Nguyên tắc cơ bản về tài sản kỹ thuật số (Digital Asset) - TiTdoi (TiTdoi.com)
0 mọi người đã bày tỏ cảm xúc của họ
|
tại | từ | Là ($US) | doanh số ($) |
---|---|---|---|
1 | ARS | 1,056.20 | 2,132,230,942.00 |
2 | BTC | 60,870.00 | 717,981,191.04 |
3 | ETH | 2,909.47 | 337,431,181.38 |
4 | SOL | 144.69 | 234,603,472.05 |
5 | PEPE | <0.01 | 173,595,955.19 |
6 | WIF | 2.99 | 101,130,740.11 |
7 | WLD | 5.79 | 90,140,431.48 |
8 | DOGE | 0.14 | 75,771,162.88 |
9 | RNDR | 10.80 | 71,781,469.67 |
10 | TNSR | 0.94 | 63,741,729.03 |
11 | BOME | 0.01 | 58,751,178.05 |
12 | RUNE | 5.80 | 58,037,942.61 |
13 | NEAR | 6.94 | 52,549,090.77 |
14 | ENA | 0.84 | 45,576,747.09 |
15 | XRP | 0.50 | 41,802,104.77 |
16 | JTO | 4.14 | 39,133,123.28 |
17 | AR | 41.11 | 33,737,504.00 |
18 | AVAX | 33.38 | 28,422,121.52 |
19 | ARKM | 2.48 | 27,771,126.82 |
20 | USTC | 0.02 | 27,574,647.33 |
21 | FTM | 0.70 | 27,116,763.55 |
22 | BONK | <0.01 | 25,386,382.99 |
23 | ORDI | 36.34 | 23,687,009.75 |
24 | PEOPLE | 0.03 | 23,678,515.16 |
25 | ARPA | 0.07 | 23,336,091.16 |
26 | UMA | 3.87 | 23,232,314.14 |
27 | XVG | <0.01 | 21,450,884.80 |
28 | FLOKI | <0.01 | 21,118,397.66 |
tại | từ | Là ($US) | hơn (%) |
---|---|---|---|
1 | RARE | 0.15 | +29.42 |
2 | AERGO | 0.14 | +15.09 |
3 | PORTAL | 0.88 | +14.66 |
4 | XVG | <0.01 | +9.72 |
5 | TNSR | 0.94 | +8.19 |
6 | ARPA | 0.07 | +7.90 |
7 | CVC | 0.17 | +5.58 |
8 | IMX | 2.28 | +5.57 |
9 | HIVE | 0.35 | +5.05 |
10 | GAL | 3.33 | +4.13 |
11 | USTC | 0.02 | +3.73 |
12 | HIGH | 4.73 | +3.71 |
13 | AEVO | 1.25 | +3.49 |
14 | CHESS | 0.18 | +2.98 |
15 | POLYX | 0.38 | +2.94 |
16 | IQ | <0.01 | +2.83 |
17 | GMX | 28.85 | +2.63 |
18 | RPL | 19.64 | +2.51 |
19 | JTO | 4.14 | +2.33 |
20 | ERN | 4.78 | +2.14 |
21 | HBAR | 0.11 | +1.69 |
22 | OM | 0.70 | +1.49 |
23 | NEO | 15.30 | +1.46 |
24 | DEGO | 2.21 | +1.42 |
25 | PIXEL | 0.38 | +1.31 |
26 | 1000SATS | <0.01 | +1.29 |
27 | FARM | 72.28 | +1.16 |
28 | OG | 4.56 | +1.13 |
29 | PHA | 0.19 | +1.12 |
30 | ORDI | 36.34 | +1.06 |
tại | từ | Là ($US) | giảm (%) |
---|---|---|---|
1 | CITY | 3.29 | -13.75 |
2 | ARK | 0.81 | -10.77 |
3 | TRU | 0.11 | -7.34 |
4 | ASR | 3.59 | -6.32 |
5 | BAKE | 0.27 | -5.72 |
6 | GLM | 0.53 | -5.46 |
7 | QI | 0.02 | -5.23 |
8 | SANTOS | 5.96 | -5.11 |
9 | AXL | 1.03 | -5.03 |
10 | REZ | 0.13 | -4.84 |
11 | XEM | 0.04 | -4.83 |
12 | REN | 0.06 | -4.29 |
13 | AKRO | <0.01 | -4.28 |
14 | C98 | 0.26 | -4.24 |
15 | NFP | 0.48 | -4.16 |
16 | IDEX | 0.06 | -4.13 |
17 | NEAR | 6.94 | -4.11 |
18 | BICO | 0.42 | -3.98 |
19 | ZEN | 8.28 | -3.94 |
20 | INJ | 23.65 | -3.82 |
21 | API3 | 2.34 | -3.82 |
22 | TFUEL | 0.10 | -3.81 |
23 | UTK | 0.08 | -3.74 |
24 | UMA | 3.87 | -3.57 |
25 | RSR | <0.01 | -3.52 |
26 | ATA | 0.17 | -3.46 |
27 | LAZIO | 2.64 | -3.40 |
28 | ARKM | 2.48 | -3.35 |
29 | FTM | 0.70 | -3.32 |
30 | NTRN | 0.67 | -3.17 |
tại | Tin tức | ngày | ngày | thời gian |
---|---|---|---|---|
1 | Tuyên bố của Thành viên FED (Jefferson) (FOMC Member Jefferson Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
2 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 20:00 |
3 | Báo cáo vỡ nợ đối với khoản nợ thế chấp bất động sản. (Mortgage Delinquencies) | Thứ hai (Mon) | 13-05-2024 | 21:00 |
4 | Báo cáo chỉ số tình cảm của doanh nghiệp nhỏ (NFIB Small Business Index) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 17:00 |
5 | Chỉ số giá sản xuất Tháng này qua tháng khác Hàng tháng (Core PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
6 | chỉ số giá sản xuất hàng tháng (PPI m/m) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 19:30 |
7 | Thành viên FED (Cook) Tuyên bố (FOMC Member Cook Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 20:10 |
8 | Tuyên bố của Chủ tịch FED (Jerome Powell) (Fed Chair Powell Speaks) | Thứ ba (Tue) | 14-05-2024 | 21:00 |
9 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi (Core CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
10 | Báo cáo doanh số bán lẻ cơ sở hàng tháng (Core Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
11 | báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cơ sở hàng tháng (CPI m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
12 | Báo cáo chỉ số giá tiêu dùng cốt lõi hàng năm (CPI y/y) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
13 | Chỉ số sản xuất bang New York (Empire State Manufacturing Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
14 | Chỉ số doanh số bán lẻ cốt lõi và Chỉ số doanh số bán lẻ hàng tháng (Retail Sales m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 19:30 |
15 | Báo cáo kho kinh doanh hàng tháng (Business Inventories m/m) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
16 | Báo cáo chỉ số thị trường nhà ở (NAHB Housing Market Index) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:00 |
17 | báo cáo tồn kho dầu thô (Crude Oil Inventories) | Thứ Tư (Wed) | 15-05-2024 | 21:30 |
18 | Thành viên Fed (Bowman) Tuyên bố (FOMC Member Bowman Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 02:20 |
19 | Dòng vốn đầu tư ra nước ngoài và bên ngoài Hoa Kỳ (TIC Long-Term Purchases) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 03:00 |
20 | số thất nghiệp Mỹ (Unemployment Claims) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
21 | Báo cáo cấp phép xây dựng nhà ở (Building Permits) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
22 | Báo cáo Chỉ số Sản xuất của Cục Dự trữ Liên bang Philadelphia (Philly Fed Manufacturing Index) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
23 | Báo cáo về số lượng nhà ở bắt đầu xây dựng. (Housing Starts) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
24 | Báo cáo chỉ số giá nhập khẩu hàng tháng (Import Prices m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 19:30 |
25 | báo cáo sản xuất công nghiệp (Industrial Production m/m) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
26 | tỷ lệ sử dụng (Capacity Utilization Rate) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 20:15 |
27 | Tuyên bố của Thành viên Fed (Barr) (FOMC Member Barr Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:00 |
28 | Báo cáo trữ lượng khí tự nhiên (Natural Gas Storage) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 21:30 |
29 | Tuyên bố của Thành viên FED (Loretta J. Mester) (FOMC Member Mester Speaks) | thứ năm (Thur) | 16-05-2024 | 23:00 |
30 | FOMC Member Bostic Speaks (FOMC Member Bostic Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 02:50 |
31 | Điều kiện kinh tế hàng tháng Báo cáo chỉ số hàng đầu (CB Leading Index m/m) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:00 |
32 | Tuyên bố của Thành viên FED (Christopher J. Waller) (FOMC Member Waller Speaks) | Thứ sáu (Fri) | 17-05-2024 | 21:15 |
33 | FOMC Member Kugler Speaks (FOMC Member Kugler Speaks) | tuần (Sun) | 19-05-2024 | 04:45 |
bình luận
bình luận