Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
2 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,041.70 | 1,621,931,552.80 |
2 | BTC | 66,898.00 | 1,491,587,593.57 |
3 | ETH | 3,262.31 | 866,305,998.18 |
4 | PEPE | <0.01 | 758,172,124.45 |
5 | SOL | 158.68 | 667,845,949.59 |
6 | HBAR | 0.18 | 617,085,841.83 |
7 | WIF | 3.37 | 254,586,275.68 |
8 | XRP | 0.55 | 222,965,977.75 |
9 | BOME | 0.01 | 196,892,438.41 |
10 | ENA | 0.96 | 193,331,430.03 |
11 | DOGE | 0.16 | 193,269,789.95 |
12 | FLOKI | <0.01 | 159,608,734.49 |
13 | BONK | <0.01 | 151,348,453.03 |
14 | NEAR | 6.96 | 118,051,548.94 |
15 | WLD | 5.55 | 90,921,572.24 |
16 | RUNE | 5.84 | 83,778,775.51 |
17 | AVAX | 39.59 | 60,874,766.90 |
18 | RNDR | 9.18 | 60,446,290.31 |
19 | ADA | 0.51 | 57,060,704.73 |
20 | BNX | 1.02 | 54,092,166.17 |
21 | TIA | 12.14 | 49,350,171.94 |
22 | SEI | 0.65 | 49,286,764.70 |
23 | FTM | 0.77 | 49,196,402.38 |
24 | GALA | 0.05 | 45,781,820.17 |
25 | ETHFI | 3.92 | 43,680,981.52 |
26 | ONG | 0.67 | 43,554,185.70 |
27 | SUI | 1.34 | 42,096,821.62 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | HBAR | 0.18 | +95.97 |
2 | BONK | <0.01 | +36.07 |
3 | BNX | 1.02 | +22.31 |
4 | WIF | 3.37 | +20.38 |
5 | PEPE | <0.01 | +19.17 |
6 | FLOKI | <0.01 | +18.35 |
7 | ALGO | 0.23 | +17.82 |
8 | BOME | 0.01 | +15.97 |
9 | HIGH | 3.18 | +15.74 |
10 | STEEM | 0.32 | +15.42 |
11 | XAI | 0.86 | +12.45 |
12 | MEME | 0.03 | +11.32 |
13 | PEOPLE | 0.03 | +10.61 |
14 | TIA | 12.14 | +9.47 |
15 | MINA | 0.96 | +9.38 |
16 | SUN | 0.02 | +7.98 |
17 | CHZ | 0.13 | +7.91 |
18 | LEVER | <0.01 | +7.51 |
19 | PIXEL | 0.51 | +7.23 |
20 | VANRY | 0.18 | +7.16 |
21 | ATA | 0.24 | +7.00 |
22 | QKC | 0.01 | +6.74 |
23 | YGG | 1.00 | +6.72 |
24 | XEM | 0.04 | +6.71 |
25 | RSR | <0.01 | +6.63 |
26 | UTK | 0.11 | +6.53 |
27 | REQ | 0.14 | +6.49 |
28 | GALA | 0.05 | +6.48 |
29 | VTHO | <0.01 | +6.37 |
30 | PSG | 5.21 | +6.16 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BEAMX | 0.03 | -7.55 |
2 | REI | 0.09 | -6.32 |
3 | FARM | 83.24 | -6.07 |
4 | STX | 2.91 | -5.74 |
5 | ONG | 0.67 | -5.60 |
6 | OMNI | 23.36 | -4.77 |
7 | LSK | 1.75 | -4.73 |
8 | GNO | 372.80 | -4.70 |
9 | ENA | 0.96 | -4.40 |
10 | NEO | 18.76 | -3.75 |
11 | KSM | 31.86 | -3.57 |
12 | PUNDIX | 0.74 | -3.41 |
13 | JTO | 3.36 | -3.37 |
14 | AERGO | 0.14 | -3.30 |
15 | WLD | 5.55 | -3.09 |
16 | PENDLE | 6.28 | -3.01 |
17 | SEI | 0.65 | -3.01 |
18 | SYS | 0.24 | -2.94 |
19 | AEVO | 1.70 | -2.64 |
20 | TAO | 499.10 | -2.60 |
21 | ALCX | 27.03 | -2.45 |
22 | ALPACA | 0.20 | -2.33 |
23 | AVA | 0.70 | -2.29 |
24 | ARKM | 2.20 | -2.14 |
25 | SUI | 1.34 | -2.02 |
26 | AR | 33.44 | -2.01 |
27 | SAGA | 4.09 | -1.87 |
28 | OM | 0.69 | -1.76 |
29 | ASR | 4.31 | -1.67 |
30 | POLYX | 0.46 | -1.60 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
2 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 24-04-2024 | 21:30 |
4 | Advance GDP q/q (Advance GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
5 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
6 | Advance GDP Price Index q/q (Advance GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 19:30 |
9 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:00 |
10 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 25-04-2024 | 21:30 |
11 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 19:30 |
14 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
15 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 26-04-2024 | 21:00 |
bình luận
bình luận