Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,093.30 | 1,477,723,525.30 |
2 | BTC | 63,736.87 | 1,424,010,094.50 |
3 | ETH | 3,105.69 | 659,565,730.80 |
4 | DOGE | 0.16 | 556,127,603.88 |
5 | PEPE | <0.01 | 381,786,117.35 |
6 | SOL | 145.68 | 376,846,302.04 |
7 | WIF | 3.46 | 206,816,895.07 |
8 | BOME | 0.01 | 132,848,753.29 |
9 | FLOKI | <0.01 | 108,800,946.80 |
10 | BONK | <0.01 | 108,445,057.65 |
11 | ENA | 0.80 | 90,293,880.53 |
12 | AVAX | 36.98 | 87,277,151.39 |
13 | XRP | 0.53 | 81,084,980.58 |
14 | WLD | 5.22 | 76,273,017.39 |
15 | NEAR | 6.99 | 73,189,789.88 |
16 | RNDR | 9.21 | 69,302,169.35 |
17 | ETHFI | 3.90 | 63,793,026.64 |
18 | SUI | 1.07 | 58,979,280.87 |
19 | OP | 2.84 | 56,366,659.44 |
20 | GLM | 0.59 | 52,034,667.54 |
21 | AR | 36.49 | 50,123,838.54 |
22 | RUNE | 5.26 | 46,907,798.54 |
23 | ORDI | 39.77 | 41,073,694.29 |
24 | ARKM | 2.33 | 36,189,887.95 |
25 | JTO | 3.40 | 35,088,314.62 |
26 | ADA | 0.46 | 33,778,787.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | GLM | 0.59 | +29.46 |
2 | OAX | 0.24 | +12.32 |
3 | NULS | 0.66 | +12.19 |
4 | ONG | 0.60 | +11.49 |
5 | PDA | 0.09 | +11.22 |
6 | RNDR | 9.21 | +9.27 |
7 | DOGE | 0.16 | +7.75 |
8 | BOME | 0.01 | +7.14 |
9 | VANRY | 0.18 | +6.05 |
10 | ARKM | 2.33 | +5.56 |
11 | CTXC | 0.32 | +5.49 |
12 | JASMY | 0.02 | +5.34 |
13 | FLUX | 0.92 | +4.93 |
14 | AI | 1.05 | +4.79 |
15 | TLM | 0.02 | +4.78 |
16 | OM | 0.80 | +4.62 |
17 | WIF | 3.46 | +4.60 |
18 | AVAX | 36.98 | +4.43 |
19 | AGIX | 0.93 | +4.25 |
20 | SANTOS | 6.34 | +4.12 |
21 | VITE | 0.02 | +4.10 |
22 | ATA | 0.19 | +3.99 |
23 | AR | 36.49 | +3.80 |
24 | FIO | 0.04 | +3.26 |
25 | REQ | 0.13 | +3.25 |
26 | BURGER | 0.49 | +3.11 |
27 | XNO | 1.24 | +3.09 |
28 | OCEAN | 0.93 | +2.83 |
29 | LAZIO | 3.03 | +2.71 |
30 | FORTH | 4.34 | +2.63 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | W | 0.68 | -10.51 |
2 | BNX | 0.97 | -9.94 |
3 | VGX | 0.08 | -7.80 |
4 | JTO | 3.40 | -7.66 |
5 | HIFI | 0.82 | -6.94 |
6 | RPL | 20.46 | -5.58 |
7 | VIC | 0.62 | -5.51 |
8 | RIF | 0.18 | -5.44 |
9 | KSM | 28.22 | -4.76 |
10 | MOVR | 13.64 | -4.68 |
11 | PHA | 0.19 | -4.43 |
12 | ENA | 0.80 | -4.30 |
13 | STX | 2.32 | -4.14 |
14 | AEVO | 1.40 | -4.11 |
15 | FIDA | 0.31 | -4.09 |
16 | OP | 2.84 | -3.93 |
17 | AXL | 1.24 | -3.77 |
18 | TNSR | 0.87 | -3.58 |
19 | BONK | <0.01 | -3.40 |
20 | FIRO | 1.62 | -3.40 |
21 | CFX | 0.22 | -3.28 |
22 | 1000SATS | <0.01 | -2.97 |
23 | SSV | 42.98 | -2.91 |
24 | PYR | 4.47 | -2.91 |
25 | HIGH | 4.18 | -2.91 |
26 | OMNI | 18.75 | -2.90 |
27 | ETHFI | 3.90 | -2.79 |
28 | SAGA | 3.29 | -2.76 |
29 | LSK | 1.92 | -2.74 |
30 | DUSK | 0.33 | -2.69 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ hai (Mon) | 06-05-2024 | 23:50 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 00:00 |
3 | Khảo sát cán bộ tín dụng Hoa Kỳ (Loan Officer Survey) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 01:03 |
4 | RCM/TIPP Economic Optimism (RCM/TIPP Economic Optimism) | Thứ ba (Tue) | 07-05-2024 | 21:03 |
5 | tín dụng tiêu dùng hàng tháng (Consumer Credit m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 02:00 |
6 | Hàng tồn kho bán buôn cuối cùng hàng tháng (Final Wholesale Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:00 |
7 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 21:30 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 08-05-2024 | 22:00 |
9 | Đấu Giá Trái Phiếu Kỳ Hạn 10 Năm (10-y Bond Auction) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:01 |
10 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 00:30 |
11 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:00 |
13 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 09-05-2024 | 21:30 |
14 | Đấu giá trái phiếu 30 năm (30-y Bond Auction) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 00:01 |
15 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 20:00 |
16 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng của Đại học Michigan (Prelim UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
17 | Báo cáo dự báo lạm phát của Đại học Michigan (Prelim UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 10-05-2024 | 21:00 |
18 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 00:30 |
19 | báo cáo ngân sách chính phủ mỹ (Federal Budget Balance) | Thứ bảy (Sat) | 11-05-2024 | 01:00 |
bình luận
bình luận