Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,060.20 | 1,615,672,894.20 |
2 | BTC | 63,821.23 | 1,106,751,050.97 |
3 | ETH | 3,312.40 | 1,051,404,307.09 |
4 | SOL | 143.17 | 443,105,747.30 |
5 | PEPE | <0.01 | 286,893,773.91 |
6 | NEAR | 7.30 | 152,429,195.19 |
7 | BONK | <0.01 | 123,727,807.46 |
8 | ENA | 0.84 | 122,425,440.60 |
9 | WIF | 2.78 | 122,388,550.09 |
10 | GLM | 0.47 | 119,358,432.67 |
11 | DOGE | 0.15 | 97,915,885.00 |
12 | OP | 2.67 | 88,183,825.62 |
13 | ETHFI | 4.30 | 86,044,992.66 |
14 | BOME | 0.01 | 80,084,950.83 |
15 | XRP | 0.52 | 71,769,887.95 |
16 | RUNE | 5.21 | 65,175,045.22 |
17 | WLD | 4.93 | 58,703,722.38 |
18 | COS | 0.02 | 54,044,679.30 |
19 | LTC | 84.85 | 50,483,384.82 |
20 | AVAX | 34.84 | 50,363,807.62 |
21 | FLOKI | <0.01 | 44,129,897.90 |
22 | MATIC | 0.74 | 43,885,839.82 |
23 | LEVER | <0.01 | 41,201,746.21 |
24 | STRK | 1.31 | 38,906,665.78 |
25 | CTSI | 0.21 | 38,791,355.60 |
26 | FTM | 0.72 | 36,950,372.90 |
27 | HBAR | 0.11 | 36,235,460.80 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ETHFI | 4.30 | +27.26 |
2 | ATA | 0.24 | +20.20 |
3 | ENS | 17.33 | +18.13 |
4 | SSV | 52.94 | +15.87 |
5 | OP | 2.67 | +15.65 |
6 | STRK | 1.31 | +15.47 |
7 | HIGH | 4.31 | +15.29 |
8 | BLUR | 0.43 | +13.65 |
9 | SAGA | 3.89 | +12.51 |
10 | AR | 35.50 | +12.11 |
11 | OM | 0.79 | +12.06 |
12 | COMBO | 0.78 | +11.96 |
13 | ONG | 0.66 | +11.92 |
14 | BONK | <0.01 | +11.82 |
15 | ILV | 105.11 | +11.30 |
16 | HIFI | 0.87 | +10.37 |
17 | VOXEL | 0.27 | +9.89 |
18 | SEI | 0.61 | +9.39 |
19 | ANKR | 0.05 | +9.25 |
20 | CTSI | 0.21 | +9.17 |
21 | W | 0.61 | +9.06 |
22 | ETC | 29.10 | +9.03 |
23 | MBOX | 0.37 | +8.93 |
24 | METIS | 66.51 | +8.69 |
25 | ARKM | 2.17 | +8.45 |
26 | MAV | 0.42 | +8.21 |
27 | LDO | 2.10 | +8.18 |
28 | AEVO | 1.53 | +8.07 |
29 | CTXC | 0.33 | +8.03 |
30 | LQTY | 1.15 | +7.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.02 | -21.60 |
2 | GLM | 0.47 | -4.94 |
3 | ERN | 4.44 | -4.66 |
4 | CVC | 0.17 | -3.96 |
5 | LOOM | 0.09 | -2.66 |
6 | ASR | 3.99 | -2.61 |
7 | LTC | 84.85 | -2.51 |
8 | ELF | 0.64 | -2.12 |
9 | POWR | 0.32 | -1.73 |
10 | SANTOS | 6.48 | -1.57 |
11 | BTTC | <0.01 | -1.49 |
12 | ENJ | 0.32 | -1.13 |
13 | EOS | 0.82 | -1.03 |
14 | BNX | 0.99 | -0.99 |
15 | SUN | 0.02 | -0.74 |
16 | ACM | 2.24 | -0.62 |
17 | SFP | 0.79 | -0.56 |
18 | RARE | 0.12 | -0.51 |
19 | DODO | 0.18 | -0.44 |
20 | HBAR | 0.11 | -0.38 |
21 | NULS | 0.66 | -0.35 |
22 | USDP | 1.00 | -0.24 |
23 | DASH | 30.01 | -0.13 |
24 | FARM | 84.22 | -0.08 |
25 | BLZ | 0.35 | -0.06 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận