Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.10 | 1,551,735,296.10 |
2 | ETH | 3,292.90 | 1,196,605,864.80 |
3 | BTC | 63,618.22 | 1,112,590,536.80 |
4 | SOL | 142.24 | 494,759,384.75 |
5 | PEPE | <0.01 | 271,790,533.17 |
6 | ETHFI | 4.45 | 158,963,306.50 |
7 | NEAR | 7.24 | 149,137,519.70 |
8 | BONK | <0.01 | 129,357,798.34 |
9 | ENA | 0.86 | 116,483,643.15 |
10 | WIF | 2.74 | 112,675,774.27 |
11 | OP | 2.69 | 105,472,562.34 |
12 | GLM | 0.59 | 100,018,583.13 |
13 | DOGE | 0.15 | 93,283,494.94 |
14 | BOME | <0.01 | 78,416,272.55 |
15 | XRP | 0.52 | 67,406,340.17 |
16 | ETC | 28.66 | 58,234,908.74 |
17 | RUNE | 5.18 | 55,111,132.55 |
18 | WLD | 4.83 | 51,635,910.60 |
19 | AVAX | 34.56 | 49,868,883.07 |
20 | MATIC | 0.73 | 45,334,922.66 |
21 | COS | 0.02 | 44,608,392.48 |
22 | LTC | 84.37 | 42,874,869.73 |
23 | STRK | 1.28 | 42,579,508.96 |
24 | FLOKI | <0.01 | 41,998,801.94 |
25 | LEVER | <0.01 | 41,679,668.11 |
26 | AR | 35.57 | 35,414,793.86 |
27 | SSV | 53.35 | 34,135,020.45 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.45 | +31.42 |
2 | ATA | 0.25 | +29.77 |
3 | OP | 2.69 | +16.46 |
4 | SSV | 53.35 | +13.92 |
5 | OM | 0.78 | +12.31 |
6 | AR | 35.57 | +11.62 |
7 | ONG | 0.65 | +11.17 |
8 | STRK | 1.28 | +10.94 |
9 | COMBO | 0.79 | +10.02 |
10 | AKRO | <0.01 | +9.67 |
11 | ILV | 103.25 | +9.56 |
12 | ENS | 16.76 | +9.54 |
13 | IQ | 0.01 | +9.50 |
14 | SAGA | 3.85 | +8.98 |
15 | GLM | 0.59 | +8.34 |
16 | METIS | 65.88 | +7.38 |
17 | ETC | 28.66 | +7.14 |
18 | MAV | 0.41 | +6.92 |
19 | PEPE | <0.01 | +6.68 |
20 | ANKR | 0.05 | +6.37 |
21 | GALA | 0.05 | +6.28 |
22 | KEY | <0.01 | +5.93 |
23 | MKR | 3,076.00 | +5.67 |
24 | SEI | 0.60 | +5.66 |
25 | OMNI | 21.23 | +5.46 |
26 | LDO | 2.05 | +5.44 |
27 | HIFI | 0.84 | +5.34 |
28 | VANRY | 0.17 | +5.31 |
29 | STG | 0.53 | +5.31 |
30 | MANTA | 1.82 | +5.27 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -13.13 |
2 | LEVER | <0.01 | -3.86 |
3 | POWR | 0.32 | -3.69 |
4 | DATA | 0.06 | -3.59 |
5 | ERN | 4.34 | -2.91 |
6 | CREAM | 44.04 | -2.29 |
7 | PUNDIX | 0.66 | -2.02 |
8 | ATM | 3.10 | -1.96 |
9 | TNSR | 0.91 | -1.88 |
10 | POND | 0.02 | -1.76 |
11 | LOOM | 0.09 | -1.76 |
12 | TROY | <0.01 | -1.60 |
13 | LTO | 0.19 | -1.59 |
14 | GAL | 4.51 | -1.51 |
15 | VITE | 0.02 | -1.36 |
16 | CTSI | 0.22 | -1.32 |
17 | WING | 6.04 | -1.31 |
18 | BLUR | 0.41 | -1.22 |
19 | RARE | 0.11 | -1.21 |
20 | DODO | 0.18 | -1.10 |
21 | BNX | 1.00 | -1.01 |
22 | ENJ | 0.32 | -1.00 |
23 | EOS | 0.81 | -0.97 |
24 | STEEM | 0.28 | -0.95 |
25 | BLZ | 0.34 | -0.90 |
26 | HBAR | 0.11 | -0.56 |
27 | LTC | 84.37 | -0.48 |
28 | CVC | 0.17 | -0.47 |
29 | ALGO | 0.20 | -0.35 |
30 | ORN | 1.68 | -0.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận