Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() ![]() |
||
---|---|---|
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | Tin tức | ngày |
---|---|---|
1 | DALL E là gì và nó hoạt động như thế nào (What is DALL E and how does it work) |
2023-06-27 |
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1,347.30 | 2,717,703,307.20 |
2 | ![]() |
61,851.52 | 1,697,163,331.34 |
3 | ![]() |
3,391.16 | 708,509,913.93 |
4 | ![]() |
4,036.00 | 590,129,334.00 |
5 | ![]() |
<0.01 | 483,404,046.17 |
6 | ![]() |
139.08 | 414,709,056.06 |
7 | ![]() |
2.06 | 224,318,394.35 |
8 | ![]() |
0.48 | 112,878,752.59 |
9 | ![]() |
0.13 | 82,012,936.87 |
10 | ![]() |
0.74 | 81,206,442.14 |
11 | ![]() |
<0.01 | 74,702,304.43 |
12 | ![]() |
38.86 | 69,657,496.59 |
13 | ![]() |
0.09 | 68,869,861.79 |
14 | ![]() |
<0.01 | 53,684,106.03 |
15 | ![]() |
26.14 | 51,182,444.35 |
16 | ![]() |
3.65 | 47,117,469.32 |
17 | ![]() |
<0.01 | 46,868,389.30 |
18 | ![]() |
5.28 | 44,500,554.78 |
19 | ![]() |
0.16 | 37,773,528.77 |
20 | ![]() |
2.90 | 36,596,337.41 |
21 | ![]() |
0.58 | 34,849,590.73 |
22 | ![]() |
4.19 | 34,436,177.97 |
23 | ![]() |
0.12 | 33,239,401.07 |
24 | ![]() |
0.31 | 31,161,925.34 |
25 | ![]() |
2.70 | 30,813,210.38 |
26 | ![]() |
24.42 | 29,685,321.07 |
27 | ![]() |
2.35 | 28,810,532.48 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
1.52 | +32.41 |
2 | ![]() |
0.76 | +11.72 |
3 | ![]() |
0.76 | +11.68 |
4 | ![]() |
3.13 | +8.76 |
5 | ![]() |
38.86 | +7.17 |
6 | ![]() |
<0.01 | +7.08 |
7 | ![]() |
2.06 | +7.06 |
8 | ![]() |
3.20 | +6.32 |
9 | ![]() |
3.65 | +6.16 |
10 | ![]() |
0.32 | +5.64 |
11 | ![]() |
24.42 | +5.53 |
12 | ![]() |
0.23 | +5.52 |
13 | ![]() |
0.23 | +5.29 |
14 | ![]() |
<0.01 | +5.18 |
15 | ![]() |
0.60 | +4.90 |
16 | ![]() |
0.18 | +4.53 |
17 | ![]() |
3.16 | +4.15 |
18 | ![]() |
<0.01 | +4.15 |
19 | ![]() |
0.14 | +4.06 |
20 | ![]() |
4.98 | +3.45 |
21 | ![]() |
26.14 | +3.32 |
22 | ![]() |
0.74 | +3.24 |
23 | ![]() |
17.14 | +3.13 |
24 | ![]() |
0.26 | +3.07 |
25 | ![]() |
0.06 | +3.05 |
26 | ![]() |
0.02 | +3.02 |
27 | ![]() |
0.08 | +3.01 |
28 | ![]() |
1.57 | +2.88 |
29 | ![]() |
0.16 | +2.71 |
30 | ![]() |
<0.01 | +2.68 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | ![]() |
0.28 | -7.17 |
2 | ![]() |
1.73 | -7.16 |
3 | ![]() |
64.88 | -6.65 |
4 | ![]() |
0.03 | -6.42 |
5 | ![]() |
0.24 | -6.11 |
6 | ![]() |
0.46 | -4.76 |
7 | ![]() |
27.97 | -4.52 |
8 | ![]() |
5.28 | -3.90 |
9 | ![]() |
6.66 | -3.90 |
10 | ![]() |
0.14 | -3.78 |
11 | ![]() |
0.36 | -3.76 |
12 | ![]() |
0.14 | -3.74 |
13 | ![]() |
0.31 | -3.73 |
14 | ![]() |
0.39 | -3.62 |
15 | ![]() |
0.58 | -3.50 |
16 | ![]() |
2.70 | -3.39 |
17 | ![]() |
23.41 | -3.30 |
18 | ![]() |
0.77 | -3.30 |
19 | ![]() |
0.85 | -3.15 |
20 | ![]() |
0.12 | -3.12 |
21 | ![]() |
0.32 | -3.02 |
22 | ![]() |
1.33 | -2.79 |
23 | RONIN | 2.12 | -2.71 |
24 | ![]() |
<0.01 | -2.67 |
25 | ![]() |
0.16 | -2.61 |
26 | ![]() |
0.55 | -2.59 |
27 | ![]() |
0.34 | -2.47 |
28 | ![]() |
5.53 | -2.45 |
29 | ![]() |
0.72 | -2.45 |
30 | ![]() |
0.31 | -2.45 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Báo cáo doanh số bán nhà mới của Mỹ (New Home Sales) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:00 |
2 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 26-06-2024 | 21:30 |
3 | Báo cáo tổng sản phẩm của Hoa Kỳ (Final GDP q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
4 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
5 | Báo cáo đơn đặt hàng lâu bền hàng tháng (Core Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
6 | Đơn đặt hàng hàng tháng cho hàng hóa lâu bền (Durable Goods Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
7 | Final GDP Price Index q/q (Final GDP Price Index q/q) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
8 | Báo cáo kế toán cho thấy sự khác biệt ròng giữa giá trị hàng hóa xuất khẩu và nhập khẩu của đất nước. (Goods Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
9 | Báo cáo hàng tồn kho thương mại bán buôn hàng tháng (Prelim Wholesale Inventories m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 19:30 |
10 | chỉ số đặt phòng nhà (Pending Home Sales m/m) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:00 |
11 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 27-06-2024 | 21:30 |
12 | Bank Stress Test Results (Bank Stress Test Results) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 03:30 |
13 | Tuyên bố của Tổng thống (Joe Biden) (President Biden Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 08:00 |
14 | FOMC Member Barkin Speaks (FOMC Member Barkin Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 17:00 |
15 | Báo cáo chỉ số giá chi tiêu tiêu dùng cá nhân cơ bản hàng tháng (Core PCE Price Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
16 | Báo cáo chỉ số thu nhập cá nhân hàng tháng (Personal Income m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
17 | Báo cáo chỉ số chi tiêu cá nhân hàng tháng (Personal Spending m/m) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 19:30 |
18 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 20:45 |
19 | Cải thiện chỉ số niềm tin người tiêu dùng (Revised UoM Consumer Sentiment) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
20 | Báo cáo lạm phát dự kiến từ Đại học Michigan (Revised UoM Inflation Expectations) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 21:00 |
21 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 28-06-2024 | 23:00 |
bình luận
bình luận