Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,095.67 | 3,820,599,895.51 |
2 | ARS | 1,086.60 | 2,059,749,708.20 |
3 | ETH | 2,993.45 | 1,492,911,115.98 |
4 | SOL | 138.47 | 1,040,232,966.31 |
5 | PEPE | <0.01 | 581,181,878.64 |
6 | DOGE | 0.13 | 332,202,195.85 |
7 | WIF | 2.73 | 259,160,410.49 |
8 | XRP | 0.52 | 210,938,295.93 |
9 | BONK | <0.01 | 168,779,182.34 |
10 | ENA | 0.81 | 137,193,388.74 |
11 | NEAR | 6.14 | 120,572,861.60 |
12 | ETHFI | 3.72 | 102,936,769.74 |
13 | RUNE | 4.99 | 102,413,351.24 |
14 | OP | 2.83 | 99,817,994.60 |
15 | AVAX | 33.73 | 82,838,349.82 |
16 | BOME | <0.01 | 82,200,758.18 |
17 | FLOKI | <0.01 | 78,820,819.32 |
18 | JTO | 3.58 | 65,680,894.60 |
19 | ORDI | 35.48 | 65,286,579.93 |
20 | WLD | 4.56 | 63,317,892.01 |
21 | TRX | 0.12 | 58,395,275.06 |
22 | VGX | 0.10 | 56,578,019.00 |
23 | ADA | 0.46 | 55,884,249.16 |
24 | HBAR | 0.10 | 54,965,176.67 |
25 | AR | 32.21 | 53,814,000.96 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.10 | +33.38 |
2 | JTO | 3.58 | +23.89 |
3 | PEPE | <0.01 | +22.50 |
4 | AR | 32.21 | +18.12 |
5 | BONK | <0.01 | +16.66 |
6 | WAVES | 2.42 | +13.04 |
7 | STEEM | 0.30 | +12.60 |
8 | BLZ | 0.36 | +12.55 |
9 | WIF | 2.73 | +12.13 |
10 | OP | 2.83 | +12.04 |
11 | PROM | 9.19 | +11.60 |
12 | FLOKI | <0.01 | +11.55 |
13 | LSK | 1.82 | +11.26 |
14 | REZ | 0.16 | +11.00 |
15 | USTC | 0.02 | +10.93 |
16 | W | 0.72 | +10.89 |
17 | PIVX | 0.35 | +10.80 |
18 | IMX | 2.13 | +10.72 |
19 | PDA | 0.08 | +10.64 |
20 | CREAM | 44.22 | +10.33 |
21 | TAO | 398.90 | +10.19 |
22 | FIDA | 0.30 | +10.18 |
23 | SOL | 138.47 | +10.17 |
24 | CTK | 0.70 | +9.98 |
25 | PYR | 4.49 | +9.94 |
26 | AXL | 1.24 | +9.69 |
27 | CVP | 0.41 | +9.31 |
28 | VTHO | <0.01 | +9.29 |
29 | C98 | 0.28 | +9.14 |
30 | CHESS | 0.19 | +9.08 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
Inflation | Interest | Diff | |
---|---|---|---|
United State : FED | 3.50 |
5.5 |
2 |
Europe : ECB | 2.40 |
4.5 |
2.1 |
United Kingdom : BOE | 3.20 |
5.25 |
2.05 |
China : PBC | 0.10 |
3.45 |
3.35 |
Japan : BOJ | 2.70 |
0.1 |
2.6 |
India : CBOI | 4.85 |
6.5 |
1.65 |