Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,071.30 | 1,907,690,996.00 |
2 | BTC | 61,606.07 | 1,824,712,318.26 |
3 | PEPE | <0.01 | 1,078,916,925.96 |
4 | ETH | 2,894.13 | 784,976,136.31 |
5 | SOL | 144.19 | 505,254,034.25 |
6 | WIF | 2.83 | 293,940,251.86 |
7 | DOGE | 0.15 | 272,824,602.84 |
8 | FLOKI | <0.01 | 216,325,541.31 |
9 | WLD | 4.68 | 195,941,527.80 |
10 | BOME | 0.01 | 194,564,730.94 |
11 | RNDR | 10.01 | 164,999,152.59 |
12 | XRP | 0.51 | 150,422,793.46 |
13 | ENA | 0.70 | 119,677,812.42 |
14 | NEAR | 7.03 | 97,361,734.85 |
15 | BONK | <0.01 | 95,728,938.45 |
16 | RUNE | 5.50 | 95,603,187.53 |
17 | PEOPLE | 0.03 | 70,175,588.84 |
18 | AVAX | 32.02 | 57,791,299.58 |
19 | ORDI | 37.07 | 56,748,679.54 |
20 | ICP | 12.03 | 55,007,570.32 |
21 | 1000SATS | <0.01 | 42,290,275.60 |
22 | LTC | 79.38 | 37,925,880.02 |
23 | SUI | 0.90 | 36,734,697.23 |
24 | ARKM | 2.26 | 36,163,818.39 |
25 | JTO | 3.81 | 35,772,225.23 |
26 | ADA | 0.43 | 34,598,202.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | KP3R | 83.75 | +22.64 |
2 | PEOPLE | 0.03 | +11.44 |
3 | VIC | 0.46 | +8.04 |
4 | QI | 0.02 | +5.93 |
5 | BNX | 0.96 | +5.23 |
6 | ORN | 1.39 | +4.13 |
7 | 1000SATS | <0.01 | +3.76 |
8 | MBL | <0.01 | +3.44 |
9 | ASR | 3.83 | +3.32 |
10 | ARK | 0.81 | +2.67 |
11 | PEPE | <0.01 | +2.62 |
12 | FIRO | 1.55 | +2.58 |
13 | ALPINE | 1.77 | +2.25 |
14 | ICP | 12.03 | +2.18 |
15 | BLZ | 0.38 | +1.98 |
16 | FLOKI | <0.01 | +1.83 |
17 | CTK | 0.64 | +1.79 |
18 | FOR | 0.02 | +1.73 |
19 | AR | 39.59 | +1.70 |
20 | ZEC | 22.31 | +1.59 |
21 | ENJ | 0.28 | +1.39 |
22 | SC | <0.01 | +1.25 |
23 | XEC | <0.01 | +1.20 |
24 | LRC | 0.25 | +1.06 |
25 | ORDI | 37.07 | +0.98 |
26 | BETA | 0.06 | +0.80 |
27 | PAXG | 2,340.00 | +0.78 |
28 | XVG | <0.01 | +0.75 |
29 | EPX | <0.01 | +0.72 |
30 | WAVES | 2.30 | +0.70 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | WLD | 4.68 | -16.17 |
2 | RNDR | 10.01 | -11.07 |
3 | WIF | 2.83 | -10.15 |
4 | OMNI | 14.44 | -9.75 |
5 | JTO | 3.81 | -9.23 |
6 | ENA | 0.70 | -9.00 |
7 | ERN | 4.02 | -8.31 |
8 | SUI | 0.90 | -8.26 |
9 | SAGA | 2.26 | -8.21 |
10 | REZ | 0.11 | -8.11 |
11 | JOE | 0.42 | -8.04 |
12 | POLYX | 0.36 | -7.59 |
13 | POND | 0.02 | -7.57 |
14 | ARKM | 2.26 | -7.53 |
15 | IMX | 2.05 | -7.41 |
16 | AXL | 0.91 | -7.35 |
17 | DYM | 2.54 | -7.32 |
18 | TIA | 8.32 | -7.14 |
19 | RUNE | 5.50 | -7.08 |
20 | NULS | 0.57 | -6.97 |
21 | RAY | 1.51 | -6.33 |
22 | BEL | 0.80 | -6.09 |
23 | LEVER | <0.01 | -6.01 |
24 | FLUX | 0.83 | -5.98 |
25 | AI | 1.05 | -5.92 |
26 | SEI | 0.46 | -5.84 |
27 | STX | 1.94 | -5.80 |
28 | BLUR | 0.34 | -5.80 |
29 | NMR | 24.75 | -5.68 |
30 | PDA | 0.07 | -5.61 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
2 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
3 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
5 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
6 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
7 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
8 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:10 |
10 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
11 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
12 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
13 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
14 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
18 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
19 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
20 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
22 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
23 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
24 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
26 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận