Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 61,209.85 | 2,517,211,672.99 |
2 | ARS | 1,082.90 | 2,128,757,561.50 |
3 | ETH | 3,012.59 | 1,355,869,005.83 |
4 | SOL | 129.24 | 699,860,973.13 |
5 | PEPE | <0.01 | 345,888,665.67 |
6 | ENA | 0.82 | 242,189,378.96 |
7 | DOGE | 0.14 | 176,576,418.83 |
8 | XRP | 0.50 | 175,862,704.95 |
9 | ETHFI | 3.92 | 162,444,949.97 |
10 | WIF | 2.49 | 145,296,177.14 |
11 | PENDLE | 4.31 | 103,625,130.32 |
12 | BONK | <0.01 | 98,246,166.53 |
13 | AVAX | 33.11 | 86,023,782.93 |
14 | NEAR | 6.19 | 81,876,004.84 |
15 | BOME | <0.01 | 81,629,725.09 |
16 | RUNE | 4.77 | 71,034,866.48 |
17 | TRX | 0.12 | 66,646,639.87 |
18 | WLD | 4.41 | 65,584,401.75 |
19 | ORDI | 36.18 | 59,791,938.92 |
20 | AMP | <0.01 | 55,286,875.62 |
21 | SEI | 0.57 | 53,459,511.58 |
22 | OP | 2.36 | 51,491,198.33 |
23 | MATIC | 0.67 | 49,719,989.18 |
24 | SUI | 1.11 | 48,516,640.34 |
25 | ADA | 0.43 | 45,389,046.29 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | COS | 0.01 | -18.16 |
2 | PENDLE | 4.31 | -17.91 |
3 | OM | 0.68 | -16.48 |
4 | COMBO | 0.67 | -15.95 |
5 | ATA | 0.22 | -15.04 |
6 | SKL | 0.07 | -13.77 |
7 | IRIS | 0.02 | -12.94 |
8 | SSV | 41.80 | -12.53 |
9 | ORDI | 36.18 | -12.46 |
10 | WAVES | 2.34 | -12.42 |
11 | ETHFI | 3.92 | -12.12 |
12 | OOKI | <0.01 | -11.57 |
13 | ORN | 1.49 | -11.20 |
14 | HIGH | 3.53 | -10.95 |
15 | LDO | 1.89 | -10.28 |
16 | DAR | 0.14 | -10.26 |
17 | METIS | 58.17 | -10.22 |
18 | EPX | <0.01 | -10.16 |
19 | RLC | 2.45 | -10.03 |
20 | BEAMX | 0.02 | -9.86 |
21 | VOXEL | 0.23 | -9.82 |
22 | SAGA | 3.25 | -9.80 |
23 | ASTR | 0.09 | -9.71 |
24 | 1000SATS | <0.01 | -9.50 |
25 | FIDA | 0.28 | -9.46 |
26 | NEAR | 6.19 | -9.46 |
27 | OMNI | 18.20 | -9.32 |
28 | TRU | 0.10 | -9.22 |
29 | SEI | 0.57 | -9.21 |
30 | COTI | 0.11 | -9.19 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận