Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,054.10 | 2,082,422,072.60 |
2 | BTC | 60,970.56 | 1,060,321,019.71 |
3 | ETH | 2,884.25 | 541,060,830.81 |
4 | SOL | 138.54 | 335,626,882.59 |
5 | PEPE | <0.01 | 230,156,491.75 |
6 | DOGE | 0.14 | 146,838,446.20 |
7 | RUNE | 5.83 | 107,684,218.75 |
8 | WIF | 2.78 | 98,134,304.02 |
9 | WLD | 5.57 | 90,606,356.44 |
10 | BOME | <0.01 | 88,821,372.35 |
11 | XRP | 0.49 | 84,609,606.97 |
12 | RNDR | 10.37 | 82,565,512.74 |
13 | ENA | 0.79 | 58,933,926.16 |
14 | NEAR | 6.59 | 51,986,680.17 |
15 | JTO | 3.89 | 51,906,825.46 |
16 | PORTAL | 0.77 | 40,564,012.99 |
17 | UMA | 4.22 | 40,517,509.70 |
18 | AR | 37.67 | 39,429,223.30 |
19 | FTM | 0.66 | 33,919,616.80 |
20 | AVAX | 32.17 | 32,851,037.29 |
21 | TNSR | 0.87 | 32,335,900.82 |
22 | ETHFI | 3.49 | 28,891,018.78 |
23 | RARE | 0.14 | 27,032,740.45 |
24 | BONK | <0.01 | 26,771,138.82 |
25 | ARKM | 2.32 | 25,602,373.34 |
26 | SUI | 0.95 | 24,034,961.96 |
27 | FLOKI | <0.01 | 23,747,937.21 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | RLC | 3.03 | -11.82 |
2 | HIVE | 0.31 | -11.59 |
3 | AUCTION | 15.40 | -11.19 |
4 | NFP | 0.44 | -10.75 |
5 | VIC | 0.43 | -10.56 |
6 | FOR | 0.02 | -10.45 |
7 | AI | 1.05 | -10.06 |
8 | PYTH | 0.42 | -9.98 |
9 | BOND | 2.74 | -9.88 |
10 | HIFI | 0.72 | -9.80 |
11 | AEVO | 1.12 | -9.63 |
12 | DUSK | 0.29 | -9.39 |
13 | IMX | 2.05 | -9.28 |
14 | XVG | <0.01 | -9.18 |
15 | YGG | 0.73 | -9.17 |
16 | AERGO | 0.13 | -9.14 |
17 | TNSR | 0.87 | -9.05 |
18 | SAGA | 2.57 | -8.95 |
19 | GTC | 1.12 | -8.94 |
20 | PHA | 0.17 | -8.91 |
21 | EPX | <0.01 | -8.88 |
22 | LEVER | <0.01 | -8.87 |
23 | ONG | 0.47 | -8.83 |
24 | KEY | <0.01 | -8.83 |
25 | BOME | <0.01 | -8.78 |
26 | OGN | 0.13 | -8.76 |
27 | TAO | 347.20 | -8.75 |
28 | CELR | 0.02 | -8.71 |
29 | PIXEL | 0.34 | -8.65 |
30 | REZ | 0.12 | -8.63 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận