Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.10 | 1,360,130,497.00 |
2 | BTC | 62,462.01 | 1,286,837,520.33 |
3 | ETH | 3,182.45 | 1,286,432,862.23 |
4 | SOL | 135.41 | 419,466,009.68 |
5 | ETHFI | 4.42 | 259,935,752.75 |
6 | PEPE | <0.01 | 235,831,673.48 |
7 | XRP | 0.51 | 148,635,682.83 |
8 | DOGE | 0.14 | 130,260,627.91 |
9 | ENA | 0.79 | 127,388,636.39 |
10 | WIF | 2.70 | 95,253,133.01 |
11 | GLM | 0.54 | 91,459,438.82 |
12 | NEAR | 6.82 | 89,816,681.66 |
13 | BONK | <0.01 | 85,484,810.05 |
14 | OP | 2.47 | 83,427,534.53 |
15 | BOME | <0.01 | 66,618,964.32 |
16 | RUNE | 4.99 | 50,654,819.16 |
17 | AVAX | 33.28 | 48,713,859.95 |
18 | ETC | 27.28 | 43,618,179.93 |
19 | AR | 36.15 | 40,710,710.59 |
20 | LTC | 83.54 | 40,150,016.53 |
21 | TRX | 0.12 | 40,074,183.92 |
22 | ATA | 0.25 | 39,450,123.68 |
23 | WLD | 4.63 | 39,393,515.04 |
24 | FLOKI | <0.01 | 39,020,940.60 |
25 | MATIC | 0.70 | 36,489,455.13 |
26 | SEI | 0.61 | 36,243,460.25 |
27 | GALA | 0.04 | 35,830,465.00 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.54 | +15.16 |
2 | WAVES | 2.72 | +12.64 |
3 | OAX | 0.24 | +12.34 |
4 | MLN | 22.81 | +7.54 |
5 | AKRO | <0.01 | +4.99 |
6 | ASR | 4.13 | +4.37 |
7 | LDO | 2.15 | +3.91 |
8 | AR | 36.15 | +3.31 |
9 | ATA | 0.25 | +2.75 |
10 | COMBO | 0.80 | +2.33 |
11 | BNX | 0.97 | +2.33 |
12 | ORN | 1.72 | +2.22 |
13 | OOKI | <0.01 | +1.40 |
14 | ETHFI | 4.42 | +1.08 |
15 | SEI | 0.61 | +0.51 |
16 | PSG | 5.32 | +0.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -23.19 |
2 | GAL | 3.58 | -21.27 |
3 | LEVER | <0.01 | -14.01 |
4 | SAGA | 3.50 | -10.65 |
5 | REI | 0.08 | -10.23 |
6 | DYM | 3.40 | -9.68 |
7 | TAO | 385.30 | -9.62 |
8 | CFX | 0.22 | -9.12 |
9 | ARKM | 1.94 | -8.96 |
10 | GALA | 0.04 | -8.51 |
11 | SSV | 48.34 | -8.50 |
12 | FARM | 79.00 | -8.41 |
13 | PEOPLE | 0.02 | -8.30 |
14 | TNSR | 0.84 | -7.98 |
15 | MAGIC | 0.76 | -7.95 |
16 | VITE | 0.02 | -7.93 |
17 | ACE | 5.13 | -7.92 |
18 | HIFI | 0.77 | -7.83 |
19 | BEL | 0.83 | -7.80 |
20 | MKR | 2,822.00 | -7.78 |
21 | NULS | 0.60 | -7.67 |
22 | ONG | 0.64 | -7.67 |
23 | OGN | 0.14 | -7.66 |
24 | JOE | 0.49 | -7.57 |
25 | POLYX | 0.37 | -7.55 |
26 | FLM | 0.09 | -7.52 |
27 | CHR | 0.30 | -7.47 |
28 | PENDLE | 5.18 | -7.41 |
29 | IMX | 2.01 | -7.36 |
30 | YGG | 0.82 | -7.34 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận