Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,092.50 | 1,667,780,591.80 |
2 | BTC | 62,523.06 | 1,547,075,767.49 |
3 | PEPE | <0.01 | 964,824,136.06 |
4 | ETH | 2,912.76 | 756,410,267.31 |
5 | SOL | 144.99 | 461,948,301.51 |
6 | WIF | 2.96 | 263,976,597.93 |
7 | DOGE | 0.15 | 257,635,832.42 |
8 | FLOKI | <0.01 | 243,325,264.67 |
9 | BOME | 0.01 | 196,684,907.85 |
10 | XRP | 0.50 | 149,626,070.25 |
11 | WLD | 4.83 | 148,421,535.23 |
12 | ENA | 0.69 | 122,346,428.51 |
13 | RNDR | 10.00 | 99,712,499.86 |
14 | RUNE | 5.64 | 93,944,502.11 |
15 | BONK | <0.01 | 90,466,441.65 |
16 | PEOPLE | 0.04 | 79,283,702.54 |
17 | NEAR | 7.08 | 72,526,517.83 |
18 | AEVO | 0.84 | 61,989,454.27 |
19 | AVAX | 32.94 | 47,634,838.01 |
20 | ICP | 12.05 | 45,540,311.55 |
21 | ORDI | 36.78 | 42,910,510.08 |
22 | SUI | 0.91 | 37,909,138.25 |
23 | OP | 2.33 | 37,903,142.07 |
24 | MATIC | 0.66 | 35,131,679.72 |
25 | 1000SATS | <0.01 | 35,062,340.84 |
26 | LTC | 78.87 | 32,935,643.50 |
27 | LINK | 13.17 | 32,178,085.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 81.04 | +18.48 |
2 | FLOKI | <0.01 | +16.02 |
3 | PEOPLE | 0.04 | +13.38 |
4 | CYBER | 8.03 | +9.73 |
5 | BNX | 0.97 | +6.49 |
6 | ORN | 1.35 | +6.48 |
7 | AR | 41.26 | +6.36 |
8 | WAVES | 2.39 | +5.84 |
9 | XNO | 1.09 | +4.89 |
10 | CVP | 0.36 | +4.89 |
11 | OAX | 0.21 | +4.73 |
12 | PEPE | <0.01 | +4.46 |
13 | VIC | 0.43 | +4.22 |
14 | BICO | 0.44 | +4.00 |
15 | CREAM | 43.92 | +3.98 |
16 | FOR | 0.02 | +3.83 |
17 | BETA | 0.06 | +3.80 |
18 | VITE | 0.02 | +3.77 |
19 | TKO | 0.40 | +3.45 |
20 | AXL | 0.98 | +3.44 |
21 | PENDLE | 4.08 | +3.24 |
22 | ENJ | 0.29 | +3.18 |
23 | GAL | 3.26 | +3.16 |
24 | DIA | 0.44 | +3.15 |
25 | ILV | 80.74 | +3.08 |
26 | FUN | <0.01 | +2.79 |
27 | TAO | 352.40 | +2.77 |
28 | IQ | <0.01 | +2.76 |
29 | OGN | 0.13 | +2.76 |
30 | FIO | 0.03 | +2.66 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AEVO | 0.84 | -20.17 |
2 | ARK | 0.79 | -8.37 |
3 | OMNI | 13.89 | -8.14 |
4 | CHR | 0.27 | -8.02 |
5 | LSK | 1.83 | -7.78 |
6 | NTRN | 0.60 | -7.68 |
7 | WLD | 4.83 | -6.50 |
8 | UMA | 3.63 | -6.23 |
9 | ENA | 0.69 | -6.09 |
10 | OP | 2.33 | -5.90 |
11 | RARE | 0.12 | -5.69 |
12 | CITY | 3.12 | -5.54 |
13 | GLMR | 0.25 | -5.37 |
14 | AI | 1.03 | -5.33 |
15 | TIA | 8.18 | -5.21 |
16 | ACE | 4.50 | -5.17 |
17 | LEVER | <0.01 | -5.16 |
18 | LDO | 1.61 | -5.14 |
19 | STX | 1.90 | -4.98 |
20 | CFX | 0.20 | -4.96 |
21 | MAV | 0.33 | -4.61 |
22 | POND | 0.02 | -4.43 |
23 | XAI | 0.58 | -4.23 |
24 | PHA | 0.16 | -4.14 |
25 | SAGA | 2.18 | -4.05 |
26 | TNSR | 0.78 | -3.78 |
27 | INJ | 21.46 | -3.64 |
28 | MEME | 0.02 | -3.55 |
29 | ARKM | 2.25 | -3.44 |
30 | MOVR | 14.43 | -3.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
27 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận