Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,088.90 | 2,542,589,618.90 |
2 | BTC | 63,515.87 | 2,230,404,090.74 |
3 | ETH | 3,063.22 | 1,134,817,259.64 |
4 | SOL | 153.45 | 820,711,093.83 |
5 | PEPE | <0.01 | 466,063,011.78 |
6 | DOGE | 0.16 | 345,898,959.34 |
7 | XRP | 0.53 | 323,652,502.45 |
8 | WIF | 3.24 | 314,664,457.76 |
9 | WLD | 6.10 | 214,191,993.59 |
10 | BOME | 0.01 | 211,241,191.39 |
11 | ENA | 0.86 | 188,632,705.80 |
12 | NEAR | 7.31 | 150,632,807.59 |
13 | RNDR | 10.39 | 144,971,712.52 |
14 | AVAX | 36.58 | 111,836,704.59 |
15 | BONK | <0.01 | 105,236,068.75 |
16 | RUNE | 5.34 | 102,571,363.73 |
17 | FLOKI | <0.01 | 82,431,967.89 |
18 | ORDI | 38.34 | 69,322,573.48 |
19 | ETHFI | 3.88 | 66,280,644.64 |
20 | MATIC | 0.70 | 65,918,438.54 |
21 | SUI | 1.11 | 64,852,988.99 |
22 | AR | 40.25 | 64,753,320.95 |
23 | ARKM | 2.62 | 64,344,066.02 |
24 | FTM | 0.69 | 56,970,236.51 |
25 | JTO | 3.70 | 54,986,178.59 |
26 | LINK | 14.21 | 53,025,308.35 |
27 | FIL | 5.94 | 52,839,775.85 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | POWR | 0.35 | +15.04 |
2 | RLC | 3.10 | +5.84 |
3 | ERN | 4.81 | +5.57 |
4 | JTO | 3.70 | +4.22 |
5 | AKRO | <0.01 | +3.69 |
6 | RNDR | 10.39 | +3.58 |
7 | SOL | 153.45 | +3.06 |
8 | WLD | 6.10 | +2.01 |
9 | AR | 40.25 | +1.92 |
10 | POLYX | 0.40 | +1.64 |
11 | BOME | 0.01 | +1.27 |
12 | INJ | 24.87 | +1.02 |
13 | NEAR | 7.31 | +0.88 |
14 | RARE | 0.12 | +0.84 |
15 | YGG | 0.87 | +0.70 |
16 | AGIX | 1.00 | +0.15 |
17 | PAXG | 2,301.00 | +0.13 |
18 | FIRO | 1.69 | +0.06 |
19 | LSK | 1.90 | +0.05 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | REZ | 0.15 | -16.02 |
2 | USTC | 0.02 | -11.12 |
3 | TNSR | 0.83 | -10.54 |
4 | SAGA | 3.12 | -10.24 |
5 | LUNC | <0.01 | -9.29 |
6 | W | 0.63 | -8.82 |
7 | CVX | 2.34 | -8.56 |
8 | OP | 2.71 | -8.54 |
9 | ENS | 14.49 | -8.47 |
10 | PROM | 9.96 | -8.25 |
11 | ETHFI | 3.88 | -8.22 |
12 | CFX | 0.21 | -8.17 |
13 | DYM | 3.11 | -8.15 |
14 | FLOKI | <0.01 | -8.00 |
15 | QKC | 0.01 | -7.91 |
16 | COS | 0.01 | -7.90 |
17 | PORTAL | 0.80 | -7.85 |
18 | PIXEL | 0.41 | -7.81 |
19 | UTK | 0.08 | -7.66 |
20 | XAI | 0.71 | -7.65 |
21 | MANTA | 1.72 | -7.62 |
22 | SSV | 42.18 | -7.42 |
23 | LUNA | 0.60 | -7.41 |
24 | PDA | 0.08 | -7.39 |
25 | BONK | <0.01 | -7.34 |
26 | TAO | 434.90 | -7.33 |
27 | IOTX | 0.05 | -7.32 |
28 | PHA | 0.20 | -7.32 |
29 | HBAR | 0.11 | -7.31 |
30 | METIS | 58.38 | -7.30 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
2 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
3 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
4 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
6 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
8 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
11 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
12 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 01:00 |
13 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
14 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
17 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận