Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,073.60 | 1,962,432,019.00 |
2 | BTC | 63,403.99 | 1,883,268,339.66 |
3 | ETH | 3,172.27 | 1,111,961,343.81 |
4 | SOL | 135.63 | 600,552,638.68 |
5 | PEPE | <0.01 | 298,736,836.56 |
6 | ENA | 0.90 | 218,056,120.60 |
7 | DOGE | 0.14 | 163,616,927.30 |
8 | ETHFI | 4.29 | 163,009,169.63 |
9 | XRP | 0.51 | 159,825,590.46 |
10 | WIF | 2.63 | 136,997,789.72 |
11 | BONK | <0.01 | 89,866,629.16 |
12 | PENDLE | 4.31 | 85,947,477.31 |
13 | AVAX | 34.84 | 82,259,795.33 |
14 | NEAR | 6.80 | 72,318,717.63 |
15 | WAVES | 2.48 | 68,343,772.04 |
16 | RUNE | 5.03 | 61,922,629.73 |
17 | BOME | <0.01 | 61,210,039.24 |
18 | OP | 2.50 | 57,563,207.02 |
19 | SEI | 0.60 | 55,426,968.50 |
20 | WLD | 4.73 | 51,466,491.11 |
21 | TRX | 0.12 | 49,953,661.41 |
22 | MATIC | 0.70 | 46,055,723.98 |
23 | FLOKI | <0.01 | 42,378,401.77 |
24 | AMP | <0.01 | 39,918,725.95 |
25 | LTC | 83.21 | 38,182,319.67 |
26 | RNDR | 7.71 | 37,221,296.40 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | AMP | <0.01 | +27.68 |
2 | W | 0.68 | +14.99 |
3 | ENA | 0.90 | +12.67 |
4 | STEEM | 0.29 | +8.59 |
5 | BSW | 0.08 | +8.45 |
6 | WAVES | 2.48 | +6.40 |
7 | PEPE | <0.01 | +6.26 |
8 | AVAX | 34.84 | +5.00 |
9 | JTO | 3.15 | +4.96 |
10 | EOS | 0.82 | +4.88 |
11 | CVC | 0.17 | +4.81 |
12 | WING | 6.13 | +4.79 |
13 | BNX | 1.02 | +4.65 |
14 | ALPACA | 0.18 | +4.24 |
15 | SFP | 0.81 | +3.99 |
16 | WLD | 4.73 | +3.98 |
17 | ANKR | 0.05 | +3.88 |
18 | MBOX | 0.36 | +3.83 |
19 | ATM | 3.15 | +3.69 |
20 | ORDI | 42.20 | +3.48 |
21 | DEXE | 12.52 | +3.46 |
22 | FOR | 0.02 | +3.45 |
23 | CHESS | 0.20 | +3.31 |
24 | USTC | 0.02 | +3.27 |
25 | SXP | 0.35 | +3.26 |
26 | PHA | 0.19 | +3.11 |
27 | LUNC | <0.01 | +2.97 |
28 | MANTA | 1.78 | +2.96 |
29 | MDX | 0.06 | +2.96 |
30 | ALICE | 1.29 | +2.94 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | OAX | 0.22 | -18.96 |
2 | PENDLE | 4.31 | -18.42 |
3 | SSV | 44.00 | -14.91 |
4 | COS | 0.01 | -12.04 |
5 | OOKI | <0.01 | -9.52 |
6 | ASR | 4.01 | -8.72 |
7 | ATA | 0.23 | -7.88 |
8 | OM | 0.71 | -7.51 |
9 | GLM | 0.50 | -7.38 |
10 | LEVER | <0.01 | -7.10 |
11 | IRIS | 0.03 | -5.93 |
12 | AKRO | <0.01 | -5.70 |
13 | MKR | 2,803.00 | -5.27 |
14 | GAL | 3.46 | -4.58 |
15 | TAO | 393.20 | -4.28 |
16 | BAL | 3.66 | -3.86 |
17 | DYM | 3.37 | -3.58 |
18 | HIGH | 3.86 | -2.99 |
19 | ONG | 0.63 | -2.81 |
20 | NMR | 23.62 | -2.80 |
21 | APE | 1.22 | -2.56 |
22 | LOOM | 0.09 | -2.53 |
23 | SUI | 1.16 | -2.43 |
24 | DAR | 0.15 | -2.42 |
25 | PSG | 5.37 | -2.33 |
26 | POLYX | 0.36 | -2.26 |
27 | METIS | 63.17 | -2.14 |
28 | SNX | 2.84 | -2.07 |
29 | MAGIC | 0.75 | -2.07 |
30 | CTSI | 0.20 | -2.04 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Employment Cost Index q/q (Employment Cost Index q/q) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 19:30 |
2 | Chỉ số giá nhà được tính bằng cách thu thập dữ liệu giá nhà từ 20 thành phố ở Hoa Kỳ và so sánh giá nhà trong tháng hiện tại với cùng tháng của năm trước. (S&P/CS Composite-20 HPI y/y) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo chỉ số giá nhà ở Mỹ hàng tháng (HPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:00 |
4 | Chỉ số quản lý mua hàng khu vực Chicago (Chicago PMI) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 20:45 |
5 | Báo cáo niềm tin người tiêu dùng (CB Consumer Confidence) | Thứ ba (Tue) | 30-04-2024 | 21:00 |
6 | việc làm phi nông nghiệp tư nhân (ADP Non-Farm Employment Change) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 19:15 |
7 | Chỉ số sản phẩm tiêu chuẩn trong lĩnh vực sản xuất (Final Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 20:45 |
8 | Chỉ số nhà quản lý mua hàng sản xuất của Hoa Kỳ (ISM Manufacturing PMI) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
9 | việc làm mới ở mỹ (JOLTS Job Openings) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
10 | Chỉ số giá sản xuất từ Viện ISM, Mỹ (ISM Manufacturing Prices) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
11 | chi phí xây dựng hàng tháng (Construction Spending m/m) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:00 |
12 | Báo cáo tổng doanh số bán xe (Wards Total Vehicle Sales) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:15 |
13 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 01-05-2024 | 21:30 |
14 | chính sách lãi suất của Mỹ (Federal Funds Rate) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
15 | Tuyên bố Fed của Ngân hàng Dự trữ Liên bang (FOMC Statement) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:00 |
16 | Thông cáo báo chí của Fed (FOMC Press Conference) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 01:30 |
17 | Báo cáo chỉ số xu hướng thất nghiệp hàng năm (Challenger Job Cuts y/y) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 18:30 |
18 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
19 | Báo cáo chỉ số năng suất lao động phi nông nghiệp hàng quý (Prelim Nonfarm Productivity q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
20 | Báo cáo chi phí lao động đơn vị hàng quý (Prelim Unit Labor Costs q/q) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo chỉ số cán cân thương mại (Trade Balance) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo đơn đặt hàng nhà máy hàng tháng (Factory Orders m/m) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:00 |
23 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 02-05-2024 | 21:30 |
24 | Thu nhập trung bình mỗi giờ làm việc (Average Hourly Earnings m/m) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
25 | Báo cáo tỷ lệ việc làm của Hoa Kỳ (Non-Farm Employment Change) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
26 | Tỷ lệ thất nghiệp lao động Mỹ (Unemployment Rate) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 19:30 |
27 | Dịch vụ cuối cùng Chỉ số nhà quản lý mua hàng (Final Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 20:45 |
28 | Chỉ số nhà quản lý mua dịch vụ Hoa Kỳ (ISM Services PMI) | Thứ sáu (Fri) | 03-05-2024 | 21:00 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Williams) (FOMC Member Williams Speaks) | Thứ bảy (Sat) | 04-05-2024 | 07:15 |
bình luận
bình luận