Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,070.70 | 1,811,938,542.60 |
2 | BTC | 61,573.20 | 1,810,170,286.24 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,086,872,372.25 |
4 | ETH | 2,891.42 | 790,349,273.37 |
5 | SOL | 142.88 | 497,779,040.18 |
6 | WIF | 2.80 | 293,505,171.60 |
7 | DOGE | 0.15 | 279,799,805.76 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,489,953.86 |
9 | BOME | 0.01 | 212,666,943.46 |
10 | WLD | 4.69 | 195,515,852.24 |
11 | RNDR | 9.85 | 162,943,250.09 |
12 | XRP | 0.50 | 151,377,103.80 |
13 | ENA | 0.69 | 122,761,902.93 |
14 | BONK | <0.01 | 96,732,823.53 |
15 | NEAR | 6.98 | 95,245,978.99 |
16 | RUNE | 5.52 | 94,271,382.61 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,646,184.05 |
18 | AVAX | 31.74 | 57,750,093.88 |
19 | ORDI | 36.74 | 57,114,416.18 |
20 | ICP | 11.85 | 54,626,467.93 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,997,396.91 |
22 | MATIC | 0.65 | 39,750,458.62 |
23 | LTC | 79.12 | 38,301,681.76 |
24 | SUI | 0.90 | 36,566,377.72 |
25 | ARKM | 2.25 | 36,148,727.27 |
26 | ADA | 0.43 | 34,653,967.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 82.12 | +20.31 |
2 | VIC | 0.46 | +8.73 |
3 | PEOPLE | 0.03 | +8.10 |
4 | ORN | 1.38 | +5.70 |
5 | BNX | 0.95 | +4.14 |
6 | QI | 0.02 | +3.68 |
7 | FOR | 0.02 | +3.60 |
8 | MBL | <0.01 | +3.52 |
9 | FIRO | 1.56 | +3.04 |
10 | PEPE | <0.01 | +2.63 |
11 | ASR | 3.75 | +1.63 |
12 | FLOKI | <0.01 | +1.21 |
13 | ARK | 0.81 | +1.14 |
14 | CTK | 0.64 | +1.08 |
15 | BLZ | 0.38 | +0.80 |
16 | XEC | <0.01 | +0.70 |
17 | ZEC | 22.14 | +0.68 |
18 | PAXG | 2,342.00 | +0.65 |
19 | SC | <0.01 | +0.57 |
20 | WAVES | 2.30 | +0.53 |
21 | 1000SATS | <0.01 | +0.46 |
22 | ALPINE | 1.74 | +0.40 |
23 | LRC | 0.25 | +0.29 |
24 | AUCTION | 14.43 | +0.21 |
25 | ICP | 11.85 | +0.17 |
26 | BETA | 0.06 | +0.13 |
27 | AR | 39.61 | +0.10 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.69 | -15.10 |
2 | RNDR | 9.85 | -12.36 |
3 | OMNI | 14.17 | -11.49 |
4 | REZ | 0.11 | -10.52 |
5 | ENA | 0.69 | -10.03 |
6 | IMX | 2.03 | -9.68 |
7 | WIF | 2.80 | -9.33 |
8 | ERN | 4.00 | -9.31 |
9 | POLYX | 0.36 | -8.78 |
10 | JTO | 3.79 | -8.67 |
11 | SAGA | 2.24 | -8.58 |
12 | JOE | 0.42 | -8.57 |
13 | BOME | 0.01 | -8.38 |
14 | SUI | 0.90 | -8.26 |
15 | POND | 0.02 | -7.74 |
16 | TIA | 8.25 | -7.72 |
17 | NMR | 24.46 | -7.49 |
18 | DYM | 2.53 | -7.37 |
19 | AXL | 0.89 | -7.36 |
20 | NULS | 0.56 | -7.33 |
21 | AI | 1.04 | -7.31 |
22 | ARKM | 2.25 | -7.28 |
23 | MOVR | 14.47 | -7.17 |
24 | HIGH | 4.50 | -6.71 |
25 | BEL | 0.80 | -6.65 |
26 | NTRN | 0.62 | -6.40 |
27 | AGIX | 0.84 | -6.39 |
28 | SEI | 0.46 | -6.36 |
29 | RAY | 1.51 | -6.29 |
30 | DODO | 0.17 | -6.28 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận