Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,020.01 | 3,820,858,426.65 |
2 | ARS | 1,086.20 | 2,067,946,253.30 |
3 | ETH | 2,990.00 | 1,492,703,526.76 |
4 | SOL | 138.41 | 1,038,834,732.78 |
5 | PEPE | <0.01 | 580,952,082.40 |
6 | DOGE | 0.13 | 331,791,279.89 |
7 | WIF | 2.72 | 259,151,119.79 |
8 | XRP | 0.52 | 210,815,634.73 |
9 | BONK | <0.01 | 168,683,731.64 |
10 | ENA | 0.81 | 137,230,499.81 |
11 | NEAR | 6.13 | 120,402,874.85 |
12 | ETHFI | 3.72 | 102,936,624.03 |
13 | RUNE | 4.99 | 101,988,603.77 |
14 | OP | 2.83 | 99,734,057.29 |
15 | AVAX | 33.75 | 82,749,692.08 |
16 | BOME | <0.01 | 82,496,345.06 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,826,075.18 |
18 | JTO | 3.61 | 66,688,466.50 |
19 | ORDI | 35.71 | 65,509,188.06 |
20 | WLD | 4.55 | 63,342,444.63 |
21 | TRX | 0.12 | 58,371,243.62 |
22 | VGX | 0.10 | 55,999,006.99 |
23 | ADA | 0.46 | 55,853,342.88 |
24 | HBAR | 0.10 | 54,902,230.96 |
25 | RNDR | 7.72 | 53,783,445.65 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +32.30 |
2 | JTO | 3.61 | +25.63 |
3 | PEPE | <0.01 | +23.04 |
4 | AR | 32.30 | +19.02 |
5 | BONK | <0.01 | +16.69 |
6 | WAVES | 2.42 | +13.62 |
7 | REZ | 0.16 | +13.23 |
8 | STEEM | 0.30 | +12.99 |
9 | BLZ | 0.36 | +12.99 |
10 | LSK | 1.83 | +12.65 |
11 | WIF | 2.72 | +12.51 |
12 | USTC | 0.02 | +12.41 |
13 | FLOKI | <0.01 | +12.14 |
14 | PROM | 9.21 | +12.11 |
15 | OP | 2.83 | +12.01 |
16 | W | 0.72 | +11.78 |
17 | IMX | 2.14 | +11.66 |
18 | PIVX | 0.36 | +11.49 |
19 | SOL | 138.41 | +10.75 |
20 | FIDA | 0.30 | +10.73 |
21 | PDA | 0.08 | +10.65 |
22 | TAO | 398.20 | +10.43 |
23 | CTK | 0.70 | +10.29 |
24 | VTHO | <0.01 | +10.27 |
25 | PYR | 4.48 | +10.20 |
26 | AXL | 1.24 | +10.00 |
27 | CREAM | 43.93 | +9.91 |
28 | CVP | 0.41 | +9.74 |
29 | C98 | 0.28 | +9.42 |
30 | RAY | 1.52 | +9.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận