Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,058.60 | 2,481,070,344.00 |
2 | BTC | 63,087.35 | 2,031,963,548.35 |
3 | ETH | 2,951.77 | 1,074,221,221.27 |
4 | PEPE | <0.01 | 790,981,875.77 |
5 | SOL | 148.28 | 624,458,150.27 |
6 | DOGE | 0.15 | 362,813,946.44 |
7 | WIF | 3.10 | 285,042,548.16 |
8 | WLD | 5.53 | 195,391,292.72 |
9 | BOME | 0.01 | 192,257,886.85 |
10 | RNDR | 11.18 | 159,461,097.11 |
11 | XRP | 0.51 | 155,040,532.39 |
12 | ENA | 0.77 | 130,437,678.60 |
13 | FLOKI | <0.01 | 129,854,523.09 |
14 | RUNE | 5.93 | 120,361,049.24 |
15 | BONK | <0.01 | 103,598,721.49 |
16 | NEAR | 7.30 | 102,243,343.89 |
17 | AVAX | 32.78 | 67,117,570.36 |
18 | AR | 38.67 | 59,508,436.25 |
19 | ARKM | 2.42 | 58,503,772.61 |
20 | ORDI | 36.55 | 49,439,000.06 |
21 | ICP | 11.77 | 49,270,649.70 |
22 | JTO | 4.13 | 48,906,053.95 |
23 | ADA | 0.44 | 46,585,502.41 |
24 | ETHFI | 3.49 | 43,160,386.20 |
25 | SUI | 0.98 | 38,133,555.29 |
26 | LTC | 80.97 | 36,626,092.96 |
27 | MATIC | 0.67 | 36,574,137.95 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | PEPE | <0.01 | +15.93 |
2 | FLOKI | <0.01 | +8.57 |
3 | CHR | 0.28 | +8.27 |
4 | DOGE | 0.15 | +6.60 |
5 | NEAR | 7.30 | +6.12 |
6 | WIF | 3.10 | +4.45 |
7 | BONK | <0.01 | +3.62 |
8 | WBTC | 63,054.99 | +2.92 |
9 | RNDR | 11.18 | +2.90 |
10 | PEOPLE | 0.03 | +2.89 |
11 | BTC | 63,087.35 | +2.86 |
12 | ZEN | 8.41 | +2.81 |
13 | POLYX | 0.39 | +2.81 |
14 | JTO | 4.13 | +2.74 |
15 | WNXM | 62.85 | +2.73 |
16 | STX | 2.04 | +2.71 |
17 | SOL | 148.28 | +2.55 |
18 | BCH | 442.00 | +2.48 |
19 | OM | 0.70 | +2.33 |
20 | LSK | 1.96 | +2.29 |
21 | QTUM | 3.57 | +2.18 |
22 | POWR | 0.31 | +1.75 |
23 | RVN | 0.03 | +1.62 |
24 | MEME | 0.02 | +1.59 |
25 | FLOW | 0.85 | +1.56 |
26 | BICO | 0.42 | +1.55 |
27 | LRC | 0.25 | +1.53 |
28 | XRP | 0.51 | +1.34 |
29 | VANRY | 0.17 | +1.30 |
30 | GLM | 0.54 | +1.23 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | AUCTION | 14.30 | -15.23 |
2 | SAGA | 2.45 | -13.63 |
3 | QI | 0.02 | -11.74 |
4 | TNSR | 0.83 | -11.00 |
5 | RLC | 2.97 | -10.72 |
6 | VGX | 0.08 | -10.29 |
7 | REZ | 0.12 | -10.16 |
8 | UMA | 3.93 | -9.52 |
9 | AEVO | 1.08 | -9.52 |
10 | AERGO | 0.13 | -9.49 |
11 | GMX | 27.61 | -8.49 |
12 | FIS | 0.45 | -8.43 |
13 | OMNI | 15.91 | -8.30 |
14 | AR | 38.67 | -8.14 |
15 | VIC | 0.43 | -8.08 |
16 | ENA | 0.77 | -8.03 |
17 | SYN | 0.75 | -7.38 |
18 | RARE | 0.13 | -7.31 |
19 | W | 0.55 | -7.24 |
20 | POLS | 0.69 | -6.95 |
21 | LDO | 1.67 | -6.88 |
22 | PENDLE | 3.96 | -6.80 |
23 | XVG | <0.01 | -6.75 |
24 | CHZ | 0.12 | -6.72 |
25 | BAND | 1.38 | -6.64 |
26 | PSG | 3.87 | -6.59 |
27 | KMD | 0.38 | -6.46 |
28 | CLV | 0.07 | -6.44 |
29 | CTXC | 0.31 | -6.33 |
30 | HIVE | 0.32 | -6.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
2 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
3 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
4 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
5 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
6 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
9 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
14 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
16 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
17 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
24 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
25 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
26 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
27 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
28 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
29 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
30 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
31 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận