Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,131.47 | 2,927,551,689.15 |
2 | ARS | 1,086.70 | 1,979,704,294.70 |
3 | ETH | 2,994.79 | 1,146,702,521.03 |
4 | SOL | 163.12 | 895,115,176.91 |
5 | PEPE | <0.01 | 652,011,448.11 |
6 | WIF | 2.96 | 301,227,087.19 |
7 | BOME | 0.01 | 298,073,857.93 |
8 | DOGE | 0.15 | 287,931,181.86 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 244,334,158.76 |
10 | FLOKI | <0.01 | 241,817,356.07 |
11 | NEAR | 8.10 | 221,094,167.47 |
12 | XRP | 0.52 | 182,708,574.28 |
13 | RNDR | 10.38 | 170,307,059.46 |
14 | ENA | 0.72 | 156,791,802.56 |
15 | RUNE | 6.55 | 155,573,469.11 |
16 | FTM | 0.82 | 135,032,046.33 |
17 | AEVO | 0.84 | 124,842,479.90 |
18 | BONK | <0.01 | 121,041,350.12 |
19 | WLD | 4.93 | 119,830,811.85 |
20 | JTO | 4.68 | 76,132,700.01 |
21 | AVAX | 34.53 | 72,730,826.39 |
22 | AR | 44.04 | 72,487,304.69 |
23 | SUI | 1.04 | 67,666,890.90 |
24 | ORDI | 38.81 | 63,490,474.80 |
25 | SEI | 0.56 | 59,714,842.62 |
26 | OP | 2.46 | 51,837,719.72 |
27 | JUP | 1.17 | 50,535,795.23 |
28 | ADA | 0.45 | 49,814,556.32 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | FTM | 0.82 | +23.79 |
2 | CHR | 0.34 | +23.24 |
3 | JTO | 4.68 | +22.65 |
4 | SEI | 0.56 | +22.59 |
5 | PEOPLE | 0.05 | +20.90 |
6 | VANRY | 0.20 | +19.59 |
7 | IMX | 2.40 | +18.44 |
8 | BEAMX | 0.03 | +17.52 |
9 | RAY | 1.75 | +17.42 |
10 | RUNE | 6.55 | +16.90 |
11 | RSR | <0.01 | +16.39 |
12 | TFUEL | 0.10 | +15.49 |
13 | TNSR | 0.90 | +15.35 |
14 | RLC | 3.40 | +15.06 |
15 | BOME | 0.01 | +14.79 |
16 | NTRN | 0.69 | +14.18 |
17 | SUI | 1.04 | +13.97 |
18 | HIGH | 4.95 | +13.96 |
19 | TRU | 0.12 | +13.96 |
20 | FIS | 0.50 | +13.57 |
21 | AGIX | 0.96 | +13.46 |
22 | NEAR | 8.10 | +13.39 |
23 | GMX | 31.13 | +13.12 |
24 | SOL | 163.12 | +13.02 |
25 | OCEAN | 0.96 | +12.93 |
26 | YGG | 0.82 | +12.90 |
27 | JASMY | 0.02 | +12.52 |
28 | NMR | 27.43 | +12.42 |
29 | DOCK | 0.03 | +12.18 |
30 | ZRX | 0.50 | +12.13 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
7 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
8 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
11 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
12 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
13 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
14 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
15 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
16 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận