Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 71,125.33 | 3,142,579,101.08 |
2 | ARS | 1,029.00 | 2,993,714,766.30 |
3 | ETH | 3,592.68 | 1,707,345,497.90 |
4 | DOGE | 0.22 | 1,363,672,337.24 |
5 | ETHFI | 7.15 | 808,400,581.10 |
6 | SOL | 186.45 | 777,505,551.20 |
7 | AEVO | 3.21 | 360,880,181.37 |
8 | REI | 0.27 | 350,482,338.48 |
9 | PEPE | <0.01 | 331,681,697.90 |
10 | BCH | 571.50 | 311,589,298.59 |
11 | XRP | 0.62 | 307,507,029.67 |
12 | BOME | 0.01 | 246,427,869.82 |
13 | WIF | 3.22 | 245,987,518.23 |
14 | FLOKI | <0.01 | 241,185,909.06 |
15 | SUI | 2.03 | 228,896,942.69 |
16 | ICP | 17.56 | 180,684,639.08 |
17 | RUNE | 9.43 | 159,702,116.72 |
18 | OCEAN | 1.45 | 141,590,135.71 |
19 | AGIX | 1.38 | 138,269,144.81 |
20 | RNDR | 11.32 | 135,664,362.17 |
21 | NEAR | 7.26 | 122,348,428.72 |
22 | LTC | 95.21 | 121,202,292.26 |
23 | WLD | 8.48 | 119,911,364.63 |
24 | AVAX | 54.48 | 119,900,293.93 |
25 | POLYX | 0.58 | 110,958,923.20 |
26 | FTM | 1.03 | 103,341,464.24 |
27 | SEI | 0.87 | 102,460,144.06 |
28 | MATIC | 1.02 | 100,497,847.46 |
29 | BOND | 5.21 | 92,462,965.74 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | REI | 0.27 | +122.94 |
2 | FOR | 0.04 | +28.34 |
3 | FIS | 0.94 | +28.27 |
4 | BETA | 0.12 | +24.38 |
5 | DOGE | 0.22 | +19.89 |
6 | VANRY | 0.32 | +19.51 |
7 | CLV | 0.14 | +18.00 |
8 | OOKI | <0.01 | +16.12 |
9 | BOND | 5.21 | +15.60 |
10 | VITE | 0.04 | +14.76 |
11 | BCH | 571.50 | +14.25 |
12 | TRU | 0.17 | +14.22 |
13 | VIC | 1.06 | +11.71 |
14 | BONK | <0.01 | +11.61 |
15 | FLOKI | <0.01 | +10.99 |
16 | WAN | 0.41 | +10.96 |
17 | MKR | 3,499.00 | +10.69 |
18 | NULS | 0.88 | +10.60 |
19 | DOCK | 0.05 | +10.54 |
20 | CHESS | 0.34 | +10.33 |
21 | DYM | 6.40 | +10.01 |
22 | AEVO | 3.21 | +9.93 |
23 | COS | 0.01 | +9.47 |
24 | FUN | <0.01 | +9.37 |
25 | MDX | 0.08 | +9.17 |
26 | DF | 0.07 | +8.37 |
27 | SYS | 0.29 | +8.36 |
28 | GTC | 2.13 | +8.28 |
29 | DATA | 0.08 | +8.11 |
30 | TROY | <0.01 | +8.11 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ICP | 17.56 | -9.51 |
2 | DUSK | 0.59 | -8.47 |
3 | CVC | 0.22 | -7.87 |
4 | LDO | 2.94 | -7.08 |
5 | PERP | 1.45 | -5.81 |
6 | ANKR | 0.06 | -5.21 |
7 | DREP | 0.08 | -5.18 |
8 | RIF | 0.27 | -4.58 |
9 | ILV | 140.44 | -4.55 |
10 | WLD | 8.48 | -4.19 |
11 | FORTH | 6.73 | -3.91 |
12 | OP | 3.72 | -3.91 |
13 | BLZ | 0.41 | -3.85 |
14 | NEAR | 7.26 | -3.72 |
15 | REQ | 0.17 | -3.43 |
16 | ARKM | 2.77 | -3.37 |
17 | JOE | 0.91 | -3.23 |
18 | WOO | 0.46 | -3.11 |
19 | COTI | 0.19 | -3.01 |
20 | WIF | 3.22 | -2.80 |
21 | PHA | 0.29 | -2.64 |
22 | GLMR | 0.51 | -2.63 |
23 | LTO | 0.25 | -2.47 |
24 | PDA | 0.14 | -2.30 |
25 | SYN | 1.29 | -2.28 |
26 | ORDI | 61.94 | -2.26 |
27 | HIFI | 1.22 | -2.00 |
28 | ATA | 0.18 | -1.97 |
29 | WAXP | 0.10 | -1.90 |
30 | OM | 0.73 | -1.85 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
3 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 19:30 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 20:45 |
5 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
6 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 28-03-2024 | 21:30 |
9 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
11 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 19:30 |
14 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:20 |
15 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 29-03-2024 | 22:30 |
bình luận
bình luận