Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 65,979.11 | 2,669,550,366.54 |
2 | ARS | 1,089.50 | 1,991,498,665.50 |
3 | ETH | 3,017.80 | 947,126,368.97 |
4 | PEPE | <0.01 | 793,858,917.23 |
5 | SOL | 156.40 | 680,488,498.05 |
6 | FLOKI | <0.01 | 293,650,303.56 |
7 | WIF | 3.03 | 285,868,331.85 |
8 | DOGE | 0.16 | 267,592,508.89 |
9 | PEOPLE | 0.05 | 183,086,871.58 |
10 | BOME | 0.01 | 176,272,987.56 |
11 | NEAR | 7.98 | 173,816,634.78 |
12 | XRP | 0.52 | 163,781,685.35 |
13 | RNDR | 10.74 | 163,117,533.86 |
14 | ENA | 0.73 | 144,127,985.61 |
15 | AEVO | 0.82 | 135,766,056.31 |
16 | WLD | 5.06 | 135,327,232.63 |
17 | RUNE | 6.28 | 132,745,220.90 |
18 | BONK | <0.01 | 92,505,081.13 |
19 | AVAX | 34.48 | 71,354,374.62 |
20 | FTM | 0.75 | 66,244,175.40 |
21 | AR | 44.60 | 64,867,795.96 |
22 | OP | 2.49 | 58,454,816.67 |
23 | ORDI | 38.75 | 57,890,289.00 |
24 | SUI | 1.00 | 52,539,987.37 |
25 | JTO | 4.25 | 46,632,337.40 |
26 | ARKM | 2.42 | 45,104,159.98 |
27 | PENDLE | 4.46 | 41,942,220.86 |
28 | ICP | 12.52 | 41,935,135.55 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEOPLE | 0.05 | +43.91 |
2 | AXL | 1.06 | +18.47 |
3 | IMX | 2.40 | +17.68 |
4 | FTM | 0.75 | +16.01 |
5 | SEI | 0.53 | +15.95 |
6 | TAO | 395.10 | +15.26 |
7 | GMX | 31.71 | +15.14 |
8 | NEAR | 7.98 | +13.62 |
9 | PENDLE | 4.46 | +13.41 |
10 | BEAMX | 0.02 | +13.30 |
11 | RUNE | 6.28 | +13.17 |
12 | JOE | 0.48 | +12.98 |
13 | STX | 2.18 | +12.93 |
14 | FLOKI | <0.01 | +12.53 |
15 | CHR | 0.32 | +12.26 |
16 | SUSHI | 1.13 | +12.25 |
17 | JTO | 4.25 | +12.23 |
18 | YGG | 0.82 | +12.11 |
19 | AR | 44.60 | +11.96 |
20 | TFUEL | 0.10 | +11.92 |
21 | NMR | 27.46 | +11.85 |
22 | FIS | 0.49 | +11.68 |
23 | PYTH | 0.45 | +11.55 |
24 | BICO | 0.46 | +11.46 |
25 | RLC | 3.29 | +11.42 |
26 | DOCK | 0.03 | +11.31 |
27 | RSR | <0.01 | +11.10 |
28 | SUI | 1.00 | +10.87 |
29 | JASMY | 0.02 | +10.65 |
30 | BAKE | 0.29 | +10.62 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
2 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
3 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
8 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
9 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
10 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:10 |
12 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
14 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
15 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
16 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
17 | FOMC Member Daly Speaks (FOMC Member Daly Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 23:15 |
18 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận