Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.40 | 2,132,163,179.50 |
2 | BTC | 60,770.00 | 711,165,586.49 |
3 | ETH | 2,909.07 | 346,812,077.07 |
4 | SOL | 144.27 | 233,752,203.90 |
5 | PEPE | <0.01 | 174,482,394.85 |
6 | WIF | 2.96 | 101,450,774.73 |
7 | WLD | 5.79 | 89,887,330.60 |
8 | RNDR | 10.86 | 72,072,526.32 |
9 | DOGE | 0.14 | 71,915,245.91 |
10 | RUNE | 5.81 | 63,327,545.04 |
11 | TNSR | 0.94 | 63,015,535.73 |
12 | BOME | 0.01 | 58,488,355.35 |
13 | NEAR | 6.95 | 52,954,756.51 |
14 | ENA | 0.84 | 45,321,990.20 |
15 | XRP | 0.50 | 41,874,326.80 |
16 | JTO | 4.14 | 39,709,669.27 |
17 | AR | 41.26 | 34,116,866.56 |
18 | ARKM | 2.49 | 28,735,175.22 |
19 | AVAX | 33.35 | 28,410,015.18 |
20 | USTC | 0.02 | 27,693,397.47 |
21 | FTM | 0.70 | 27,398,326.70 |
22 | BONK | <0.01 | 25,664,256.07 |
23 | UMA | 3.82 | 25,446,420.39 |
24 | PEOPLE | 0.03 | 24,003,679.52 |
25 | ORDI | 36.17 | 23,764,638.23 |
26 | ARPA | 0.07 | 23,161,604.51 |
27 | ETHFI | 3.60 | 21,345,029.53 |
28 | XVG | <0.01 | 21,022,549.05 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +28.72 |
2 | AERGO | 0.14 | +12.71 |
3 | XVG | <0.01 | +9.24 |
4 | PORTAL | 0.84 | +8.48 |
5 | TNSR | 0.94 | +8.01 |
6 | ARPA | 0.07 | +7.94 |
7 | LTO | 0.19 | +6.09 |
8 | USTC | 0.02 | +4.83 |
9 | CVC | 0.17 | +4.64 |
10 | IMX | 2.26 | +4.18 |
11 | GMX | 29.14 | +4.15 |
12 | GAL | 3.31 | +3.60 |
13 | JTO | 4.14 | +3.58 |
14 | HIGH | 4.72 | +3.26 |
15 | OG | 4.56 | +3.24 |
16 | ERN | 4.84 | +3.09 |
17 | HIVE | 0.35 | +2.72 |
18 | IQ | <0.01 | +2.70 |
19 | BAR | 2.45 | +2.38 |
20 | POLYX | 0.38 | +2.26 |
21 | OM | 0.70 | +2.21 |
22 | AEVO | 1.24 | +2.15 |
23 | RPL | 19.59 | +2.14 |
24 | CHESS | 0.18 | +2.13 |
25 | HBAR | 0.11 | +1.87 |
26 | PHA | 0.19 | +1.23 |
27 | PEOPLE | 0.03 | +1.06 |
28 | NEO | 15.28 | +1.06 |
29 | REQ | 0.12 | +1.06 |
30 | MOVR | 16.29 | +1.04 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ARK | 0.81 | -10.84 |
2 | CITY | 3.28 | -8.00 |
3 | TRU | 0.11 | -7.74 |
4 | BAKE | 0.26 | -7.51 |
5 | UMA | 3.82 | -7.19 |
6 | QI | 0.02 | -7.12 |
7 | XEM | 0.04 | -5.38 |
8 | REZ | 0.13 | -5.32 |
9 | AXL | 1.03 | -5.26 |
10 | API3 | 2.34 | -5.22 |
11 | IDEX | 0.06 | -5.16 |
12 | GLM | 0.53 | -5.13 |
13 | REN | 0.06 | -4.93 |
14 | ASR | 3.56 | -4.79 |
15 | C98 | 0.26 | -4.44 |
16 | ATA | 0.17 | -4.42 |
17 | ZEN | 8.29 | -4.27 |
18 | AKRO | <0.01 | -4.23 |
19 | BICO | 0.42 | -4.20 |
20 | TFUEL | 0.10 | -4.16 |
21 | RSR | <0.01 | -4.14 |
22 | NFP | 0.48 | -4.10 |
23 | FTM | 0.70 | -3.86 |
24 | RAD | 1.73 | -3.78 |
25 | VIC | 0.47 | -3.76 |
26 | NTRN | 0.67 | -3.70 |
27 | PENDLE | 4.31 | -3.69 |
28 | WOO | 0.27 | -3.64 |
29 | UTK | 0.08 | -3.63 |
30 | BADGER | 4.19 | -3.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận