Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | BTC | 59,090.39 | 3,838,309,721.02 |
2 | ARS | 1,076.70 | 1,918,410,794.90 |
3 | ETH | 2,992.09 | 1,500,411,870.08 |
4 | SOL | 138.68 | 1,034,390,525.99 |
5 | PEPE | <0.01 | 546,377,578.68 |
6 | DOGE | 0.13 | 346,048,493.09 |
7 | WIF | 2.78 | 248,500,861.46 |
8 | XRP | 0.52 | 212,138,105.02 |
9 | BONK | <0.01 | 166,085,659.26 |
10 | ENA | 0.82 | 137,188,897.33 |
11 | NEAR | 6.14 | 122,074,661.80 |
12 | OP | 2.75 | 106,134,758.66 |
13 | ETHFI | 3.80 | 101,057,745.47 |
14 | RUNE | 5.02 | 100,736,394.70 |
15 | AVAX | 33.81 | 84,025,679.58 |
16 | BOME | <0.01 | 80,139,801.89 |
17 | FLOKI | <0.01 | 73,814,784.87 |
18 | WLD | 4.63 | 63,462,365.22 |
19 | TRX | 0.12 | 59,844,842.29 |
20 | ORDI | 34.94 | 58,768,996.41 |
21 | JTO | 3.50 | 57,408,351.30 |
22 | ADA | 0.46 | 55,123,690.06 |
23 | HBAR | 0.10 | 54,595,806.50 |
24 | VGX | 0.11 | 54,248,236.53 |
25 | RNDR | 7.78 | 54,162,111.94 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | VGX | 0.11 | +56.59 |
2 | PEPE | <0.01 | +24.39 |
3 | JTO | 3.50 | +21.27 |
4 | AR | 32.62 | +21.05 |
5 | BONK | <0.01 | +19.94 |
6 | W | 0.76 | +18.63 |
7 | WIF | 2.78 | +15.89 |
8 | SOL | 138.68 | +12.73 |
9 | FLOKI | <0.01 | +12.67 |
10 | TAO | 404.40 | +12.52 |
11 | STEEM | 0.29 | +12.08 |
12 | AXL | 1.25 | +11.99 |
13 | WAVES | 2.36 | +11.54 |
14 | COS | 0.01 | +10.57 |
15 | IMX | 2.14 | +10.54 |
16 | VANRY | 0.16 | +10.25 |
17 | BOME | <0.01 | +9.93 |
18 | RAY | 1.53 | +9.87 |
19 | ELF | 0.55 | +9.59 |
20 | OP | 2.75 | +9.55 |
21 | REZ | 0.15 | +9.40 |
22 | PROM | 8.98 | +9.32 |
23 | CTK | 0.70 | +9.24 |
24 | TNSR | 0.85 | +9.06 |
25 | REN | 0.06 | +9.04 |
26 | LSK | 1.77 | +8.48 |
27 | AXS | 7.17 | +8.43 |
28 | RNDR | 7.78 | +8.38 |
29 | BLZ | 0.35 | +8.38 |
30 | C98 | 0.28 | +8.35 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
2 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
3 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
4 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
6 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
7 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
8 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
10 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
11 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
12 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
13 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận