Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,334.50 | 2,757,994,476.00 |
2 | ![]() |
61,699.34 | 1,804,194,752.49 |
3 | ![]() |
3,399.70 | 731,065,016.70 |
4 | ![]() |
4,031.00 | 629,270,546.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 527,758,470.27 |
6 | ![]() |
137.79 | 490,549,259.62 |
7 | ![]() |
2.04 | 231,972,596.47 |
8 | ![]() |
0.47 | 105,703,580.46 |
9 | ![]() |
0.69 | 98,733,778.00 |
10 | ![]() |
0.13 | 87,488,655.13 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,427,674.29 |
12 | ![]() |
38.26 | 70,273,164.23 |
13 | ![]() |
0.09 | 67,960,175.41 |
14 | ![]() |
<0.01 | 61,600,348.56 |
15 | ![]() |
<0.01 | 49,004,617.63 |
16 | ![]() |
3.53 | 47,451,198.65 |
17 | ![]() |
5.34 | 44,593,212.53 |
18 | ![]() |
0.17 | 44,082,801.45 |
19 | ![]() |
25.98 | 38,389,041.25 |
20 | ![]() |
2.88 | 36,181,538.54 |
21 | ![]() |
4.18 | 34,968,589.04 |
22 | ![]() |
0.58 | 34,043,893.71 |
23 | ![]() |
2.38 | 32,354,622.10 |
24 | ![]() |
2.69 | 30,823,716.91 |
25 | ![]() |
25.40 | 29,589,555.56 |
26 | ![]() |
5.56 | 29,447,906.73 |
27 | ![]() |
0.12 | 29,310,322.22 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.19 | +19.88 |
2 | ![]() |
1.76 | +12.72 |
3 | ![]() |
0.26 | +11.34 |
4 | ![]() |
25.40 | +10.82 |
5 | ![]() |
<0.01 | +9.91 |
6 | ![]() |
2.04 | +9.68 |
7 | ![]() |
1.74 | +9.37 |
8 | ![]() |
38.26 | +7.65 |
9 | ![]() |
3.53 | +6.90 |
10 | ![]() |
0.02 | +6.66 |
11 | ![]() |
0.32 | +6.66 |
12 | ![]() |
<0.01 | +6.66 |
13 | ![]() |
2,343.00 | +5.54 |
14 | ![]() |
0.22 | +5.20 |
15 | ![]() |
0.04 | +4.91 |
16 | ![]() |
0.58 | +4.86 |
17 | ![]() |
0.16 | +4.67 |
18 | ![]() |
0.31 | +4.15 |
19 | ![]() |
0.09 | +4.14 |
20 | ![]() |
<0.01 | +4.08 |
21 | ![]() |
0.22 | +3.98 |
22 | ![]() |
1.63 | +3.96 |
23 | ![]() |
0.38 | +3.78 |
24 | ![]() |
0.67 | +3.72 |
25 | ![]() |
<0.01 | +3.69 |
26 | ![]() |
0.49 | +3.63 |
27 | ![]() |
25.98 | +3.63 |
28 | ![]() |
<0.01 | +3.61 |
29 | ![]() |
1.54 | +3.60 |
30 | ![]() |
0.39 | +3.55 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
67.25 | -5.93 |
2 | ![]() |
0.69 | -3.94 |
3 | ![]() |
5.56 | -3.69 |
4 | ![]() |
0.24 | -3.64 |
5 | ![]() |
28.09 | -3.61 |
6 | ![]() |
0.17 | -3.44 |
7 | ![]() |
0.85 | -3.39 |
8 | ![]() |
1.37 | -3.31 |
9 | ![]() |
5.34 | -3.31 |
10 | ![]() |
2.69 | -2.99 |
11 | ![]() |
0.39 | -2.85 |
12 | ![]() |
0.58 | -2.77 |
13 | ![]() |
22.47 | -2.77 |
14 | ![]() |
0.13 | -2.49 |
15 | ![]() |
286.50 | -2.35 |
16 | ![]() |
0.14 | -2.34 |
17 | ![]() |
0.13 | -2.30 |
18 | ![]() |
0.56 | -2.20 |
19 | ![]() |
0.69 | -2.12 |
20 | ![]() |
0.31 | -1.94 |
21 | ![]() |
2.38 | -1.86 |
22 | ![]() |
1.32 | -1.78 |
23 | ![]() |
1.69 | -1.75 |
24 | ![]() |
0.77 | -1.64 |
25 | ![]() |
7.56 | -1.60 |
26 | ![]() |
22.84 | -1.59 |
27 | ![]() |
0.04 | -1.58 |
28 | ![]() |
0.15 | -1.57 |
29 | ![]() |
0.26 | -1.55 |
30 | ![]() |
2.88 | -1.47 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận