Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,064.00 | 1,505,615,476.60 |
2 | ETH | 3,317.33 | 1,202,754,390.22 |
3 | BTC | 63,610.04 | 1,100,713,699.29 |
4 | SOL | 142.17 | 488,467,905.45 |
5 | PEPE | <0.01 | 260,185,085.90 |
6 | ETHFI | 4.40 | 196,666,170.95 |
7 | NEAR | 7.33 | 145,794,076.70 |
8 | ENA | 0.86 | 119,159,161.01 |
9 | BONK | <0.01 | 117,795,971.48 |
10 | OP | 2.70 | 113,376,737.75 |
11 | WIF | 2.76 | 102,895,179.82 |
12 | GLM | 0.54 | 97,008,303.51 |
13 | DOGE | 0.15 | 89,084,519.08 |
14 | BOME | 0.01 | 70,232,204.66 |
15 | XRP | 0.52 | 64,738,446.64 |
16 | ETC | 28.95 | 59,777,167.00 |
17 | RUNE | 5.21 | 54,735,292.35 |
18 | AVAX | 34.67 | 49,046,171.91 |
19 | WLD | 4.88 | 47,144,406.50 |
20 | COS | 0.02 | 44,735,543.22 |
21 | MATIC | 0.73 | 44,418,712.27 |
22 | STRK | 1.29 | 43,449,151.94 |
23 | LTC | 84.95 | 41,709,731.74 |
24 | LEVER | <0.01 | 41,383,957.32 |
25 | FLOKI | <0.01 | 40,352,387.31 |
26 | AR | 36.45 | 37,055,213.31 |
27 | SSV | 54.99 | 35,366,816.14 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ATA | 0.25 | +30.58 |
2 | ETHFI | 4.40 | +28.74 |
3 | AKRO | <0.01 | +18.00 |
4 | SSV | 54.99 | +16.33 |
5 | OP | 2.70 | +15.79 |
6 | AR | 36.45 | +13.65 |
7 | ONG | 0.66 | +12.98 |
8 | OM | 0.80 | +12.96 |
9 | STRK | 1.29 | +11.79 |
10 | ENS | 17.07 | +10.92 |
11 | COMBO | 0.81 | +10.51 |
12 | OMNI | 21.85 | +9.36 |
13 | METIS | 66.95 | +8.72 |
14 | ILV | 103.31 | +8.64 |
15 | SAGA | 3.83 | +7.79 |
16 | MAV | 0.42 | +7.70 |
17 | ETC | 28.95 | +7.30 |
18 | VANRY | 0.17 | +7.25 |
19 | LDO | 2.09 | +6.53 |
20 | GALA | 0.05 | +6.45 |
21 | PEPE | <0.01 | +6.43 |
22 | KEY | <0.01 | +5.98 |
23 | MANTA | 1.83 | +5.73 |
24 | UNI | 8.14 | +5.47 |
25 | ANKR | 0.05 | +5.38 |
26 | WBETH | 3,436.93 | +5.35 |
27 | ETH | 3,317.33 | +5.31 |
28 | MKR | 3,085.00 | +5.29 |
29 | ICP | 13.69 | +5.27 |
30 | RAY | 1.62 | +5.26 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -12.75 |
2 | GLM | 0.54 | -7.96 |
3 | LEVER | <0.01 | -7.94 |
4 | POWR | 0.32 | -7.93 |
5 | LOOM | 0.09 | -5.46 |
6 | DODO | 0.18 | -3.37 |
7 | DATA | 0.06 | -3.31 |
8 | MBOX | 0.36 | -3.11 |
9 | CVC | 0.17 | -2.39 |
10 | CREAM | 43.98 | -2.16 |
11 | TROY | <0.01 | -2.06 |
12 | BLUR | 0.41 | -1.93 |
13 | CTK | 0.70 | -1.82 |
14 | CTSI | 0.22 | -1.72 |
15 | ATM | 3.11 | -1.67 |
16 | GAL | 4.49 | -1.60 |
17 | ERN | 4.36 | -1.56 |
18 | BTTC | <0.01 | -1.50 |
19 | ARKM | 2.12 | -1.50 |
20 | PUNDIX | 0.66 | -1.49 |
21 | ENJ | 0.32 | -1.40 |
22 | POLYX | 0.41 | -1.36 |
23 | WING | 6.05 | -1.31 |
24 | RARE | 0.11 | -1.21 |
25 | BLZ | 0.34 | -1.17 |
26 | VITE | 0.02 | -0.96 |
27 | PIVX | 0.36 | -0.94 |
28 | STEEM | 0.28 | -0.92 |
29 | POND | 0.02 | -0.86 |
30 | ARDR | 0.11 | -0.83 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận