES | 2.50 | 66,217,063.10 |
17 | OP | 2.54 | 65,277,121.11 |
18 | RUNE | 5.08 | 64,799,525.28 |
19 | SEI | 0.62 | 61,385,877.67 |
20 | WLD | 4.80 | 53,046,219.19 |
21 | MATIC | 0.70 | 49,313,190.41 |
22 | TRX | 0.12 | 49,147,128.83 |
23 | FLOKI | <0.01 | 45,273,232.68 |
24 | FTM | 0.71 | 44,074,398.10 |
25 | LTC | 83.30 | 43,440,293.08 |
26 | RNDR | 7.84 | 39,194,980.44 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +19.11 |
2 | W | 0.66 | +9.60 |
3 | ENA | 0.90 | +9.47 |
4 | CVC | 0.17 | +6.98 |
5 | WAVES | 2.50 | +6.38 |
6 | JTO | 3.25 | +6.22 |
7 | BNX | 1.03 | +6.01 |
8 | SEI | 0.62 | +5.84 |
9 | ACA | 0.12 | +5.51 |
10 | WING | 6.26 | +5.39 |
11 | ELF | 0.64 | +5.28 |
12 | ALPACA | 0.18 | +4.99 |
13 | CTXC | 0.33 | +4.74 |
14 | BSW | 0.08 | +4.44 |
15 | STEEM | 0.28 | +4.39 |
16 | ORN | 1.70 | +4.28 |
17 | PEPE | <0.01 | +4.21 |
18 | ATM | 3.15 | +3.96 |
19 | MANTA | 1.81 | +3.73 |
20 | AVAX | 34.96 | +3.68 |
21 | MBOX | 0.36 | +3.66 |
22 | BONK | <0.01 | +3.35 |
23 | MDX | 0.06 | +3.30 |
24 | WLD | 4.80 | +3.23 |
25 | EOS | 0.81 | +3.17 |
26 | SANTOS | 6.40 | +3.03 |
27 | SFP | 0.80 | +2.86 |
28 | TKO | 0.45 | +2.80 |
29 | ORDI | 42.81 | +2.71 |
30 | DCR | 20.79 | +2.67 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | SSV | 45.62 | -13.12 |
2 | PENDLE | 4.73 | -12.63 |
3 | HIGH | 3.50 | -11.73 |
4 | COS | 0.01 | -11.11 |
5 | OAX | 0.22 | -10.75 |
6 | ATA | 0.22 | -10.22 |
7 | GLM | 0.52 | -9.84 |
8 | LEVER | <0.01 | -9.69 |
9 | MKR | 2,806.00 | -7.70 |
10 | OM | 0.72 | -7.29 |
11 | LOOM | 0.09 | -6.79 |
12 | TAO | 398.10 | -6.00 |
13 | GAL | 3.52 | -5.76 |
14 | BAL | 3.69 | -5.63 |
15 | POWR | 0.30 | -4.42 |
16 | IRIS | 0.03 | -4.24 |
17 | NMR | 23.76 | -4.19 |
18 | DAR | 0.15 | -4.04 |
19 | METIS | 63.57 | -3.52 |
20 | APE | 1.23 | -3.37 |
21 | POLYX | 0.37 | -3.16 |
22 | CHR | 0.30 | -2.92 |
23 | CFX | 0.23 | -2.88 |
24 | OP | 2.54 | -2.87 |
25 | DYM | 3.45 | -2.85 |
26 | VOXEL | 0.26 | -2.81 |
27 | OSMO | 0.89 | -2.80 |
28 | THETA | 2.18 | -2.77 |
29 | BICO | 0.46 | -2.70 |
30 | ONE | 0.02 | -2.64 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận