Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,062.10 | 2,499,193,718.90 |
2 | BTC | 61,749.09 | 1,684,987,705.62 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,139,825,124.22 |
4 | ETH | 2,905.80 | 775,761,213.38 |
5 | SOL | 146.16 | 464,905,288.44 |
6 | DOGE | 0.15 | 373,269,530.07 |
7 | WIF | 3.01 | 312,708,407.46 |
8 | WLD | 5.16 | 221,360,001.31 |
9 | FLOKI | <0.01 | 199,822,216.58 |
10 | BOME | 0.01 | 196,263,692.06 |
11 | RNDR | 10.26 | 175,694,620.50 |
12 | XRP | 0.51 | 129,025,523.28 |
13 | ENA | 0.74 | 116,612,315.94 |
14 | BONK | <0.01 | 113,481,582.53 |
15 | NEAR | 7.16 | 104,120,709.86 |
16 | RUNE | 5.58 | 90,922,654.17 |
17 | AVAX | 32.87 | 64,913,135.89 |
18 | ORDI | 37.45 | 54,848,611.18 |
19 | PEOPLE | 0.04 | 53,735,582.61 |
20 | ICP | 11.96 | 47,144,268.86 |
21 | JTO | 3.92 | 45,120,210.61 |
22 | ARKM | 2.34 | 44,474,130.59 |
23 | SAGA | 2.30 | 43,886,948.08 |
24 | 1000SATS | <0.01 | 41,339,239.24 |
25 | ADA | 0.43 | 38,357,459.89 |
26 | AR | 38.94 | 36,337,565.87 |
27 | LTC | 81.01 | 33,094,799.61 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.04 | +28.75 |
2 | PEPE | <0.01 | +19.11 |
3 | CHR | 0.30 | +12.65 |
4 | FLOKI | <0.01 | +11.46 |
5 | BOME | 0.01 | +9.49 |
6 | BLZ | 0.38 | +8.01 |
7 | ARK | 0.86 | +6.79 |
8 | MEME | 0.03 | +4.85 |
9 | 1000SATS | <0.01 | +4.68 |
10 | XEC | <0.01 | +3.88 |
11 | MBL | <0.01 | +3.64 |
12 | DOGE | 0.15 | +3.53 |
13 | LEVER | <0.01 | +3.32 |
14 | JASMY | 0.02 | +2.67 |
15 | WIF | 3.01 | +2.57 |
16 | JTO | 3.92 | +2.16 |
17 | SC | <0.01 | +2.16 |
18 | LSK | 2.00 | +1.99 |
19 | XVG | <0.01 | +1.93 |
20 | MTL | 1.76 | +1.74 |
21 | 1INCH | 0.37 | +1.74 |
22 | ORDI | 37.45 | +1.52 |
23 | ARPA | 0.07 | +1.32 |
24 | OM | 0.71 | +1.23 |
25 | CITY | 3.35 | +1.06 |
26 | NEAR | 7.16 | +1.02 |
27 | QTUM | 3.55 | +0.97 |
28 | BONK | <0.01 | +0.95 |
29 | IOTA | 0.21 | +0.92 |
30 | ASR | 3.70 | +0.90 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | UMA | 3.82 | -11.83 |
2 | SAGA | 2.30 | -10.87 |
3 | WLD | 5.16 | -10.12 |
4 | OMNI | 15.04 | -9.99 |
5 | ERN | 4.11 | -9.80 |
6 | VIC | 0.41 | -9.48 |
7 | DYM | 2.58 | -9.11 |
8 | REZ | 0.11 | -9.05 |
9 | ORN | 1.26 | -8.69 |
10 | NULS | 0.57 | -8.41 |
11 | ENA | 0.74 | -8.40 |
12 | RNDR | 10.26 | -7.87 |
13 | RUNE | 5.58 | -7.65 |
14 | W | 0.53 | -7.37 |
15 | FOR | 0.02 | -7.33 |
16 | ARKM | 2.34 | -7.28 |
17 | XNO | 1.04 | -7.23 |
18 | ETHFI | 3.39 | -7.10 |
19 | TAO | 341.40 | -6.98 |
20 | FORTH | 3.80 | -6.91 |
21 | AUCTION | 14.49 | -6.46 |
22 | BEL | 0.82 | -6.46 |
23 | PROM | 9.29 | -6.38 |
24 | POWR | 0.30 | -6.37 |
25 | AEVO | 1.06 | -6.37 |
26 | OG | 4.15 | -6.32 |
27 | AXL | 0.94 | -6.24 |
28 | POLYX | 0.37 | -6.24 |
29 | LDO | 1.69 | -6.22 |
30 | NMR | 25.31 | -6.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận