Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 66,837.20 | 1,454,674,302.63 |
2 | ARS | 1,107.80 | 799,346,378.30 |
3 | ETH | 3,104.38 | 740,270,127.07 |
4 | SOL | 177.47 | 679,387,111.28 |
5 | PEPE | <0.01 | 220,086,328.00 |
6 | WIF | 2.67 | 169,379,820.98 |
7 | DOGE | 0.15 | 122,650,885.54 |
8 | BONK | <0.01 | 121,940,779.54 |
9 | RUNE | 6.93 | 114,455,462.00 |
10 | XRP | 0.51 | 98,781,059.93 |
11 | LINK | 16.66 | 91,891,254.01 |
12 | NEAR | 7.90 | 82,000,808.88 |
13 | RNDR | 10.10 | 76,356,400.31 |
14 | BOME | 0.01 | 76,179,060.41 |
15 | FTM | 0.86 | 74,834,394.75 |
16 | CREAM | 81.07 | 72,215,495.51 |
17 | ENA | 0.71 | 58,064,889.17 |
18 | PYTH | 0.41 | 54,123,883.87 |
19 | ORDI | 39.62 | 53,346,122.98 |
20 | FLOKI | <0.01 | 49,626,545.02 |
21 | AVAX | 36.15 | 47,773,439.51 |
22 | PEOPLE | 0.04 | 45,720,285.72 |
23 | WLD | 4.80 | 44,475,474.81 |
24 | ADA | 0.47 | 39,244,350.39 |
25 | AR | 48.31 | 37,599,885.27 |
26 | ICP | 12.60 | 36,527,208.63 |
27 | FIL | 5.59 | 36,024,277.44 |
28 | JUP | 1.21 | 34,381,404.52 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | CREAM | 81.07 | +42.43 |
2 | FARM | 76.53 | +15.69 |
3 | OOKI | <0.01 | +12.76 |
4 | UNFI | 4.64 | +10.96 |
5 | PENDLE | 5.25 | +6.78 |
6 | RAY | 1.96 | +4.96 |
7 | BNX | 1.08 | +4.62 |
8 | GNO | 308.90 | +4.36 |
9 | WIF | 2.67 | +4.36 |
10 | VIC | 0.45 | +4.35 |
11 | RUNE | 6.93 | +3.59 |
12 | BICO | 0.54 | +2.97 |
13 | AR | 48.31 | +2.50 |
14 | INJ | 25.61 | +2.28 |
15 | SOL | 177.47 | +2.27 |
16 | THETA | 2.24 | +1.96 |
17 | SSV | 44.00 | +1.90 |
18 | PHA | 0.20 | +1.77 |
19 | ORN | 1.38 | +1.47 |
20 | RSR | <0.01 | +1.44 |
21 | ARK | 0.82 | +1.26 |
22 | ARKM | 2.43 | +1.15 |
23 | API3 | 2.54 | +1.07 |
24 | PAXG | 2,409.00 | +1.01 |
25 | LDO | 1.76 | +0.98 |
26 | IQ | 0.01 | +0.90 |
27 | FORTH | 3.98 | +0.76 |
28 | POND | 0.02 | +0.70 |
29 | BAND | 1.53 | +0.66 |
30 | LINK | 16.66 | +0.62 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | BLZ | 0.28 | -10.63 |
2 | CITY | 3.10 | -9.17 |
3 | BONK | <0.01 | -9.06 |
4 | ZRX | 0.54 | -8.73 |
5 | DIA | 0.46 | -7.77 |
6 | MANTA | 1.43 | -7.72 |
7 | REZ | 0.10 | -7.60 |
8 | PORTAL | 0.73 | -7.53 |
9 | PDA | 0.07 | -7.08 |
10 | ACE | 4.47 | -7.07 |
11 | XEC | <0.01 | -6.80 |
12 | SAGA | 2.03 | -6.64 |
13 | FOR | 0.02 | -6.63 |
14 | TIA | 8.78 | -6.60 |
15 | TNSR | 0.82 | -6.33 |
16 | BETA | 0.07 | -5.99 |
17 | LSK | 1.74 | -5.84 |
18 | DCR | 19.41 | -5.64 |
19 | AUCTION | 13.72 | -5.51 |
20 | PYTH | 0.41 | -5.32 |
21 | ALCX | 23.60 | -5.30 |
22 | ACM | 2.25 | -5.06 |
23 | YGG | 0.86 | -5.05 |
24 | SYS | 0.18 | -5.01 |
25 | XAI | 0.60 | -4.92 |
26 | OMNI | 13.78 | -4.90 |
27 | 1000SATS | <0.01 | -4.86 |
28 | NFP | 0.44 | -4.78 |
29 | RNDR | 10.10 | -4.49 |
30 | ACH | 0.03 | -4.42 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 18:30 |
2 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 19:45 |
3 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
4 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 20:00 |
5 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 20-05-2024 | 21:30 |
6 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 01:00 |
7 | Tuyên bố của Bộ trưởng Tài chính Hoa Kỳ (Jenet Yellen) (Treasury Sec Yellen Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 15:00 |
8 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
9 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:00 |
10 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:05 |
11 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 20:10 |
12 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | Thứ ba (Tue) | 21-05-2024 | 22:45 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 06:00 |
14 | Báo cáo doanh số bán nhà tại Mỹ (Existing Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:00 |
15 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 22-05-2024 | 21:30 |
16 | Họp Ủy ban Chính sách Tiền tệ của Fed (FOMC Meeting Minutes) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 01:00 |
17 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 19:30 |
18 | Ước tính sản lượng hàng hóa Mỹ (Flash Manufacturing PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
19 | Ước tính dịch vụ của Hoa Kỳ (Flash Services PMI) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 20:45 |
20 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:00 |
21 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 23-05-2024 | 21:30 |
22 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 02:00 |
23 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
24 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 19:30 |
25 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 20:35 |
26 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |
27 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 24-05-2024 | 21:00 |