Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,065.20 | 1,372,744,876.20 |
2 | BTC | 63,105.79 | 1,080,094,017.16 |
3 | ETH | 3,267.62 | 1,016,752,761.66 |
4 | SOL | 137.95 | 420,496,273.19 |
5 | PEPE | <0.01 | 250,412,930.64 |
6 | ETHFI | 4.50 | 249,674,497.70 |
7 | ENA | 0.84 | 131,042,972.05 |
8 | BONK | <0.01 | 100,324,900.52 |
9 | NEAR | 7.00 | 91,358,892.06 |
10 | WIF | 2.67 | 89,643,436.52 |
11 | OP | 2.64 | 88,105,815.29 |
12 | DOGE | 0.15 | 85,348,137.41 |
13 | GLM | 0.53 | 78,437,862.17 |
14 | XRP | 0.51 | 75,258,982.64 |
15 | BOME | <0.01 | 66,591,521.19 |
16 | ETC | 28.15 | 59,674,257.98 |
17 | RUNE | 5.13 | 44,432,084.19 |
18 | ATA | 0.25 | 42,801,774.31 |
19 | AVAX | 34.08 | 42,481,837.67 |
20 | WLD | 4.69 | 41,219,638.63 |
21 | AR | 36.19 | 40,467,788.78 |
22 | FLOKI | <0.01 | 36,564,348.61 |
23 | COS | 0.02 | 35,820,561.64 |
24 | SSV | 52.82 | 35,728,393.35 |
25 | STRK | 1.26 | 34,135,096.30 |
26 | MATIC | 0.72 | 33,806,029.80 |
27 | LTC | 85.05 | 32,123,853.16 |
28 | ORDI | 42.05 | 31,245,081.15 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.50 | +13.96 |
2 | ONG | 0.66 | +13.36 |
3 | ATA | 0.25 | +12.55 |
4 | GLM | 0.53 | +12.27 |
5 | OAX | 0.24 | +11.25 |
6 | AR | 36.19 | +7.48 |
7 | AKRO | <0.01 | +6.43 |
8 | NEO | 18.53 | +4.69 |
9 | SSV | 52.82 | +4.45 |
10 | LOOM | 0.09 | +4.32 |
11 | LDO | 2.14 | +3.98 |
12 | ASR | 4.07 | +3.62 |
13 | PSG | 5.45 | +3.54 |
14 | OM | 0.78 | +3.44 |
15 | MKR | 3,075.00 | +2.91 |
16 | QTUM | 4.08 | +2.49 |
17 | XNO | 1.21 | +1.95 |
18 | GAS | 5.56 | +1.87 |
19 | OMNI | 20.82 | +1.76 |
20 | METIS | 65.97 | +1.68 |
21 | ETC | 28.15 | +1.44 |
22 | BOND | 2.95 | +1.41 |
23 | LTC | 85.05 | +1.27 |
24 | MAV | 0.41 | +1.24 |
25 | LQTY | 1.12 | +1.17 |
26 | ICP | 13.66 | +1.15 |
27 | VANRY | 0.17 | +1.04 |
28 | OP | 2.64 | +0.99 |
29 | ILV | 102.52 | +0.99 |
30 | VOXEL | 0.27 | +0.83 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | GAL | 3.81 | -17.86 |
2 | COS | 0.02 | -15.95 |
3 | LEVER | <0.01 | -11.61 |
4 | VITE | 0.02 | -8.11 |
5 | BNX | 0.96 | -7.48 |
6 | ARKM | 2.01 | -7.27 |
7 | DATA | 0.06 | -7.25 |
8 | MBOX | 0.35 | -6.93 |
9 | PIVX | 0.35 | -6.28 |
10 | CTK | 0.68 | -6.26 |
11 | XEM | 0.04 | -6.10 |
12 | ACH | 0.03 | -5.37 |
13 | BEL | 0.86 | -5.36 |
14 | RARE | 0.11 | -5.35 |
15 | ID | 0.74 | -5.29 |
16 | HIGH | 3.96 | -5.22 |
17 | PORTO | 2.53 | -5.14 |
18 | ICX | 0.23 | -5.04 |
19 | MEME | 0.03 | -4.94 |
20 | NFP | 0.44 | -4.91 |
21 | PEOPLE | 0.02 | -4.80 |
22 | GTC | 1.20 | -4.78 |
23 | PUNDIX | 0.64 | -4.77 |
24 | QKC | 0.01 | -4.72 |
25 | HIFI | 0.81 | -4.71 |
26 | KEY | <0.01 | -4.70 |
27 | BOME | <0.01 | -4.67 |
28 | DYM | 3.60 | -4.64 |
29 | DAR | 0.16 | -4.63 |
30 | CTXC | 0.31 | -4.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận