Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,152.71 | 4,504,902,689.29 |
2 | ETH | 3,699.49 | 3,728,480,747.05 |
3 | ARS | 1,131.70 | 2,368,677,808.30 |
4 | SOL | 182.81 | 1,028,184,495.64 |
5 | PEPE | <0.01 | 665,617,568.84 |
6 | DOGE | 0.16 | 318,923,373.77 |
7 | XRP | 0.54 | 273,804,818.25 |
8 | BONK | <0.01 | 245,481,534.18 |
9 | WIF | 2.84 | 226,926,774.66 |
10 | GALA | 0.04 | 209,940,559.82 |
11 | ENA | 0.84 | 171,509,279.07 |
12 | BOME | 0.01 | 140,711,395.98 |
13 | AVAX | 40.46 | 140,324,828.24 |
14 | NEAR | 8.19 | 138,403,184.74 |
15 | RUNE | 6.99 | 129,252,489.13 |
16 | FTM | 0.90 | 120,181,169.04 |
17 | RNDR | 11.16 | 114,855,391.16 |
18 | ETHFI | 4.18 | 112,783,537.16 |
19 | LINK | 16.91 | 108,474,617.13 |
20 | OP | 2.83 | 100,117,569.19 |
21 | LDO | 2.34 | 99,757,698.17 |
22 | FLOKI | <0.01 | 99,392,692.40 |
23 | ETC | 31.79 | 94,810,949.38 |
24 | WLD | 5.16 | 92,964,809.90 |
25 | PENDLE | 6.28 | 89,221,912.28 |
26 | ENS | 20.51 | 82,405,901.83 |
27 | ADA | 0.50 | 81,636,297.43 |
28 | BCH | 520.40 | 79,666,751.39 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ENS | 20.51 | +40.87 |
2 | LDO | 2.34 | +33.47 |
3 | METIS | 77.94 | +31.70 |
4 | REZ | 0.13 | +31.42 |
5 | AUCTION | 17.37 | +26.79 |
6 | ETHFI | 4.18 | +26.36 |
7 | BONK | <0.01 | +25.37 |
8 | XAI | 0.74 | +23.25 |
9 | UNI | 9.32 | +19.84 |
10 | BLUR | 0.43 | +19.83 |
11 | ETH | 3,699.49 | +19.32 |
12 | WBETH | 3,840.00 | +19.21 |
13 | PEPE | <0.01 | +18.89 |
14 | CYBER | 8.89 | +18.20 |
15 | PENDLE | 6.28 | +17.88 |
16 | ACE | 5.27 | +17.64 |
17 | SKL | 0.09 | +17.58 |
18 | TAO | 436.60 | +17.49 |
19 | BEAMX | 0.03 | +16.85 |
20 | ENA | 0.84 | +15.98 |
21 | WOO | 0.34 | +15.50 |
22 | WNXM | 78.47 | +15.48 |
23 | MANTA | 1.67 | +15.43 |
24 | STRK | 1.26 | +15.43 |
25 | AI | 1.17 | +15.35 |
26 | BAL | 3.94 | +14.88 |
27 | ONE | 0.02 | +14.41 |
28 | CVX | 2.71 | +14.37 |
29 | GNO | 350.40 | +14.29 |
30 | SNX | 2.98 | +14.24 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
3 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
5 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
6 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
7 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
8 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
9 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
10 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
12 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
13 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
16 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
18 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
19 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
20 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận