Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.40 | 1,618,447,320.60 |
2 | BTC | 63,826.38 | 1,109,754,980.39 |
3 | ETH | 3,304.01 | 1,040,867,658.88 |
4 | SOL | 143.60 | 417,999,601.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 277,329,229.36 |
6 | NEAR | 7.29 | 154,439,835.75 |
7 | GLM | 0.47 | 124,681,082.91 |
8 | WIF | 2.82 | 121,598,383.48 |
9 | BONK | <0.01 | 118,575,332.45 |
10 | ENA | 0.87 | 117,875,332.09 |
11 | DOGE | 0.15 | 100,501,482.66 |
12 | OP | 2.64 | 84,982,501.42 |
13 | BOME | 0.01 | 79,745,733.80 |
14 | XRP | 0.52 | 72,842,963.34 |
15 | ETHFI | 4.15 | 71,406,065.67 |
16 | RUNE | 5.25 | 65,482,381.21 |
17 | WLD | 4.96 | 60,368,560.36 |
18 | COS | 0.02 | 57,215,633.83 |
19 | AVAX | 34.89 | 51,571,390.33 |
20 | LTC | 84.07 | 50,166,667.38 |
21 | MATIC | 0.74 | 43,940,990.76 |
22 | FLOKI | <0.01 | 43,435,018.24 |
23 | LEVER | <0.01 | 40,817,833.86 |
24 | CTSI | 0.21 | 38,587,256.18 |
25 | STRK | 1.30 | 38,389,887.91 |
26 | POWR | 0.32 | 37,477,132.24 |
27 | FTM | 0.72 | 36,927,031.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.15 | +22.22 |
2 | ATA | 0.24 | +17.42 |
3 | HIGH | 4.23 | +14.27 |
4 | ENS | 16.65 | +14.04 |
5 | OP | 2.64 | +14.02 |
6 | SSV | 51.91 | +13.96 |
7 | BONK | <0.01 | +13.83 |
8 | AR | 35.57 | +13.46 |
9 | STRK | 1.30 | +13.39 |
10 | SAGA | 3.91 | +12.64 |
11 | HIFI | 0.87 | +12.30 |
12 | BLUR | 0.43 | +12.26 |
13 | ANKR | 0.05 | +10.98 |
14 | OM | 0.77 | +10.74 |
15 | COMBO | 0.77 | +10.61 |
16 | ILV | 104.58 | +10.21 |
17 | ARKM | 2.19 | +9.57 |
18 | VOXEL | 0.27 | +9.24 |
19 | CTSI | 0.21 | +9.05 |
20 | AEVO | 1.53 | +8.83 |
21 | ONG | 0.64 | +8.68 |
22 | MBOX | 0.37 | +8.39 |
23 | SEI | 0.61 | +8.15 |
24 | PEPE | <0.01 | +8.04 |
25 | METIS | 66.20 | +7.92 |
26 | W | 0.61 | +7.76 |
27 | CTXC | 0.33 | +7.60 |
28 | MANTA | 1.84 | +7.48 |
29 | LDO | 2.09 | +7.47 |
30 | KEY | <0.01 | +7.43 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -22.59 |
2 | GLM | 0.47 | -5.70 |
3 | ERN | 4.42 | -5.49 |
4 | LTC | 84.07 | -3.83 |
5 | BTTC | <0.01 | -2.94 |
6 | ASR | 4.01 | -2.77 |
7 | LOOM | 0.09 | -2.62 |
8 | SANTOS | 6.47 | -2.53 |
9 | ACM | 2.23 | -2.15 |
10 | NULS | 0.66 | -1.86 |
11 | CVC | 0.17 | -1.75 |
12 | POWR | 0.32 | -1.57 |
13 | EOS | 0.82 | -1.40 |
14 | ENJ | 0.32 | -0.99 |
15 | FARM | 84.34 | -0.94 |
16 | EGLD | 41.74 | -0.90 |
17 | DASH | 30.01 | -0.86 |
18 | HBAR | 0.11 | -0.65 |
19 | SFP | 0.79 | -0.63 |
20 | ATM | 3.16 | -0.60 |
21 | SUN | 0.02 | -0.46 |
22 | DATA | 0.06 | -0.44 |
23 | REI | 0.09 | -0.30 |
24 | ACE | 5.62 | -0.18 |
25 | USDP | 1.00 | -0.17 |
26 | ROSE | 0.10 | -0.10 |
27 | RARE | 0.12 | -0.09 |
28 | BLZ | 0.34 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận