Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,067.00 | 1,393,433,149.40 |
2 | BTC | 62,469.99 | 1,335,132,614.76 |
3 | ETH | 3,167.34 | 1,310,636,311.91 |
4 | SOL | 135.27 | 427,493,889.78 |
5 | ETHFI | 4.45 | 260,632,568.21 |
6 | PEPE | <0.01 | 234,314,411.42 |
7 | XRP | 0.51 | 155,236,189.86 |
8 | DOGE | 0.14 | 148,658,409.05 |
9 | ENA | 0.79 | 128,664,506.09 |
10 | WIF | 2.74 | 102,510,422.63 |
11 | NEAR | 6.81 | 90,798,563.60 |
12 | OP | 2.46 | 82,763,286.02 |
13 | BONK | <0.01 | 79,597,344.87 |
14 | GLM | 0.54 | 75,151,340.60 |
15 | BOME | <0.01 | 66,465,434.76 |
16 | RUNE | 4.97 | 53,244,596.47 |
17 | AVAX | 33.45 | 50,597,327.19 |
18 | WAVES | 2.71 | 46,119,359.36 |
19 | AR | 35.35 | 42,994,010.01 |
20 | TRX | 0.12 | 42,396,386.85 |
21 | WLD | 4.67 | 40,541,128.69 |
22 | ETC | 27.21 | 40,533,642.24 |
23 | ATA | 0.25 | 39,898,768.63 |
24 | LTC | 83.42 | 39,853,362.22 |
25 | FLOKI | <0.01 | 39,244,972.47 |
26 | MATIC | 0.70 | 37,936,711.93 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -21.52 |
2 | GAL | 3.61 | -20.59 |
3 | LEVER | <0.01 | -15.45 |
4 | IQ | <0.01 | -9.80 |
5 | ELF | 0.59 | -9.09 |
6 | MKR | 2,799.00 | -8.77 |
7 | SSV | 48.53 | -8.64 |
8 | POLYX | 0.37 | -8.52 |
9 | CTSI | 0.20 | -8.38 |
10 | DYM | 3.43 | -8.20 |
11 | NULS | 0.60 | -8.11 |
12 | GALA | 0.04 | -7.77 |
13 | FARM | 78.53 | -7.74 |
14 | REI | 0.08 | -7.54 |
15 | NMR | 23.64 | -7.29 |
16 | CFX | 0.22 | -7.21 |
17 | CHR | 0.30 | -7.16 |
18 | HIFI | 0.78 | -7.11 |
19 | POWR | 0.30 | -7.05 |
20 | OP | 2.46 | -7.03 |
21 | ERN | 4.03 | -6.97 |
22 | LOOM | 0.09 | -6.95 |
23 | AVA | 0.62 | -6.88 |
24 | SAGA | 3.55 | -6.84 |
25 | ARKM | 1.97 | -6.82 |
26 | VITE | 0.02 | -6.77 |
27 | MAGIC | 0.77 | -6.73 |
28 | PEOPLE | 0.02 | -6.70 |
29 | SYN | 0.93 | -6.65 |
30 | CITY | 3.13 | -6.54 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 06:45 |
bình luận
bình luận