Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.20 | 1,324,662,618.50 |
2 | ETH | 3,183.93 | 1,186,846,534.82 |
3 | BTC | 62,151.99 | 1,159,690,867.96 |
4 | SOL | 135.67 | 440,812,433.27 |
5 | ETHFI | 4.45 | 275,706,790.25 |
6 | PEPE | <0.01 | 237,732,088.98 |
7 | ENA | 0.81 | 120,797,967.50 |
8 | DOGE | 0.14 | 100,499,698.17 |
9 | XRP | 0.51 | 95,527,455.45 |
10 | NEAR | 6.90 | 94,791,249.31 |
11 | BONK | <0.01 | 93,475,002.19 |
12 | OP | 2.58 | 86,831,641.18 |
13 | GLM | 0.54 | 86,504,574.66 |
14 | WIF | 2.64 | 85,154,401.47 |
15 | BOME | <0.01 | 69,004,527.64 |
16 | ETC | 27.27 | 59,337,920.22 |
17 | RUNE | 5.02 | 47,168,456.34 |
18 | AVAX | 33.48 | 44,564,066.66 |
19 | ATA | 0.25 | 41,220,032.95 |
20 | AR | 36.06 | 40,131,133.75 |
21 | WLD | 4.59 | 39,706,779.83 |
22 | COS | 0.02 | 34,720,063.63 |
23 | LTC | 83.56 | 34,416,334.98 |
24 | MATIC | 0.71 | 34,407,503.80 |
25 | TRX | 0.12 | 33,738,030.72 |
26 | FLOKI | <0.01 | 33,732,554.02 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.65 | -22.09 |
2 | COS | 0.02 | -21.16 |
3 | BONK | <0.01 | -10.70 |
4 | PEPE | <0.01 | -9.24 |
5 | HIFI | 0.79 | -8.91 |
6 | BLUR | 0.39 | -8.78 |
7 | SAGA | 3.53 | -8.58 |
8 | VITE | 0.02 | -8.49 |
9 | PEOPLE | 0.02 | -8.45 |
10 | GNS | 3.28 | -7.77 |
11 | POLYX | 0.38 | -7.76 |
12 | PIVX | 0.35 | -7.72 |
13 | MEME | 0.03 | -7.49 |
14 | ARKM | 2.02 | -7.48 |
15 | MBOX | 0.35 | -7.47 |
16 | PUNDIX | 0.63 | -7.45 |
17 | RVN | 0.03 | -7.43 |
18 | MAGIC | 0.78 | -7.43 |
19 | ONE | 0.02 | -7.39 |
20 | CTK | 0.68 | -7.35 |
21 | FLOKI | <0.01 | -7.35 |
22 | TIA | 9.68 | -7.19 |
23 | 1000SATS | <0.01 | -7.12 |
24 | CFX | 0.23 | -7.04 |
25 | BEL | 0.85 | -7.02 |
26 | WLD | 4.59 | -7.01 |
27 | PYTH | 0.55 | -6.96 |
28 | IRIS | 0.03 | -6.95 |
29 | ELF | 0.59 | -6.93 |
30 | ENJ | 0.30 | -6.91 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận