Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,072.20 | 1,777,009,790.10 |
2 | BTC | 64,154.01 | 1,770,896,805.47 |
3 | ETH | 3,231.55 | 1,362,085,210.61 |
4 | SOL | 138.55 | 579,744,786.57 |
5 | PEPE | <0.01 | 282,205,248.96 |
6 | ETHFI | 4.52 | 220,236,200.02 |
7 | ENA | 0.94 | 204,759,401.23 |
8 | XRP | 0.52 | 182,058,831.60 |
9 | DOGE | 0.14 | 176,599,940.73 |
10 | WIF | 2.81 | 130,535,412.41 |
11 | BONK | <0.01 | 91,448,861.97 |
12 | NEAR | 6.91 | 81,203,019.66 |
13 | AVAX | 35.23 | 73,086,194.06 |
14 | OP | 2.49 | 67,153,525.56 |
15 | BOME | <0.01 | 65,328,316.35 |
16 | PENDLE | 5.00 | 64,588,796.69 |
17 | WAVES | 2.61 | 62,081,141.63 |
18 | RUNE | 5.13 | 61,865,878.95 |
19 | SEI | 0.64 | 60,961,368.66 |
20 | MATIC | 0.71 | 48,873,832.19 |
21 | WLD | 4.76 | 47,034,875.59 |
22 | GLM | 0.53 | 46,976,278.28 |
23 | TRX | 0.12 | 44,192,378.27 |
24 | LTC | 83.73 | 42,795,704.74 |
25 | FLOKI | <0.01 | 42,760,912.07 |
26 | FTM | 0.72 | 40,725,476.63 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +10.42 |
2 | ENA | 0.94 | +10.24 |
3 | WAVES | 2.61 | +9.68 |
4 | SEI | 0.64 | +8.56 |
5 | W | 0.68 | +8.08 |
6 | BNX | 1.02 | +7.33 |
7 | ACA | 0.12 | +7.28 |
8 | WIF | 2.81 | +6.26 |
9 | BSW | 0.08 | +5.63 |
10 | LDO | 2.23 | +4.78 |
11 | NEO | 18.91 | +4.19 |
12 | MDX | 0.06 | +4.09 |
13 | BONK | <0.01 | +4.05 |
14 | AVAX | 35.23 | +3.86 |
15 | ETHFI | 4.52 | +3.44 |
16 | SANTOS | 6.52 | +3.21 |
17 | PEPE | <0.01 | +3.06 |
18 | ONG | 0.65 | +3.06 |
19 | LINK | 14.17 | +2.99 |
20 | WING | 6.21 | +2.99 |
21 | ORN | 1.70 | +2.79 |
22 | PORTO | 2.59 | +2.78 |
23 | MANTA | 1.82 | +2.77 |
24 | ATM | 3.16 | +2.74 |
25 | ALPACA | 0.18 | +2.67 |
26 | XNO | 1.21 | +2.63 |
27 | QTUM | 4.04 | +2.59 |
28 | SFP | 0.80 | +2.50 |
29 | ARKM | 2.06 | +2.50 |
30 | ANKR | 0.05 | +2.46 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -11.42 |
2 | OAX | 0.22 | -10.79 |
3 | SSV | 47.06 | -10.31 |
4 | PENDLE | 5.00 | -8.82 |
5 | MKR | 2,854.00 | -7.37 |
6 | GAL | 3.53 | -7.30 |
7 | BAL | 3.70 | -6.33 |
8 | OP | 2.49 | -5.71 |
9 | LEVER | <0.01 | -5.36 |
10 | AKRO | <0.01 | -5.14 |
11 | VOXEL | 0.25 | -5.09 |
12 | POLYX | 0.38 | -4.82 |
13 | ELF | 0.59 | -4.78 |
14 | LOOM | 0.09 | -4.42 |
15 | OM | 0.74 | -4.35 |
16 | HIGH | 3.67 | -4.23 |
17 | NMR | 24.07 | -4.03 |
18 | DAR | 0.15 | -3.99 |
19 | DYM | 3.50 | -3.66 |
20 | IQ | <0.01 | -3.63 |
21 | FARM | 79.90 | -3.61 |
22 | CTSI | 0.20 | -3.52 |
23 | OSMO | 0.89 | -3.50 |
24 | ASR | 4.02 | -3.34 |
25 | BICO | 0.47 | -3.16 |
26 | IRIS | 0.03 | -3.03 |
27 | SYN | 0.95 | -2.98 |
28 | CITY | 3.20 | -2.94 |
29 | HIFI | 0.79 | -2.91 |
30 | STRK | 1.23 | -2.86 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận