Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
1 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 60,354.00 | 3,389,989,153.98 |
2 | ARS | 1,071.00 | 2,222,691,482.20 |
3 | ETH | 3,002.41 | 1,721,008,235.62 |
4 | SOL | 125.17 | 788,444,076.71 |
5 | PEPE | <0.01 | 391,444,745.53 |
6 | DOGE | 0.13 | 229,854,054.23 |
7 | XRP | 0.50 | 198,588,574.56 |
8 | ENA | 0.80 | 189,444,380.93 |
9 | ETHFI | 3.74 | 154,511,122.88 |
10 | WIF | 2.46 | 153,170,932.76 |
11 | NEAR | 6.05 | 103,495,666.44 |
12 | BONK | <0.01 | 97,425,343.89 |
13 | ORDI | 33.31 | 97,371,280.60 |
14 | AVAX | 32.41 | 93,409,929.63 |
15 | BOME | <0.01 | 93,082,035.30 |
16 | RUNE | 4.80 | 85,724,817.42 |
17 | TRX | 0.12 | 83,119,050.20 |
18 | PENDLE | 4.08 | 77,050,853.11 |
19 | WLD | 4.49 | 71,395,629.05 |
20 | OP | 2.51 | 68,295,487.29 |
21 | SUI | 1.14 | 59,164,387.57 |
22 | ADA | 0.44 | 56,086,051.28 |
23 | JTO | 3.13 | 54,374,679.23 |
24 | RNDR | 7.30 | 53,735,609.09 |
25 | FTM | 0.64 | 53,148,221.89 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COMBO | 0.63 | -23.15 |
2 | ORDI | 33.31 | -22.08 |
3 | COS | 0.01 | -18.55 |
4 | STX | 2.06 | -17.67 |
5 | ELF | 0.53 | -17.60 |
6 | AR | 29.75 | -16.50 |
7 | ETHFI | 3.74 | -16.23 |
8 | PENDLE | 4.08 | -16.07 |
9 | SEI | 0.53 | -15.88 |
10 | NEO | 16.19 | -15.81 |
11 | POND | 0.02 | -15.19 |
12 | CHR | 0.26 | -14.85 |
13 | LDO | 1.85 | -14.70 |
14 | ORN | 1.46 | -14.57 |
15 | ANKR | 0.05 | -14.56 |
16 | WAVES | 2.19 | -14.45 |
17 | 1000SATS | <0.01 | -14.11 |
18 | ASTR | 0.09 | -14.10 |
19 | ONG | 0.56 | -14.05 |
20 | ENA | 0.80 | -14.04 |
21 | ERN | 3.66 | -13.88 |
22 | OM | 0.63 | -13.82 |
23 | OMNI | 17.92 | -13.64 |
24 | ATA | 0.21 | -13.17 |
25 | SKL | 0.07 | -12.95 |
26 | BONK | <0.01 | -12.95 |
27 | PROM | 8.74 | -12.88 |
28 | LQTY | 0.99 | -12.74 |
29 | SAGA | 3.17 | -12.58 |
30 | ACH | 0.03 | -12.52 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận