Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 57,162.55 | 4,266,840,344.80 |
2 | ARS | 1,084.10 | 2,005,229,340.20 |
3 | ETH | 2,890.00 | 1,659,811,271.23 |
4 | SOL | 123.88 | 796,955,571.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 362,297,579.95 |
6 | DOGE | 0.12 | 315,349,618.50 |
7 | XRP | 0.50 | 215,212,879.47 |
8 | ENA | 0.78 | 172,705,963.31 |
9 | WIF | 2.41 | 152,173,199.67 |
10 | OP | 2.51 | 138,311,698.03 |
11 | NEAR | 5.94 | 111,086,674.50 |
12 | BONK | <0.01 | 108,295,454.13 |
13 | ORDI | 33.24 | 105,870,897.53 |
14 | RUNE | 4.74 | 102,748,879.82 |
15 | ETHFI | 3.52 | 101,245,008.41 |
16 | AVAX | 32.08 | 96,690,731.83 |
17 | BOME | <0.01 | 92,709,467.79 |
18 | TRX | 0.12 | 73,623,225.86 |
19 | AR | 27.01 | 72,211,961.03 |
20 | ATOM | 8.23 | 67,260,121.95 |
21 | WLD | 4.49 | 64,174,914.41 |
22 | ADA | 0.43 | 62,818,587.96 |
23 | STX | 2.00 | 60,154,917.10 |
24 | MATIC | 0.67 | 60,070,958.62 |
25 | LINK | 12.74 | 59,674,032.95 |
26 | STRK | 1.22 | 58,100,677.31 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AXL | 1.12 | +10.70 |
2 | COMBO | 0.68 | +9.88 |
3 | STRK | 1.22 | +8.76 |
4 | OP | 2.51 | +8.57 |
5 | VGX | 0.07 | +8.40 |
6 | W | 0.64 | +8.11 |
7 | ATOM | 8.23 | +7.05 |
8 | HBAR | 0.10 | +6.52 |
9 | MTL | 1.60 | +5.69 |
10 | COS | 0.01 | +5.67 |
11 | AMP | <0.01 | +5.49 |
12 | CHZ | 0.11 | +5.15 |
13 | LSK | 1.63 | +5.04 |
14 | TIA | 9.39 | +4.57 |
15 | WLD | 4.49 | +4.56 |
16 | ID | 0.69 | +4.54 |
17 | ARKM | 1.85 | +4.11 |
18 | LTO | 0.16 | +3.98 |
19 | UTK | 0.08 | +3.91 |
20 | SFP | 0.80 | +3.77 |
21 | TRU | 0.10 | +3.72 |
22 | BLZ | 0.32 | +3.52 |
23 | FIO | 0.03 | +3.48 |
24 | CVC | 0.15 | +3.27 |
25 | IMX | 1.91 | +3.08 |
26 | SKL | 0.07 | +3.01 |
27 | GLMR | 0.28 | +2.99 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AR | 27.01 | -17.17 |
2 | REZ | 0.14 | -15.86 |
3 | ETHFI | 3.52 | -11.22 |
4 | STX | 2.00 | -10.85 |
5 | GLM | 0.44 | -9.88 |
6 | ONG | 0.54 | -9.83 |
7 | NEO | 15.44 | -9.39 |
8 | XVS | 8.42 | -8.87 |
9 | FARM | 74.52 | -8.56 |
10 | DOGE | 0.12 | -8.09 |
11 | ATA | 0.20 | -7.79 |
12 | PROM | 8.20 | -7.71 |
13 | OM | 0.62 | -6.47 |
14 | QTUM | 3.42 | -6.42 |
15 | SEI | 0.51 | -6.05 |
16 | ASR | 3.47 | -5.96 |
17 | ANKR | 0.04 | -5.89 |
18 | ELF | 0.50 | -5.88 |
19 | BTTC | <0.01 | -5.83 |
20 | STEEM | 0.26 | -5.70 |
21 | WAVES | 2.13 | -5.68 |
22 | XEC | <0.01 | -5.68 |
23 | GAS | 4.61 | -5.49 |
24 | JASMY | 0.02 | -5.45 |
25 | BTC | 57,162.55 | -5.34 |
26 | BAR | 2.36 | -5.22 |
27 | WBTC | 57,179.78 | -5.21 |
28 | YGG | 0.71 | -5.20 |
29 | ORN | 1.36 | -5.19 |
30 | VITE | 0.02 | -5.01 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
2 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
3 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
4 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
6 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
8 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
9 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
10 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
11 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
12 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
18 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
19 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
21 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
22 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
23 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
24 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận